DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO

1TK.00001Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
2TK.00001Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
3TK.00002Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
4TK.00002Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
5TK.00003Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
6TK.00003Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
7TK.00004Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
8TK.00004Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
9TK.00005Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
10TK.00005Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
11TK.00006Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
12TK.00006Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
13TK.00007Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
14TK.00007Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
15TK.00008Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
16TK.00008Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
17TK.00009Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
18TK.00009Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
19TK.00010Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
20TK.00010Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
21TK.00011Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
22TK.00011Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
23TK.00012Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
24TK.00012Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
25TK.00013Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
26TK.00013Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu HằngGiáo dục2019
27TK.00014Hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng sửa đổi bổ sung và văn kiện đại hội lần thừ XI của Đảng/ Ngô Chiêu (Sưu tầm và hệ thống hóa)Văn hóa Thông tin2011
28TK.00014Hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng sửa đổi bổ sung và văn kiện đại hội lần thừ XI của Đảng/ Ngô Chiêu (Sưu tầm và hệ thống hóa)Văn hóa Thông tin2011
29TK.00015Migdal, A. B.Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ/ A B Migdal; Hoàng Quý...[et al.]Giáo Dục2000
30TK.00015Migdal, A. B.Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ/ A B Migdal; Hoàng Quý...[et al.]Giáo Dục2000
31TK.00016Choi Yong SikDụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịchLao động xã hội2001
32TK.00016Choi Yong SikDụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịchLao động xã hội2001
33TK.00017Choi Yong SikDụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịchLao động xã hội2001
34TK.00017Choi Yong SikDụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịchLao động xã hội2001
35TK.00018Lee Kye HoCấu trúc máy tính/ Lee Kye Ho, Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng dịchLao động xã hội2001
36TK.00018Lee Kye HoCấu trúc máy tính/ Lee Kye Ho, Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng dịchLao động xã hội2001
37TK.00019Son Hong DooMạch điện tử/ Son Hong Doo b.s; Phan Diệu Hương, Nguyễn Thị Mai Anh, Phạm Thị Bích Ngọc... dịchLao động xã hội2001
38TK.00019Son Hong DooMạch điện tử/ Son Hong Doo b.s; Phan Diệu Hương, Nguyễn Thị Mai Anh, Phạm Thị Bích Ngọc... dịchLao động xã hội2001
39TK.00020Yoo Byung SeokGia công cơ khí/ Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai dịchLao động xã hội2001
40TK.00020Yoo Byung SeokGia công cơ khí/ Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai dịchLao động xã hội2001
41TK.00021Moon Hwang UpThực hành lập trình/ Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Nguyễn Đức Hiếu, Đàm Xuân Hiệp dịchLao động xã hội2000
42TK.00021Moon Hwang UpThực hành lập trình/ Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Nguyễn Đức Hiếu, Đàm Xuân Hiệp dịchLao động xã hội2000
43TK.00022Jang Hyun SoonVẽ cơ sở/ Jang Hyun Soon biên soạn; Nguyễn Danh Nguyên dịchLao động xã hội2000
44TK.00022Jang Hyun SoonVẽ cơ sở/ Jang Hyun Soon biên soạn; Nguyễn Danh Nguyên dịchLao động xã hội2000
45TK.00023Son Hong DooVi xử lý/ Son Hong Doo b.s; Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn dịchLao động xã hội2001
46TK.00023Son Hong DooVi xử lý/ Son Hong Doo b.s; Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn dịchLao động xã hội2001
47TK.00024Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế: Văn bản mới nhất đến tháng 12 / 2005Tài chính2005
48TK.00024Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế: Văn bản mới nhất đến tháng 12 / 2005Tài chính2005
49TK.00025Hầu Hàn GiangTừ điển Hán - Việt/ Hầu Hàn Giang, Mạch Vĩ LươngNxb Đà Nẵng2002
50TK.00025Hầu Hàn GiangTừ điển Hán - Việt/ Hầu Hàn Giang, Mạch Vĩ LươngNxb Đà Nẵng2002
51TK.00026Cẩm nang nghiệp vụ công tác Đảng dành cho bí thư Đảng bộ, chi bộ các cấp/ Sưu tầm & hệ thống: Trương Văn TàiVăn hóa thông tin2014
52TK.00026Cẩm nang nghiệp vụ công tác Đảng dành cho bí thư Đảng bộ, chi bộ các cấp/ Sưu tầm & hệ thống: Trương Văn TàiVăn hóa thông tin2014
53TK.00027Nikolski, X. M.Từ điển bách khoa phổ thông toán học/ X. M. Nikolski ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý.... T.1Giáo dục2003
54TK.00027Nikolski, X. M.Từ điển bách khoa phổ thông toán học/ X. M. Nikolski ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý.... T.1Giáo dục2003
55TK.00028Tô, Xuân GiápPhương tiện dạy học/ Tô Xuân GiápGiáo Dục2000
56TK.00028Tô, Xuân GiápPhương tiện dạy học/ Tô Xuân GiápGiáo Dục2000
57TK.00029Hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường họcTài chính2010
58TK.00029Hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường họcTài chính2010
59TK.00030Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị ThặngĐại học Sư phạm2010
60TK.00030Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị ThặngĐại học Sư phạm2010
61TK.00031Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụngĐại học Sư phạm2010
62TK.00031Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụngĐại học Sư phạm2010
63TK.00032Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụngĐại học Sư phạm2010
64TK.00032Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụngĐại học Sư phạm2010
65TK.00033Thư viện trường học thân thiện[kxđ]2010
66TK.00033Thư viện trường học thân thiện[kxđ]2010
67TK.00034Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
68TK.00034Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
69TK.00035Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
70TK.00035Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
71TK.00036Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
72TK.00036Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
73TK.00037Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
74TK.00037Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
75TK.00038Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
76TK.00038Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995)Giáo dục2003
77TK.00039Halliday, DavidCơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.2Giáo dục2001
78TK.00039Halliday, DavidCơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.2Giáo dục2001
79TK.00040Halliday, DavidCơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.dịch: Đàm Trung Đồn(ch.b)... T.4Giáo dục2001
80TK.00040Halliday, DavidCơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.dịch: Đàm Trung Đồn(ch.b)... T.4Giáo dục2001
81TK.00041Haliday, DavidCơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.3Giáo dục2003
82TK.00041Haliday, DavidCơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.3Giáo dục2003
83TK.00042Phạm Văn MãoSách dạy máy xe hơi/ Phạm Văn MãoNxb. Hải Phòng2001
84TK.00042Phạm Văn MãoSách dạy máy xe hơi/ Phạm Văn MãoNxb. Hải Phòng2001
85TK.00043Phan Văn MãoKỹ thuật máy dầu cặn máy diesel/ Phan Văn MãoGiao thông vận tải2002
86TK.00043Phan Văn MãoKỹ thuật máy dầu cặn máy diesel/ Phan Văn MãoGiao thông vận tải2002
87TK.00044Phạm Đình VượngNghề sửa chữa xe máy/ B.s: Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn DươngGiáo dục2001
88TK.00044Phạm Đình VượngNghề sửa chữa xe máy/ B.s: Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn DươngGiáo dục2001
89TK.00045Nguyễn Thị Kim ThànhNghề thú y/ B.s: Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ LăngGiáo dục2000
90TK.00045Nguyễn Thị Kim ThànhNghề thú y/ B.s: Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ LăngGiáo dục2000
91TK.00046Thái Văn BônNghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2000
92TK.00046Thái Văn BônNghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị HạnhGiáo dục2000
93TK.00047Vũ HàiNghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiển, Lê Lương TềGiáo dục2001
94TK.00047Vũ HàiNghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiển, Lê Lương TềGiáo dục2001
95TK.00048Đỗ Nguyên BanNghề lâm sinh/ B.s: Đỗ Nguyên BanGiáo dục2001
96TK.00048Đỗ Nguyên BanNghề lâm sinh/ B.s: Đỗ Nguyên BanGiáo dục2001
97TK.00049Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
98TK.00049Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
99TK.00050Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
100TK.00050Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
101TK.00051Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
102TK.00051Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
103TK.00052Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
104TK.00052Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
105TK.00053Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
106TK.00053Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
107TK.00054Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
108TK.00054Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
109TK.00055Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
110TK.00055Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
111TK.00056Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
112TK.00056Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
113TK.00057Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
114TK.00057Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
115TK.00058Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
116TK.00058Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
117TK.00059Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
118TK.00059Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịchNxb. Trẻ2002
119TK.00060LarousseTừ điển các nhà phát minh và các phát minh/ Larousse ; Cộng tác: Thomas de Gliana, Michel Rireal ; Nguyễn Minh Chí... dịch theo bản gốc tiếng PhápGiáo dục2002
120TK.00060LarousseTừ điển các nhà phát minh và các phát minh/ Larousse ; Cộng tác: Thomas de Gliana, Michel Rireal ; Nguyễn Minh Chí... dịch theo bản gốc tiếng PhápGiáo dục2002
121TK.00061Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2001
122TK.00061Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình TríGiáo dục2001
123TK.00062Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái..Giáo dục2003
124TK.00062Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái..Giáo dục2003
125TK.00063Từ điển giáo khoa tin học/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ HùngGiáo dục2009
126TK.00063Từ điển giáo khoa tin học/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ HùngGiáo dục2009
127TK.00064Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
128TK.00064Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
129TK.00065Đào Duy AnhTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX; Cổ sử Việt Nam; Việt Nam văn hóa sử cương; Đất nước Việt Nam qua các đời nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy AnhKhoa học xã hội2003
130TK.00065Đào Duy AnhTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX; Cổ sử Việt Nam; Việt Nam văn hóa sử cương; Đất nước Việt Nam qua các đời nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy AnhKhoa học xã hội2003
131TK.00066Kỳ DuyênTừ điển tiếng Việt: Ngôn ngữ Việt Nam/ B.s.:Kỳ Duyên, Hồng Vân, Đình Chương, Đăng KhoaTừ điển Bách khoa2014
132TK.00066Kỳ DuyênTừ điển tiếng Việt: Ngôn ngữ Việt Nam/ B.s.:Kỳ Duyên, Hồng Vân, Đình Chương, Đăng KhoaTừ điển Bách khoa2014
133TK.00067Đỗ Huy LânTừ điển Hán - Việt thực hành/ Đỗ Huy LânTừ điển Bách khoa2002
134TK.00067Đỗ Huy LânTừ điển Hán - Việt thực hành/ Đỗ Huy LânTừ điển Bách khoa2002
135TK.00068Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên biên soạn. T.2Nxb.Văn học2001
136TK.00068Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên biên soạn. T.2Nxb.Văn học2001
137TK.00069Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên chủ biên. T.3Nxb.Văn học2001
138TK.00069Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên chủ biên. T.3Nxb.Văn học2001
139TK.00070Vân ThanhBách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam/ B.s: Vân Thanh, Nguyên An. T.1Từ điển Bách khoa2003
140TK.00070Vân ThanhBách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam/ B.s: Vân Thanh, Nguyên An. T.1Từ điển Bách khoa2003
141TK.00071Nguyễn Thế VữngNhịp sinh học với dịch học trong văn hoá phương Đông/ Nguyễn Thế VữngNxb. Hải Phòng2003
142TK.00071Nguyễn Thế VữngNhịp sinh học với dịch học trong văn hoá phương Đông/ Nguyễn Thế VữngNxb. Hải Phòng2003
143TK.00072Đặng Anh ĐàoVăn học phương Tây/ Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung..Giáo dục2002
144TK.00072Đặng Anh ĐàoVăn học phương Tây/ Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung..Giáo dục2002
145TK.00073Việt Nam những sự kiện lịch sử: 1945-1975/ Trần Quỳnh Cư, Nguyễn Hữu Đạo, Đỗ Thị Nguyệt Quang...Nxb.Giáo dục2002
146TK.00073Việt Nam những sự kiện lịch sử: 1945-1975/ Trần Quỳnh Cư, Nguyễn Hữu Đạo, Đỗ Thị Nguyệt Quang...Nxb.Giáo dục2002
147TK.00074Phạm Minh HạcTuyển tập tâm lí học/ Phạm Minh HạcGiáo dục2002
148TK.00074Phạm Minh HạcTuyển tập tâm lí học/ Phạm Minh HạcGiáo dục2002
149TK.00075Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịchPhụ nữ2002
150TK.00075Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịchPhụ nữ2002
151TK.00076Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Nhân loại - xã hội/ Biên dịch: Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn TuyểnPhụ nữ2002
152TK.00076Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Nhân loại - xã hội/ Biên dịch: Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn TuyểnPhụ nữ2002
153TK.00079Trần Đình SửBách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1Phụ nữ2002
154TK.00079Trần Đình SửBách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1Phụ nữ2002
155TK.00080Trần Đình SửBách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1Phụ nữ2002
156TK.00080Trần Đình SửBách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1Phụ nữ2002
157TK.00081Nguyễn Thị LâmThiên nam ngữ lục: Thơ Nôm/ Khảo cứu, phiên âm, chú giải: Nguyễn Thị Lâm ; H.đ: Nguyễn Ngọc SanVăn học2001
158TK.00081Nguyễn Thị LâmThiên nam ngữ lục: Thơ Nôm/ Khảo cứu, phiên âm, chú giải: Nguyễn Thị Lâm ; H.đ: Nguyễn Ngọc SanVăn học2001
159TK.00082Trần, Thị Băng ThanhNguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2007
160TK.00082Trần, Thị Băng ThanhNguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2007
161TK.00083Nguyễn, Ngọc ThiệnVũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu)Giáo dục2001
162TK.00083Nguyễn, Ngọc ThiệnVũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu)Giáo dục2001
163TK.00084Phan Cự ĐệHàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng, Nguyễn Bá Tín..Giáo dục2002
164TK.00084Phan Cự ĐệHàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng, Nguyễn Bá Tín..Giáo dục2002
165TK.00085Vũ, Văn SỹTrần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2001
166TK.00085Vũ, Văn SỹTrần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu)Giáo dục2001
167TK.00086Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Đức MậuGiáo dục2001
168TK.00086Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Đức MậuGiáo dục2001
169TK.00087Trần Khánh ThànhHuy Cận về tác gia và tác phẩm/ tuyển chọn và giới thiệu: Trần Khánh Thành, Lê Dục TúGiáo dục2001
170TK.00087Trần Khánh ThànhHuy Cận về tác gia và tác phẩm/ tuyển chọn và giới thiệu: Trần Khánh Thành, Lê Dục TúGiáo dục2001
171TK.00088Hà Minh ĐứcNguyễn Bính về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
172TK.00088Hà Minh ĐứcNguyễn Bính về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
173TK.00089Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
174TK.00089Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệuGiáo dục2001
175TK.00090Hướng dẫn tự học tích cực trong một số môn học cho học sinh THCS/ Trần Đình Châu, Phùng Khắc Bình (ch.b.), Lê Thị An...Nxb. Hà Nội2012
176TK.00090Hướng dẫn tự học tích cực trong một số môn học cho học sinh THCS/ Trần Đình Châu, Phùng Khắc Bình (ch.b.), Lê Thị An...Nxb. Hà Nội2012
177TK.00091Xây dựng mô hình trường THCS tổ chức các hoạt động đổi mới phương pháp dạy học/ Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình...Nxb. Hà Nội2012
178TK.00091Xây dựng mô hình trường THCS tổ chức các hoạt động đổi mới phương pháp dạy học/ Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình...Nxb. Hà Nội2012
179TK.00092Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.... Q.1Đại học Sư phạm2019
180TK.00092Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.... Q.1Đại học Sư phạm2019
181TK.00093Hồ Ngọc ĐạiTâm lí học dạy học/ Hồ Ngọc ĐạiGiáo dục2014
182TK.00093Hồ Ngọc ĐạiTâm lí học dạy học/ Hồ Ngọc ĐạiGiáo dục2014
183TK.00094Trương Minh DụcChủ quyền Quốc gia Việt Nam tại hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài/ Trương Minh DụcThông tin và Truyền thông2015
184TK.00094Trương Minh DụcChủ quyền Quốc gia Việt Nam tại hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài/ Trương Minh DụcThông tin và Truyền thông2015
185TK.00095Trương Hữu QuýnhĐại cương lịch sử Việt Nam. T.1Giáo dục2000
186TK.00095Trương Hữu QuýnhĐại cương lịch sử Việt Nam. T.1Giáo dục2000
187TK.00096Lê Mậu HãnĐại cương lịch sử Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. T.3Giáo dục2003
188TK.00096Lê Mậu HãnĐại cương lịch sử Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. T.3Giáo dục2003
189TK.00097Lưu Vệ HoaEm phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.2Nxb.Hồng Đức2008
190TK.00097Lưu Vệ HoaEm phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.2Nxb.Hồng Đức2008
191TK.00098Lưu Vệ HoaEm phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.1Nxb.Hồng Đức2008
192TK.00098Lưu Vệ HoaEm phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.1Nxb.Hồng Đức2008
193TK.00099Stowe (Harriet Beecher)Em phải đến Harvard học kinh tế/ Harriet Beecher Stowe. T.3Nxb.Hồng Đức.
194TK.00099Stowe (Harriet Beecher)Em phải đến Harvard học kinh tế/ Harriet Beecher Stowe. T.3Nxb.Hồng Đức.
195TK.00100Chu Hiểu CườngEm phải đến Harvard học kinh tế/ Chu Hiểu Cường, Thành Phục Hoa. T.4Nxb.Hồng Đức.
196TK.00100Chu Hiểu CườngEm phải đến Harvard học kinh tế/ Chu Hiểu Cường, Thành Phục Hoa. T.4Nxb.Hồng Đức.
197TK.00101Nghiêm, Minh QuáchÂm dương đối lịch 2003-2010/ Nghiêm Minh QuáchVăn hóa dân tộc2002
198TK.00101Nghiêm, Minh QuáchÂm dương đối lịch 2003-2010/ Nghiêm Minh QuáchVăn hóa dân tộc2002
199TK.00102Internet dành cho người mới bắt đầu/ Saigonbook tổng hợp và biên soạnNxb Trẻ2001
200TK.00102Internet dành cho người mới bắt đầu/ Saigonbook tổng hợp và biên soạnNxb Trẻ2001
201TK.00103Phạm Minh HạcLịch sử tâm lý học: Tác giả - tác phẩm - học thuyết/ Phạm Minh HạcGiáo dục2017
202TK.00103Phạm Minh HạcLịch sử tâm lý học: Tác giả - tác phẩm - học thuyết/ Phạm Minh HạcGiáo dục2017
203TK.00104Lê Thị Ngọc ThuýXây dựng văn hoá nhà trường phổ thông - Lý thuyết và thực hành: Sách chuyên khảo/ Lê Thị Ngọc ThuýĐại học Quốc gia Hà Nội2014
204TK.00104Lê Thị Ngọc ThuýXây dựng văn hoá nhà trường phổ thông - Lý thuyết và thực hành: Sách chuyên khảo/ Lê Thị Ngọc ThuýĐại học Quốc gia Hà Nội2014
205TK.00105Nguyễn Ngọc PhúcTheo dấu chân người/ Nguyễn Ngọc PhúcLao động2016
206TK.00105Nguyễn Ngọc PhúcTheo dấu chân người/ Nguyễn Ngọc PhúcLao động2016
207TK.00106Nguyễn Văn KhoanNhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn KhoanLao động2015
208TK.00106Nguyễn Văn KhoanNhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn KhoanLao động2015
209TK.00107Nguyễn Văn KhoanNhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn KhoanLao động2015
210TK.00107Nguyễn Văn KhoanNhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn KhoanLao động2015
211TK.00108Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu..Giáo dục2003
212TK.00108Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu..Giáo dục2003
213TK.00109Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu..Giáo dục2003
214TK.00109Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu..Giáo dục2003
215TK.00110Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu..Giáo dục2003
216TK.00110Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu..Giáo dục2003
217TK.00111Thích Viên ThànhVăn khấn nôm truyền thống/ Thích Viên Thành, Nguyễn Tá NhíVăn hoá dân tộc2002
218TK.00111Thích Viên ThànhVăn khấn nôm truyền thống/ Thích Viên Thành, Nguyễn Tá NhíVăn hoá dân tộc2002
219TK.00113Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thốngLao động2013
220TK.00113Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thốngLao động2013
221TK.00114Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thốngLao động2013
222TK.00114Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thốngLao động2013
223TK.00115Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thốngLao động2012
224TK.00115Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thốngLao động2012
225TK.00116Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thốngLao động2012
226TK.00116Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thốngLao động2012
227TK.00117Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động/ Minh Dũng s.t., hệ thốngLao động2013
228TK.00117Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động/ Minh Dũng s.t., hệ thốngLao động2013
229TK.00118Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpLao động2013
230TK.00118Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpLao động2013
231TK.00119Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpLao động2013
232TK.00119Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích DiệpLao động2013
233TK.00120Phạm Ngọc AnhThức giấc ngủ đông: Khám phá những bí mật giúp bạn khai mở nguồn sức mạnh vô hạn để thành công và hạnh phúc hơn/ Phạm Ngọc AnhLao động ; Công ty Sách Alpha2018
234TK.00120Phạm Ngọc AnhThức giấc ngủ đông: Khám phá những bí mật giúp bạn khai mở nguồn sức mạnh vô hạn để thành công và hạnh phúc hơn/ Phạm Ngọc AnhLao động ; Công ty Sách Alpha2018
235TK.00121Nguyễn Huy TưởngVũ Như Tô: Kịch năm hồi/ Nguyễn Huy TưởngKim Đồng2015
236TK.00121Nguyễn Huy TưởngVũ Như Tô: Kịch năm hồi/ Nguyễn Huy TưởngKim Đồng2015
237TK.00122Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ, công chức và người lao độngLao động2003
238TK.00122Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ, công chức và người lao độngLao động2003
239TK.00123Đặng Văn LungLịch sử và văn học dân gian/ Đặng Văn LungVăn học2003
240TK.00123Đặng Văn LungLịch sử và văn học dân gian/ Đặng Văn LungVăn học2003
241TK.00124Vũ Văn HùngTừ điển vật lí: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Vũ Văn Hùng, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2014
242TK.00124Vũ Văn HùngTừ điển vật lí: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Vũ Văn Hùng, Vũ Thanh KhiếtGiáo dục2014
243TK.00125Từ điển từ ngữ tầm nguyên: Cổ văn học từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế biên soạnNxb.Trẻ2000
244TK.00125Từ điển từ ngữ tầm nguyên: Cổ văn học từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế biên soạnNxb.Trẻ2000
245TK.00126Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ.Chính trị Quốc gia2006
246TK.00126Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ.Chính trị Quốc gia2006
247TK.00127Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ.Chính trị Quốc gia2006
248TK.00127Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ.Chính trị Quốc gia2006
249TK.00128Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Bình Sơn (1945-1975): Lưu hành nội bộNhà xuất bản Quân đội nhân dân2010
250TK.00128Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Bình Sơn (1945-1975): Lưu hành nội bộNhà xuất bản Quân đội nhân dân2010
251TK.00129Nguyễn Văn DũngLịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân và Đảng bộ xã Bình Hiệp 1930-1975: Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Văn Dũng b.sNhà xuất bản Quân đội nhân dân2015
252TK.00129Nguyễn Văn DũngLịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân và Đảng bộ xã Bình Hiệp 1930-1975: Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Văn Dũng b.sNhà xuất bản Quân đội nhân dân2015
253TK.00130Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển..Giáo dục2002
254TK.00130Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển..Giáo dục2002
255TK.00131Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ B.s: Nguyễn Như Ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2002
256TK.00131Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ B.s: Nguyễn Như Ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2002
257TK.00132Nguyễn Văn MinhViệt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ/ Long Điền Nguyễn Văn MinhNxb. Hội nhà văn1998
258TK.00132Nguyễn Văn MinhViệt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ/ Long Điền Nguyễn Văn MinhNxb. Hội nhà văn1998
259TK.00133Bruck, PearlChuyện kinh thánh/ Pearl Bruck ; Nguyễn ựớc dịchVăn học2001
260TK.00133Bruck, PearlChuyện kinh thánh/ Pearl Bruck ; Nguyễn ựớc dịchVăn học2001
261TK.00134Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biênNxb.Thanh niên1999
262TK.00134Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biênNxb.Thanh niên1999
263TK.00135Lịch sử biện chứng Mac-Xít: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đếm giai đoạn Lê NinTiến bộ1986
264TK.00135Lịch sử biện chứng Mac-Xít: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đếm giai đoạn Lê NinTiến bộ1986
265TK.00136Diệp Vĩnh LiệtCác bí thư của Mao Trạch Đông/ Diệp Vĩnh Liệt ; Nguyễn Thu Hiền dịchThanh niên2001
266TK.00136Diệp Vĩnh LiệtCác bí thư của Mao Trạch Đông/ Diệp Vĩnh Liệt ; Nguyễn Thu Hiền dịchThanh niên2001
267TK.00137Hồ AnPhương pháp mới nắm nhanh và những tiếng anh qua sáu mẫu câu/ Hồ An. T.2Nxb Đà Nẵng2002
268TK.00137Hồ AnPhương pháp mới nắm nhanh và những tiếng anh qua sáu mẫu câu/ Hồ An. T.2Nxb Đà Nẵng2002
269TK.00138Trần Thanh PhươngTrịnh Công Sơn - người hát rong qua nhiều thế hệ/ S.t: Trần Thanh PhươngNxb. Trẻ2002
270TK.00138Trần Thanh PhươngTrịnh Công Sơn - người hát rong qua nhiều thế hệ/ S.t: Trần Thanh PhươngNxb. Trẻ2002
271TK.00139Thanh LêTừ điển xã hội học/ Thanh Lê b.sKhoa học xã hội2003
272TK.00139Thanh LêTừ điển xã hội học/ Thanh Lê b.sKhoa học xã hội2003
273TK.00140Vũ Duy ThôngCái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975/ Vũ Duy ThôngGiáo dục2001
274TK.00140Vũ Duy ThôngCái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975/ Vũ Duy ThôngGiáo dục2001
275TK.00141Bùi Duy TânKhảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam/ Bùi Duy Tân. T.1Giáo dục1999
276TK.00141Bùi Duy TânKhảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam/ Bùi Duy Tân. T.1Giáo dục1999
277TK.00142Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu dịchVăn hóa thông tin2001
278TK.00142Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu dịchVăn hóa thông tin2001
279TK.00143Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịchVăn hóa thông tin2001
280TK.00143Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịchVăn hóa thông tin2001
281TK.00144Đỗ Đức HiểuThi pháp hiện đại/ Đỗ Đức HiểuNxb. Hội Nhà văn2000
282TK.00144Đỗ Đức HiểuThi pháp hiện đại/ Đỗ Đức HiểuNxb. Hội Nhà văn2000
283TK.00145Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài CơNhà xuất bản Hải Phòng2003
284TK.00145Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài CơNhà xuất bản Hải Phòng2003
285TK.00146Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài CơNhà xuất bản Hải Phòng2003
286TK.00146Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài CơNhà xuất bản Hải Phòng2003
287TK.00147Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịchCông an nhân dân2004
288TK.00147Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịchCông an nhân dân2004
289TK.00148Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịchCông an nhân dân2004
290TK.00148Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịchCông an nhân dân2004
291TK.00149Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịchCông an nhân dân2004
292TK.00149Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịchCông an nhân dân2004
293TK.00150Minh ThôngMạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn LâmNhà xuất bản Thống kê2002
294TK.00150Minh ThôngMạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn LâmNhà xuất bản Thống kê2002
295TK.00151Minh ThôngMạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn LâmNhà xuất bản Thống kê2002
296TK.00151Minh ThôngMạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn LâmNhà xuất bản Thống kê2002
297TK.00154Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
298TK.00154Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
299TK.00155Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
300TK.00155Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
301TK.00169Dương Trọng HiếuDưỡng sinh trường thọ/ Dương Trọng HiếuPhụ nữ2002
302TK.00169Dương Trọng HiếuDưỡng sinh trường thọ/ Dương Trọng HiếuPhụ nữ2002
303TK.00170Bì BìÔi đàn ông: Tiểu thuyết/ Bì Bì; Nguyễn Lệ Chi dịchPhụ nữ2006
304TK.00170Bì BìÔi đàn ông: Tiểu thuyết/ Bì Bì; Nguyễn Lệ Chi dịchPhụ nữ2006
305TK.00171Tấm lòng người chaTrẻ2005
306TK.00171Tấm lòng người chaTrẻ2005
307TK.00172Tấm lòng người chaTrẻ2005
308TK.00172Tấm lòng người chaTrẻ2005
309TK.00176Bốn mùa: Mùa đông/ Trần Hoài Dương tuyển chọnNxb. Trẻ2002
310TK.00176Bốn mùa: Mùa đông/ Trần Hoài Dương tuyển chọnNxb. Trẻ2002
311TK.00177Thầy đã sưởi ấm trái tim em/ Nguyễn Ngọc Thư Soan biên dịchTrẻ2003
312TK.00177Thầy đã sưởi ấm trái tim em/ Nguyễn Ngọc Thư Soan biên dịchTrẻ2003
313TK.00178Đi qua ngày cỏ rốiTrẻ2004
314TK.00178Đi qua ngày cỏ rốiTrẻ2004
315TK.00179ElicomCông nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ ElicomNxb. Hà Nội2000
316TK.00179ElicomCông nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ ElicomNxb. Hà Nội2000
317TK.00180ElicomCông nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ ElicomNxb. Hà Nội2000
318TK.00180ElicomCông nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ ElicomNxb. Hà Nội2000
319TK.00181Trương Công ĐạtKỹ thuật hàn/ Trương Công ĐạtThanh niên1999
320TK.00181Trương Công ĐạtKỹ thuật hàn/ Trương Công ĐạtThanh niên1999
321TK.00182Minh TríKỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều. Máy điện xoay chiều. Bộ biến thế/ Minh TríNxb. Đà Nẵng2000
322TK.00182Minh TríKỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều. Máy điện xoay chiều. Bộ biến thế/ Minh TríNxb. Đà Nẵng2000
323TK.00183Nguyễn Hoàng HảiKỹ thuật quấn dây/ Nguyễn Hoàng HảiThanh niên2000
324TK.00183Nguyễn Hoàng HảiKỹ thuật quấn dây/ Nguyễn Hoàng HảiThanh niên2000
325TK.00184Nguyễn Đức HùngKỹ thuật mạ/ Nguyễn Đức HùngThanh niên2000
326TK.00184Nguyễn Đức HùngKỹ thuật mạ/ Nguyễn Đức HùngThanh niên2000
327TK.00185Phạm Quang LộcKỹ thuật đúc/ Phạm Quang LộcThanh niên2000
328TK.00185Phạm Quang LộcKỹ thuật đúc/ Phạm Quang LộcThanh niên2000
329TK.00186Trần Bảo ToànThủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.sThanh niên2004
330TK.00186Trần Bảo ToànThủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.sThanh niên2004
331TK.00187Trần Bảo ToànThủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.sThanh niên2004
332TK.00187Trần Bảo ToànThủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.sThanh niên2004
333TK.00188Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giảBan liên lạc tù chính trị xuất bản2001
334TK.00188Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giảBan liên lạc tù chính trị xuất bản2001
335TK.00189Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giảBan liên lạc tù chính trị xuất bản2001
336TK.00189Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giảBan liên lạc tù chính trị xuất bản2001
337TK.00190Tin học: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Quốc Siêu dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đínhGiáo dục2014
338TK.00190Tin học: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Quốc Siêu dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đínhGiáo dục2014
339TK.00191Walpole, Branda175 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em: Walpole, Branda/ Branda Walpol ; Bạch Lan dịch ; Kvo Kang Chen và Peter Rull vẽ minh hoạNxb. Trẻ2001
340TK.00191Walpole, Branda175 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em: Walpole, Branda/ Branda Walpol ; Bạch Lan dịch ; Kvo Kang Chen và Peter Rull vẽ minh hoạNxb. Trẻ2001
341TK.00192Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6Kim Đồng2016
342TK.00192Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6Kim Đồng2016
343TK.00193Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6Kim Đồng2016
344TK.00193Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6Kim Đồng2016
345TK.00194Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6Kim Đồng2016
346TK.00194Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6Kim Đồng2016
347TK.00195Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7Kim Đồng2016
348TK.00195Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7Kim Đồng2016
349TK.00196Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7Kim Đồng2016
350TK.00196Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7Kim Đồng2016
351TK.00197Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.10Kim Đồng2016
352TK.00197Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.10Kim Đồng2016
353TK.00198Nguyễn Như MaiKì vĩ núi đèo/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc TínKim Đồng2015
354TK.00198Nguyễn Như MaiKì vĩ núi đèo/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc TínKim Đồng2015
355TK.00199Nguyên HươngNhững truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy TựKim Đồng2014
356TK.00199Nguyên HươngNhững truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy TựKim Đồng2014
357TK.00201Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4Nxb.Kim Đồng2015
358TK.00201Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4Nxb.Kim Đồng2015
359TK.00202Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4Nxb.Kim Đồng2015
360TK.00202Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4Nxb.Kim Đồng2015
361TK.00203Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5Nxb.Kim Đồng2015
362TK.00203Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5Nxb.Kim Đồng2015
363TK.00204Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5Nxb.Kim Đồng2015
364TK.00204Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5Nxb.Kim Đồng2015
365TK.00205Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6Nxb.Kim Đồng2015
366TK.00205Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6Nxb.Kim Đồng2015
367TK.00206Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6Nxb.Kim Đồng2015
368TK.00206Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6Nxb.Kim Đồng2015
369TK.00207Girlne YaBí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2Nxb.Kim Đồng2012
370TK.00207Girlne YaBí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2Nxb.Kim Đồng2012
371TK.00208Girlne YaBí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2Nxb.Kim Đồng2012
372TK.00208Girlne YaBí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2Nxb.Kim Đồng2012
373TK.00209Girlne YaBí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2Nxb.Kim Đồng2012
374TK.00209Girlne YaBí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2Nxb.Kim Đồng2012
375TK.00210Mẹ Cháo quẩyGia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịchKim Đồng2015
376TK.00210Mẹ Cháo quẩyGia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịchKim Đồng2015
377TK.00211Mẹ Cháo quẩyGia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịchKim Đồng2015
378TK.00211Mẹ Cháo quẩyGia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịchKim Đồng2015
379TK.00212Han KiênDanh nhân thế giới - Anbớt Sutơ/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời ; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2021
380TK.00212Han KiênDanh nhân thế giới - Anbớt Sutơ/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời ; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2021
381TK.00213Danh nhân thế giới - Alfred Nobel: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2022
382TK.00213Danh nhân thế giới - Alfred Nobel: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2022
383TK.00214Danh nhân thế giới - Abraham Lincoln: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2022
384TK.00214Danh nhân thế giới - Abraham Lincoln: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịchKim Đồng2022
385TK.00215Danh nhân thế giới - Einstein: Tranh truyện:/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịchKim Đồng2022
386TK.00215Danh nhân thế giới - Einstein: Tranh truyện:/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịchKim Đồng2022
387TK.00216Danh nhân thế giới - Jean - Henri Fabre: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịchKim Đồng2022
388TK.00216Danh nhân thế giới - Jean - Henri Fabre: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịchKim Đồng2022
389TK.00217Danh nhân thế giới - Isaac Newton: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịchKim Đồng2022
390TK.00217Danh nhân thế giới - Isaac Newton: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịchKim Đồng2022
391TK.00218Thái Hương LiênMùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh TâmKim Đồng2015
392TK.00218Thái Hương LiênMùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh TâmKim Đồng2015
393TK.00219Thái Hương LiênMùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh TâmKim Đồng2015
394TK.00219Thái Hương LiênMùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh TâmKim Đồng2015
395TK.00220Thái Hương LiênMùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh TâmKim Đồng2015
396TK.00220Thái Hương LiênMùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh TâmKim Đồng2015
397TK.00221Trần SángQuyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần SángGiáo dục2011
398TK.00221Trần SángQuyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần SángGiáo dục2011
399TK.00222Trần SángQuyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần SángGiáo dục2011
400TK.00222Trần SángQuyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần SángGiáo dục2011
401TK.00223Hoàng Vũ ThuậtVăn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ ThuậtVăn học2008
402TK.00223Hoàng Vũ ThuậtVăn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ ThuậtVăn học2008
403TK.00224Hoàng Vũ ThuậtVăn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ ThuậtVăn học2008
404TK.00224Hoàng Vũ ThuậtVăn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ ThuậtVăn học2008
405TK.00225Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ QuangHội Nhà Văn2017
406TK.00225Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ QuangHội Nhà Văn2017
407TK.00226Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ QuangHội Nhà Văn2017
408TK.00226Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ QuangHội Nhà Văn2017
409TK.00227Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ QuangHội Nhà Văn2017
410TK.00227Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ QuangHội Nhà Văn2017
411TK.00228Trần Thanh HàFriedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh HàLao động2009
412TK.00228Trần Thanh HàFriedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh HàLao động2009
413TK.00229Trần Thanh HàFriedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh HàLao động2009
414TK.00229Trần Thanh HàFriedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh HàLao động2009
415TK.00230Tony Buổi SángTrên đường băng/ Tony Buổi SángNxb. Trẻ2020
416TK.00230Tony Buổi SángTrên đường băng/ Tony Buổi SángNxb. Trẻ2020
417TK.00231Tony Buổi SángCà phê cùng Tony/ Tony Buổi SángNxb. Trẻ2020
418TK.00231Tony Buổi SángCà phê cùng Tony/ Tony Buổi SángNxb. Trẻ2020
419TK.00232Cialdini, Robert B.Những đòn tâm lý trong thuyết phục: 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng/ Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịchLao động2021
420TK.00232Cialdini, Robert B.Những đòn tâm lý trong thuyết phục: 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng/ Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịchLao động2021
421TK.00235Nguyễn Văn LêQuản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn HòaGiáo dục1997
422TK.00235Nguyễn Văn LêQuản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn HòaGiáo dục1997
423TK.00236Y học: New Science Khoa học mới tri thức mới/ Nguyễn Văn Thi dịchPhụ nữ1999
424TK.00236Y học: New Science Khoa học mới tri thức mới/ Nguyễn Văn Thi dịchPhụ nữ1999
425TK.00237Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2Giáo dục2009
426TK.00237Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2Giáo dục2009
427TK.00238Tô HoàiDế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy LongKim Đồng2016
428TK.00238Tô HoàiDế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy LongKim Đồng2016
429TK.00239Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọnHồng Đức2017
430TK.00239Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọnHồng Đức2017
431TK.00240Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọnHồng Đức2017
432TK.00240Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọnHồng Đức2017
433TK.00241Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu/ Nguyên HồngVăn học2016
434TK.00241Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu/ Nguyên HồngVăn học2016
435TK.00242Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu/ Nguyên HồngVăn học2016
436TK.00242Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu/ Nguyên HồngVăn học2016
437TK.00243Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu/ Nguyên HồngVăn học2016
438TK.00243Nguyên HồngNhững ngày thơ ấu/ Nguyên HồngVăn học2016
439TK.00244Nam DaoTrăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam DaoLao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây2008
440TK.00244Nam DaoTrăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam DaoLao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây2008
441TK.00245Nam DaoTrăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam DaoLao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây2008
442TK.00245Nam DaoTrăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam DaoLao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây2008
443TK.00246Vương Vinh HànhKhí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Vinh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên ; Dịch: Bảo ChâuNxb. Trẻ2000
444TK.00246Vương Vinh HànhKhí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Vinh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên ; Dịch: Bảo ChâuNxb. Trẻ2000
445TK.00247Lê Nguyên LongHãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên LongGiáo Dục2003
446TK.00247Lê Nguyên LongHãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên LongGiáo Dục2003
447TK.00248Lê Nguyên LongHãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên LongGiáo Dục2003
448TK.00248Lê Nguyên LongHãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên LongGiáo Dục2003
449TK.00249Nguyễn Mộng HưngNhững bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỷ XX/ Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng ; Biên dịch: Nguyễn Cơ ThạchĐại học Quốc gia Hà Nội2001
450TK.00249Nguyễn Mộng HưngNhững bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỷ XX/ Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng ; Biên dịch: Nguyễn Cơ ThạchĐại học Quốc gia Hà Nội2001
451TK.00250Scott, Sir WalterIvanhoe/ Sir Walter Scott ; Nhóm Đường Văn dịchGiáo dục2008
452TK.00250Scott, Sir WalterIvanhoe/ Sir Walter Scott ; Nhóm Đường Văn dịchGiáo dục2008
453TK.0025135 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồngGiáo dục2002
454TK.0025135 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồngGiáo dục2002
455TK.00252Lại Thế LuyệnKỹ năng mềm và thành công của bạn/ Lại Thế LuyệnHồng Đức2015
456TK.00252Lại Thế LuyệnKỹ năng mềm và thành công của bạn/ Lại Thế LuyệnHồng Đức2015
457TK.00254Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HàoGiáo dục2012
458TK.00254Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HàoGiáo dục2012
459TK.00255Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HàoGiáo dục2012
460TK.00255Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HàoGiáo dục2012
461TK.00256Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HàoGiáo dục2012
462TK.00256Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh HàoGiáo dục2012
463TK.00257Thân Thu PhươngChuồn chuồn bay cao/ Thân Thu PhươngKim Đồng2017
464TK.00257Thân Thu PhươngChuồn chuồn bay cao/ Thân Thu PhươngKim Đồng2017
465TK.00258Khánh LiênGiải cứu ông già Noel/ Khánh LiênKim Đồng2016
466TK.00258Khánh LiênGiải cứu ông già Noel/ Khánh LiênKim Đồng2016
467TK.00259Đôi má và chiếc lưỡi đỏ: Truyện tranh/ Lời: Eiko Kadono ; Tranh: Yoko Sasaki ; Bùi Thị Mai Trang dịchKim Đồng2017
468TK.00259Đôi má và chiếc lưỡi đỏ: Truyện tranh/ Lời: Eiko Kadono ; Tranh: Yoko Sasaki ; Bùi Thị Mai Trang dịchKim Đồng2017
469TK.00260Bộ ba hoàn hảo/ Ngọc Linh, Đinh Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Bích Nga... ; Minh hoạ: Phạm Hoàng GiangKim Đồng2015
470TK.00260Bộ ba hoàn hảo/ Ngọc Linh, Đinh Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Bích Nga... ; Minh hoạ: Phạm Hoàng GiangKim Đồng2015
471TK.00261Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.1Kim Đồng2015
472TK.00261Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.1Kim Đồng2015
473TK.00262Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.2Kim Đồng2015
474TK.00262Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.2Kim Đồng2015
475TK.00263Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3Kim Đồng2015
476TK.00263Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3Kim Đồng2015
477TK.00264Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3Kim Đồng2015
478TK.00264Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3Kim Đồng2015
479TK.00265Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.5Kim Đồng2015
480TK.00265Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.5Kim Đồng2015
481TK.00266Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6Kim Đồng2015
482TK.00266Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6Kim Đồng2015
483TK.00267Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6Kim Đồng2015
484TK.00267Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6Kim Đồng2015
485TK.00268Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
486TK.00268Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
487TK.00269Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
488TK.00269Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
489TK.00270Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
490TK.00270Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
491TK.00271Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
492TK.00271Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
493TK.00272Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
494TK.00272Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8Kim Đồng2015
495TK.00273Nguyễn Ngọc TưTạp văn Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2018
496TK.00273Nguyễn Ngọc TưTạp văn Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2018
497TK.00274Nguyễn Ngọc TưTạp văn Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2018
498TK.00274Nguyễn Ngọc TưTạp văn Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2018
499TK.00275Lê Quang TrạngThủ lĩnh băng vịt đồng/ Lê Quang TrạngKim Đồng2019
500TK.00275Lê Quang TrạngThủ lĩnh băng vịt đồng/ Lê Quang TrạngKim Đồng2019
501TK.00276Nguyễn Nhật ÁnhNhững cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2021
502TK.00276Nguyễn Nhật ÁnhNhững cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật ÁnhNxb. Trẻ2021
503TK.00277Nguyễn Thị Thanh XuânNhững con búp bê biết khóc/ Nguyễn Thị Thanh XuânNxb. Trẻ2015
504TK.00277Nguyễn Thị Thanh XuânNhững con búp bê biết khóc/ Nguyễn Thị Thanh XuânNxb. Trẻ2015
505TK.00278Nguyễn TríTuổi thơ không có cánh diều/ Nguyễn TríKim Đồng2016
506TK.00278Nguyễn TríTuổi thơ không có cánh diều/ Nguyễn TríKim Đồng2016
507TK.00281Đoàn Thị Thu VânTiếp cận thơ văn Nguyễn Trãi/ Đoàn Thị Thu Vân b.sNxb. Trẻ2001
508TK.00281Đoàn Thị Thu VânTiếp cận thơ văn Nguyễn Trãi/ Đoàn Thị Thu Vân b.sNxb. Trẻ2001
509TK.00282Nguyễn HạnhGeorge Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải LinhNxb Trẻ2002
510TK.00282Nguyễn HạnhGeorge Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải LinhNxb Trẻ2002
511TK.00283Nguyễn HạnhGeorge Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải LinhNxb Trẻ2002
512TK.00283Nguyễn HạnhGeorge Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải LinhNxb Trẻ2002
513TK.00284Lê Minh QuốcHỏi đáp giáo dục Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.1Nxb. Trẻ2002
514TK.00284Lê Minh QuốcHỏi đáp giáo dục Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.1Nxb. Trẻ2002
515TK.00286Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
516TK.00286Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
517TK.00287Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
518TK.00287Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
519TK.00288Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
520TK.00288Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịchNxb. Trẻ2003
521TK.00289Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịchNxb.Trẻ2003
522TK.00289Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịchNxb.Trẻ2003
523TK.00290Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịchNxb.Trẻ2003
524TK.00290Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịchNxb.Trẻ2003
525TK.00291Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịchNxb.Trẻ2003
526TK.00291Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịchNxb.Trẻ2003
527TK.00292Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịchTrẻ2003
528TK.00292Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịchTrẻ2003
529TK.00293Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịchTrẻ2003
530TK.00293Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịchTrẻ2003
531TK.00294Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịchTrẻ2003
532TK.00294Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịchTrẻ2003
533TK.00295Trần Kim SơnHộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.sNxb. Trẻ2003
534TK.00295Trần Kim SơnHộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.sNxb. Trẻ2003
535TK.00296Trần Kim SơnHộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.sNxb. Trẻ2003
536TK.00296Trần Kim SơnHộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.sNxb. Trẻ2003
537TK.00297Trần Kim SơnHộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.sNxb. Trẻ2003
538TK.00297Trần Kim SơnHộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.sNxb. Trẻ2003
539TK.00298Mây kết tầng là gì?/ Ng. dịch: Nguyễn Mạnh YếnNxb. Trẻ2002
540TK.00298Mây kết tầng là gì?/ Ng. dịch: Nguyễn Mạnh YếnNxb. Trẻ2002
541TK.00299Trần Kim SơnVì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.sNxb Trẻ2003
542TK.00299Trần Kim SơnVì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.sNxb Trẻ2003
543TK.00300Trần Kim SơnVì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.sNxb Trẻ2003
544TK.00300Trần Kim SơnVì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.sNxb Trẻ2003
545TK.00301Trần Kim SơnVì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.sNxb Trẻ2003
546TK.00301Trần Kim SơnVì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.sNxb Trẻ2003
547TK.00302Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3Nxb. Trẻ2004
548TK.00302Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3Nxb. Trẻ2004
549TK.00303Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3Nxb. Trẻ2004
550TK.00303Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3Nxb. Trẻ2004
551TK.00304Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ GS. Nguyễn Lân Dũng. T.4Nxb. Trẻ2003
552TK.00304Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ GS. Nguyễn Lân Dũng. T.4Nxb. Trẻ2003
553TK.00305Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.5Nxb. Trẻ2003
554TK.00305Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.5Nxb. Trẻ2003
555TK.00306Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.6Nxb. Trẻ2003
556TK.00306Nguyễn Lân DũngHỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.6Nxb. Trẻ2003
557TK.00307Lê Đức Trung500 trò chơi vấn đáp nhanh/ Lê Đức Trung b.s.Văn hoá Thông tin2007
558TK.00307Lê Đức Trung500 trò chơi vấn đáp nhanh/ Lê Đức Trung b.s.Văn hoá Thông tin2007
559TK.00308Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh HàoGiáo dục2012
560TK.00308Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh HàoGiáo dục2012
561TK.00309Trần VươngVăn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạnThanh niên2003
562TK.00309Trần VươngVăn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạnThanh niên2003
563TK.00310Trần VươngVăn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạnThanh niên2003
564TK.00310Trần VươngVăn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạnThanh niên2003
565TK.00311Trần VươngVăn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạnThanh niên2003
566TK.00311Trần VươngVăn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạnThanh niên2003
567TK.00312Đào ThảnMột sợi rơm vàng/ Đào ThảnNxb. Trẻ2001
568TK.00312Đào ThảnMột sợi rơm vàng/ Đào ThảnNxb. Trẻ2001
569TK.00313Phong LanChuyện kể về những phát minh phát hiện/ Phong Lan b.sNxb. Trẻ2001
570TK.00313Phong LanChuyện kể về những phát minh phát hiện/ Phong Lan b.sNxb. Trẻ2001
571TK.00314Trương CầnThực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịchDân trí2021
572TK.00314Trương CầnThực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịchDân trí2021
573TK.00315Trương CầnLàm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịchDân trí2021
574TK.00315Trương CầnLàm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịchDân trí2021
575TK.00317Nguyễn Văn KhoanBác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3Quân đội nhân dân2001
576TK.00317Nguyễn Văn KhoanBác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3Quân đội nhân dân2001
577TK.00318Nguyễn Văn KhoanBác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3Quân đội nhân dân2001
578TK.00318Nguyễn Văn KhoanBác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3Quân đội nhân dân2001
579TK.00319Nguyễn Văn KhoanBác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3Quân đội nhân dân2001
580TK.00319Nguyễn Văn KhoanBác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3Quân đội nhân dân2001
581TK.0032050 gương hiếu thời nayTrẻ2003
582TK.0032050 gương hiếu thời nayTrẻ2003
583TK.0032150 gương hiếu thời nayTrẻ2003
584TK.0032150 gương hiếu thời nayTrẻ2003
585TK.0032250 gương hiếu thời nayTrẻ2003
586TK.0032250 gương hiếu thời nayTrẻ2003
587TK.00323Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1Nxb. Trẻ2022
588TK.00323Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1Nxb. Trẻ2022
589TK.00324Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1Nxb. Trẻ2022
590TK.00324Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1Nxb. Trẻ2022
591TK.00325Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2Nxb. Trẻ2020
592TK.00325Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2Nxb. Trẻ2020
593TK.00326Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2Nxb. Trẻ2020
594TK.00326Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2Nxb. Trẻ2020
595TK.00327Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3Nxb. Trẻ2022
596TK.00327Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3Nxb. Trẻ2022
597TK.00328Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3Nxb. Trẻ2022
598TK.00328Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3Nxb. Trẻ2022
599TK.00329Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5Nxb. Trẻ2022
600TK.00329Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5Nxb. Trẻ2022
601TK.00330Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5Nxb. Trẻ2022
602TK.00330Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5Nxb. Trẻ2022
603TK.00331Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6Nxb. Trẻ2019
604TK.00331Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6Nxb. Trẻ2019
605TK.00332Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6Nxb. Trẻ2019
606TK.00332Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6Nxb. Trẻ2019
607TK.00333Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11Nxb. Trẻ2019
608TK.00333Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11Nxb. Trẻ2019
609TK.00334Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11Nxb. Trẻ2019
610TK.00334Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11Nxb. Trẻ2019
611TK.00335Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13Nxb. Trẻ2021
612TK.00335Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13Nxb. Trẻ2021
613TK.00336Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13Nxb. Trẻ2021
614TK.00336Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13Nxb. Trẻ2021
615TK.00337Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14Nxb. Trẻ2019
616TK.00337Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14Nxb. Trẻ2019
617TK.00338Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14Nxb. Trẻ2019
618TK.00338Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14Nxb. Trẻ2019
619TK.00339Nguyễn Ngọc TưNgọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2019
620TK.00339Nguyễn Ngọc TưNgọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2019
621TK.00340Nguyễn Ngọc TưNgọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2019
622TK.00340Nguyễn Ngọc TưNgọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc TưNxb. Trẻ2019
623TK.00341Joly, DominiqueNhững phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3Kim Đồng2001
624TK.00341Joly, DominiqueNhững phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3Kim Đồng2001
625TK.00342Joly, DominiqueNhững phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3Kim Đồng2001
626TK.00342Joly, DominiqueNhững phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3Kim Đồng2001
627TK.00343Huy NamVì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
628TK.00343Huy NamVì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
629TK.00344Huy NamVì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
630TK.00344Huy NamVì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
631TK.00345Huy NamVì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
632TK.00345Huy NamVì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
633TK.00346Huy NamTại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
634TK.00346Huy NamTại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
635TK.00347Huy NamTại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
636TK.00347Huy NamTại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
637TK.00348Huy NamCôn trùng: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
638TK.00348Huy NamCôn trùng: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịchTrẻ2002
639TK.00349Tại sao kiến sống ở cây cỏ gai/ Nguyễn Văn Vĩnh dịchNxb. Trẻ,2001
640TK.00349Tại sao kiến sống ở cây cỏ gai/ Nguyễn Văn Vĩnh dịchNxb. Trẻ,2001
641TK.00350Thực vật/ Nguyễn Tứ dịchNxb Trẻ2001
642TK.00350Thực vật/ Nguyễn Tứ dịchNxb Trẻ2001
643TK.00351Thực vật/ Nguyễn Tứ dịchNxb Trẻ2001
644TK.00351Thực vật/ Nguyễn Tứ dịchNxb Trẻ2001
645TK.00352Thực vật/ Nguyễn Tứ dịchNxb Trẻ2001
646TK.00352Thực vật/ Nguyễn Tứ dịchNxb Trẻ2001
647TK.00353Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
648TK.00353Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
649TK.00354Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
650TK.00354Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
651TK.00355Huy CậnHồi ký song đôi : Tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu/ Huy Cận và Xuân DiệuHội Nhà Văn2002
652TK.00355Huy CậnHồi ký song đôi : Tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu/ Huy Cận và Xuân DiệuHội Nhà Văn2002
653TK.00356KHAI K PHAMNguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. NguyenMỹ Thuật2002
654TK.00356KHAI K PHAMNguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. NguyenMỹ Thuật2002
655TK.00357KHAI K PHAMNguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. NguyenMỹ Thuật2002
656TK.00357KHAI K PHAMNguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. NguyenMỹ Thuật2002
657TK.00358KHAI K PHAMNguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. NguyenMỹ Thuật2002
658TK.00358KHAI K PHAMNguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. NguyenMỹ Thuật2002
659TK.00359Nhớ Đặng Thai MaiHội nhà văn2002
660TK.00359Nhớ Đặng Thai MaiHội nhà văn2002
661TK.00360Nguyễn Văn ThangHải Thượng Lãn Ông nhà y học lớn, nhà văn hóa lớn (1724-1791)/ Nguyễn Văn ThangVăn hóa thông tin2001
662TK.00360Nguyễn Văn ThangHải Thượng Lãn Ông nhà y học lớn, nhà văn hóa lớn (1724-1791)/ Nguyễn Văn ThangVăn hóa thông tin2001
663TK.00361Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới/ Ng. dịch: Lưu Kiếm Thanh..Văn hoá Thông tin2001
664TK.00361Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới/ Ng. dịch: Lưu Kiếm Thanh..Văn hoá Thông tin2001
665TK.00363Đến với thơ Tú Xương/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên1999
666TK.00363Đến với thơ Tú Xương/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên1999
667TK.00364Đến với Cung oán ngâm khúc/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên2001
668TK.00364Đến với Cung oán ngâm khúc/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên2001
669TK.00365Đến với thơ Chế Lan Viên/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên2000
670TK.00365Đến với thơ Chế Lan Viên/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tậpThanh niên2000
671TK.00366Đến với thơ Nguyễn Khuyến/ Ngô Viết Dinh chọn và biên tậpThanh niên2001
672TK.00366Đến với thơ Nguyễn Khuyến/ Ngô Viết Dinh chọn và biên tậpThanh niên2001
673TK.00367Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọnVăn học2002
674TK.00367Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọnVăn học2002
675TK.00368Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọnVăn học2002
676TK.00368Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọnVăn học2002
677TK.00369Quỳnh DaoDòng sông sao: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hà Linh dịchLao động2001
678TK.00369Quỳnh DaoDòng sông sao: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hà Linh dịchLao động2001
679TK.00370Đến với thơ Lý Bạch/ Lê Giảng biên soạn; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tậpThanh niên1998
680TK.00370Đến với thơ Lý Bạch/ Lê Giảng biên soạn; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tậpThanh niên1998
681TK.00371Vũ Ngọc KhánhLàng văn hoá cổ truyền Việt Nam/ B.s: Vũ Ngọc Khánh (ch.b), Bùi Bảo Châu, Mai Ngọc Chúc..Thanh niên2001
682TK.00371Vũ Ngọc KhánhLàng văn hoá cổ truyền Việt Nam/ B.s: Vũ Ngọc Khánh (ch.b), Bùi Bảo Châu, Mai Ngọc Chúc..Thanh niên2001
683TK.00372Trần Đình SửThi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình SửVăn hoá Thông tin2001
684TK.00372Trần Đình SửThi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình SửVăn hoá Thông tin2001
685TK.00373Nguyễn Trọng TạoVăn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng TạoVăn hoá thông tin1998
686TK.00373Nguyễn Trọng TạoVăn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng TạoVăn hoá thông tin1998
687TK.00374Văn TâmVườn khuya một mình: Phê bình tiểu luận chân dung văn học/ Văn TâmVăn hoá Thông tin2001
688TK.00374Văn TâmVườn khuya một mình: Phê bình tiểu luận chân dung văn học/ Văn TâmVăn hoá Thông tin2001
689TK.00375Trần Khải Thanh ThuỷLạm bàn thơ Hồ Xuân Hương hay băm sáu cái nõn nường Xuân Hương/ Trần Khải Thanh ThuỷVăn hoá dân tộc2002
690TK.00375Trần Khải Thanh ThuỷLạm bàn thơ Hồ Xuân Hương hay băm sáu cái nõn nường Xuân Hương/ Trần Khải Thanh ThuỷVăn hoá dân tộc2002
691TK.00376Tưởng Hồng BânNữ kiệt Tống Khánh Linh/ Tưởng Hồng Bân ; Võ Toán, Vũ Phong Tạo dịchLao động2001
692TK.00376Tưởng Hồng BânNữ kiệt Tống Khánh Linh/ Tưởng Hồng Bân ; Võ Toán, Vũ Phong Tạo dịchLao động2001
693TK.00377Lục KhắcBách thuật giao tiếp/ Ch.b: Lục Khắc ; Nghiêm Việt Anh biên dịchVăn hoá Thông tin2002
694TK.00377Lục KhắcBách thuật giao tiếp/ Ch.b: Lục Khắc ; Nghiêm Việt Anh biên dịchVăn hoá Thông tin2002
695TK.00378Bách khoa phụ nữ trẻPhụ nữ1999
696TK.00378Bách khoa phụ nữ trẻPhụ nữ1999
697TK.00379Remarque, Erich MariaBóng tối thiên đường: Tiểu thuyết/ Erich Maria Remarque ; Tô Hoàng dịchVăn học2002
698TK.00379Remarque, Erich MariaBóng tối thiên đường: Tiểu thuyết/ Erich Maria Remarque ; Tô Hoàng dịchVăn học2002
699TK.00380Hugo, VictoThằng gù nhà thờ Đức Bà/ Victo Hugo ; Người dịch: Nhị Ca. Q.1Văn học2002
700TK.00380Hugo, VictoThằng gù nhà thờ Đức Bà/ Victo Hugo ; Người dịch: Nhị Ca. Q.1Văn học2002
701TK.00381Dumas, AlexandreCái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.1Nxb. Đà Nẵng2002
702TK.00381Dumas, AlexandreCái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.1Nxb. Đà Nẵng2002
703TK.00382Dumas, AlexandreCái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.2Nxb. Đà Nẵng2002
704TK.00382Dumas, AlexandreCái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.2Nxb. Đà Nẵng2002
705TK.00383Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.5Kim Đồng2015
706TK.00383Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.5Kim Đồng2015
707TK.00384Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.6Kim Đồng2016
708TK.00384Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.6Kim Đồng2016
709TK.00385Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
710TK.00385Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
711TK.00386Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
712TK.00386Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
713TK.00387Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
714TK.00387Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
715TK.00388Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
716TK.00388Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
717TK.00389Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
718TK.00389Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
719TK.00390Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
720TK.00390Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7Kim Đồng2016
721TK.00391Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8Kim Đồng2016
722TK.00391Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8Kim Đồng2016
723TK.00392Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8Kim Đồng2016
724TK.00392Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8Kim Đồng2016
725TK.00393Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8Kim Đồng2016
726TK.00393Bradford, ChrisSamurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8Kim Đồng2016
727TK.00394Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
728TK.00394Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
729TK.00395Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
730TK.00395Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
731TK.00396Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
732TK.00396Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
733TK.00397Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
734TK.00397Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
735TK.00398Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
736TK.00398Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
737TK.00399Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
738TK.00399Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
739TK.00400Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
740TK.00400Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
741TK.00401Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
742TK.00401Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
743TK.00402Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
744TK.00402Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2Kim Đồng2015
745TK.00403Kim DungAnh hùng xạ điêu/ Kim Dung ; Cao Tự Thanh dịch. T.2Văn học2001
746TK.00403Kim DungAnh hùng xạ điêu/ Kim Dung ; Cao Tự Thanh dịch. T.2Văn học2001
747TK.00404Sienkiewicz, HenrykTrên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz; Nguyễn Hữu Dũng dịchVăn học2002
748TK.00404Sienkiewicz, HenrykTrên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz; Nguyễn Hữu Dũng dịchVăn học2002
749TK.00405Lin JuMẹ ơi, con làm thế này có được không?/ Lin Ju ; Thanh Uyên dịchKim Đồng2017
750TK.00405Lin JuMẹ ơi, con làm thế này có được không?/ Lin Ju ; Thanh Uyên dịchKim Đồng2017
751TK.00406Cẩm nang rèn luyện đoàn viênNxb. Trẻ2003
752TK.00406Cẩm nang rèn luyện đoàn viênNxb. Trẻ2003
753TK.00407Kéc - Gien - Txép, P.M.Những nguyên lý của công tác tổ chức/ P.M. Kéc - Gien - TxépThanh niên1999
754TK.00407Kéc - Gien - Txép, P.M.Những nguyên lý của công tác tổ chức/ P.M. Kéc - Gien - TxépThanh niên1999
755TK.00408Quỳnh DaoHòn vọng phu: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hoài Anh dịchVăn học2001
756TK.00408Quỳnh DaoHòn vọng phu: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hoài Anh dịchVăn học2001
757TK.00409Tống Thiều QuangPhong thuỷ thực hành: Trang trí nội ngoại thất theo phong thuỷ/ Tống Thiều Quang ; Nguyễn Văn Đức dịchVăn hoá Thông tin2002
758TK.00409Tống Thiều QuangPhong thuỷ thực hành: Trang trí nội ngoại thất theo phong thuỷ/ Tống Thiều Quang ; Nguyễn Văn Đức dịchVăn hoá Thông tin2002
759TK.00410Nguyễn Bân333=Ba trăm ba mươi ba bài thuốc trị bệnh nội khoa/ B.s: Nguyễn Bân, Nguyễn Kiều, Đức Hạnh..Nxb. Hà Nội2002
760TK.00410Nguyễn Bân333=Ba trăm ba mươi ba bài thuốc trị bệnh nội khoa/ B.s: Nguyễn Bân, Nguyễn Kiều, Đức Hạnh..Nxb. Hà Nội2002
761TK.00411Thang, Hy Mãnh500 bài thuốc hay chữa bệnh cao huyết ápY học2003
762TK.00411Thang, Hy Mãnh500 bài thuốc hay chữa bệnh cao huyết ápY học2003
763TK.00413Vũ HùngSống giữa bầy voi: Tặng thưởng năm 1986 của Hội đồng Văn học thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam/ Vũ HùngKim Đồng2015
764TK.00413Vũ HùngSống giữa bầy voi: Tặng thưởng năm 1986 của Hội đồng Văn học thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam/ Vũ HùngKim Đồng2015
765TK.00414Phan Bảo KhánhSức quyến rũ của sắc đẹp/ Phan Bảo KhánhNxb. Tp. Hồ Chí Minh2002
766TK.00414Phan Bảo KhánhSức quyến rũ của sắc đẹp/ Phan Bảo KhánhNxb. Tp. Hồ Chí Minh2002
767TK.00415Đoàn Mạnh ThếTìm hiểu thế giới vật lý/ Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tuấn HưngVăn hóa dân tộc2001
768TK.00415Đoàn Mạnh ThếTìm hiểu thế giới vật lý/ Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tuấn HưngVăn hóa dân tộc2001
769TK.00416Nguyễn Đệ1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước..Nxb. Trẻ2003
770TK.00416Nguyễn Đệ1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước..Nxb. Trẻ2003
771TK.00417Toan ánhPhong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan ánhKhoa học và Kỹ thuật2000
772TK.00417Toan ánhPhong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan ánhKhoa học và Kỹ thuật2000
773TK.00418Đỗ BangTư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn/ Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm..Nxb. Thuận Hoá1999
774TK.00418Đỗ BangTư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn/ Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm..Nxb. Thuận Hoá1999
775TK.00419Nguyễn Thừa HỷĐô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn/ Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn ĐăngNxb. Thuận Hoá2000
776TK.00419Nguyễn Thừa HỷĐô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn/ Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn ĐăngNxb. Thuận Hoá2000
777TK.00420Thanh LongKỹ thuật đánh bóng bàn/ Thanh LongNxb. Mũi Cà Mau2001
778TK.00420Thanh LongKỹ thuật đánh bóng bàn/ Thanh LongNxb. Mũi Cà Mau2001
779TK.00421Boócđêianu, IonBí quyết giúp con người sống lâu: Thế giới Y học/ Ion Boócđêianu ; Hoàng Phương Anh dịchThanh niên2001
780TK.00421Boócđêianu, IonBí quyết giúp con người sống lâu: Thế giới Y học/ Ion Boócđêianu ; Hoàng Phương Anh dịchThanh niên2001
781TK.00422Vũ Thị Lan AnhSống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3Giáo dục2013
782TK.00422Vũ Thị Lan AnhSống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3Giáo dục2013
783TK.00423Vũ Thị Lan AnhSống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3Giáo dục2013
784TK.00423Vũ Thị Lan AnhSống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3Giáo dục2013
785TK.00424Lê Văn BaChu Mạnh Trinh thơ và giai thoại/ Lê Văn BaVăn hóa thông tin2000
786TK.00424Lê Văn BaChu Mạnh Trinh thơ và giai thoại/ Lê Văn BaVăn hóa thông tin2000
787TK.00425Thu Giang Nguyễn Duy CầnThuật tư tưởng/ Thu Giang Nguyễn Duy CầnThanh niên1999
788TK.00425Thu Giang Nguyễn Duy CầnThuật tư tưởng/ Thu Giang Nguyễn Duy CầnThanh niên1999
789TK.00426Nguyễn Minh NgọcMột cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh NgọcKim Đồng2002
790TK.00426Nguyễn Minh NgọcMột cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh NgọcKim Đồng2002
791TK.00427Nguyễn Minh NgọcMột cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh NgọcKim Đồng2002
792TK.00427Nguyễn Minh NgọcMột cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh NgọcKim Đồng2002
793TK.00428Nguyễn Minh NgọcMột cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh NgọcKim Đồng2002
794TK.00428Nguyễn Minh NgọcMột cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh NgọcKim Đồng2002
795TK.00429Phong LinhHoa cúc vàng mang màu nắng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phong LinhKim Đồng2019
796TK.00429Phong LinhHoa cúc vàng mang màu nắng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phong LinhKim Đồng2019
797TK.00430Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
798TK.00430Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
799TK.00431Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
800TK.00431Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
801TK.00432Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
802TK.00432Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
803TK.00433Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
804TK.00433Nguyễn Như MaiBên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm ThaoKim Đồng2016
805TK.00434Xuân SáchPhạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc HuyKim Đồng2016
806TK.00434Xuân SáchPhạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc HuyKim Đồng2016
807TK.00435Xuân SáchPhạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc HuyKim Đồng2016
808TK.00435Xuân SáchPhạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc HuyKim Đồng2016
809TK.00436Hoàng Ngọc Phủ TườngTrong mắt tôi: Tiểu luận/ Hoàng Ngọc Phủ TườngNxb. Hà Nội2001
810TK.00436Hoàng Ngọc Phủ TườngTrong mắt tôi: Tiểu luận/ Hoàng Ngọc Phủ TườngNxb. Hà Nội2001
811TK.00437Lê MinhHạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê MinhKim Đồng2002
812TK.00437Lê MinhHạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê MinhKim Đồng2002
813TK.00438Lê MinhHạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê MinhKim Đồng2002
814TK.00438Lê MinhHạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê MinhKim Đồng2002
815TK.00439Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2010
816TK.00439Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2010
817TK.00440Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2010
818TK.00440Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2010
819TK.00441Trần ThànhCuộc hành trình của Bép/ Trần Thành; bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2001
820TK.00441Trần ThànhCuộc hành trình của Bép/ Trần Thành; bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2001
821TK.00442Kao SơnKhúc đồng giao lấm láp/ Kao SơnKim Đồng2015
822TK.00442Kao SơnKhúc đồng giao lấm láp/ Kao SơnKim Đồng2015
823TK.00443Kao SơnKhúc đồng giao lấm láp/ Kao SơnKim Đồng2015
824TK.00443Kao SơnKhúc đồng giao lấm láp/ Kao SơnKim Đồng2015
825TK.00444Nguyễn Bá HoànThư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá HoànNxb. Mũi Cà Mau2002
826TK.00444Nguyễn Bá HoànThư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá HoànNxb. Mũi Cà Mau2002
827TK.00445Nguyễn Bá HoànThư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá HoànNxb. Mũi Cà Mau2002
828TK.00445Nguyễn Bá HoànThư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá HoànNxb. Mũi Cà Mau2002
829TK.00446Vũ HùngMái nhà xưa/ Vũ HùngKim Đồng2015
830TK.00446Vũ HùngMái nhà xưa/ Vũ HùngKim Đồng2015
831TK.00447Vũ HùngMái nhà xưa/ Vũ HùngKim Đồng2015
832TK.00447Vũ HùngMái nhà xưa/ Vũ HùngKim Đồng2015
833TK.00448Vũ HùngMái nhà xưa/ Vũ HùngKim Đồng2015
834TK.00448Vũ HùngMái nhà xưa/ Vũ HùngKim Đồng2015
835TK.00449Bùi Bình ĐịnhCây bòng của nội tôi/ Bùi Bình ĐịnhKim Đồng2002
836TK.00449Bùi Bình ĐịnhCây bòng của nội tôi/ Bùi Bình ĐịnhKim Đồng2002
837TK.00450Bùi Bình ĐịnhCây bòng của nội tôi/ Bùi Bình ĐịnhKim Đồng2002
838TK.00450Bùi Bình ĐịnhCây bòng của nội tôi/ Bùi Bình ĐịnhKim Đồng2002
839TK.00451Thùy AnMây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2000
840TK.00451Thùy AnMây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2000
841TK.00452Thùy AnMây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2000
842TK.00452Thùy AnMây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2000
843TK.00453Thùy AnMây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2000
844TK.00453Thùy AnMây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức TháiKim Đồng2000
845TK.00454Minh ChuyênNhững người sống vì mọi người: Tập sách người tốt việc tốt/ Minh Chuyên, Vũ Quang Du, Giang Quân..Kim Đồng2000
846TK.00454Minh ChuyênNhững người sống vì mọi người: Tập sách người tốt việc tốt/ Minh Chuyên, Vũ Quang Du, Giang Quân..Kim Đồng2000
847TK.00455Văn HồngHương cây mối tình của tôi/ Văn Hồng ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn HàKim Đồng2002
848TK.00455Văn HồngHương cây mối tình của tôi/ Văn Hồng ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn HàKim Đồng2002
849TK.00456Hoàng Phủ Ngọc TườngBản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn TuấnKim Đồng2000
850TK.00456Hoàng Phủ Ngọc TườngBản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn TuấnKim Đồng2000
851TK.00457Hoàng Phủ Ngọc TườngBản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn TuấnKim Đồng2000
852TK.00457Hoàng Phủ Ngọc TườngBản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn TuấnKim Đồng2000
853TK.00458Cửu ThọMột trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu ThọNxb. Trẻ2004
854TK.00458Cửu ThọMột trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu ThọNxb. Trẻ2004
855TK.00459Cửu ThọMột trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu ThọNxb. Trẻ2004
856TK.00459Cửu ThọMột trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu ThọNxb. Trẻ2004
857TK.00460Cửu ThọMột trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu ThọNxb. Trẻ2004
858TK.00460Cửu ThọMột trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu ThọNxb. Trẻ2004
859TK.00461Houston, JemesCung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạKim Đồng2002
860TK.00461Houston, JemesCung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạKim Đồng2002
861TK.00462Houston, JemesCung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạKim Đồng2002
862TK.00462Houston, JemesCung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạKim Đồng2002
863TK.00463Đỗ Trọng PhụngDã thú/ Đỗ Trọng PhụngKim Đồng2018
864TK.00463Đỗ Trọng PhụngDã thú/ Đỗ Trọng PhụngKim Đồng2018
865TK.00464Nguyễn Hoàng PhươngNhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô ChiêmKim Đồng2001
866TK.00464Nguyễn Hoàng PhươngNhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô ChiêmKim Đồng2001
867TK.00465Nguyễn Hoàng PhươngNhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô ChiêmKim Đồng2001
868TK.00465Nguyễn Hoàng PhươngNhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô ChiêmKim Đồng2001
869TK.00466Nguyễn Hoàng PhươngNhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô ChiêmKim Đồng2001
870TK.00466Nguyễn Hoàng PhươngNhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô ChiêmKim Đồng2001
871TK.00467Dahl, RoaldBác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịchKim Đồng2002
872TK.00467Dahl, RoaldBác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịchKim Đồng2002
873TK.00468Dahl, RoaldBác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịchKim Đồng2002
874TK.00468Dahl, RoaldBác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịchKim Đồng2002
875TK.00469Payet, Jean - MichelLũ mèo bị mất tích/ Jean - Michel Payet ; Bùi Thị Thu Hà dịch ; Minh hoạ: Mélanie AllagKim Đồng2016
876TK.00469Payet, Jean - MichelLũ mèo bị mất tích/ Jean - Michel Payet ; Bùi Thị Thu Hà dịch ; Minh hoạ: Mélanie AllagKim Đồng2016
877TK.00470Miliunas, ViktorasQuà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịchKim Đồng2002
878TK.00470Miliunas, ViktorasQuà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịchKim Đồng2002
879TK.00471Miliunas, ViktorasQuà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịchKim Đồng2002
880TK.00471Miliunas, ViktorasQuà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịchKim Đồng2002
881TK.00472Đào VũLàm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào VũNxb. Hội nhà văn2001
882TK.00472Đào VũLàm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào VũNxb. Hội nhà văn2001
883TK.00473Đào VũLàm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào VũNxb. Hội nhà văn2001
884TK.00473Đào VũLàm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào VũNxb. Hội nhà văn2001
885TK.00474Lê Quang VịnhChị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang VịnhKim Đồng2016
886TK.00474Lê Quang VịnhChị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang VịnhKim Đồng2016
887TK.00475Lê Quang VịnhChị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang VịnhKim Đồng2016
888TK.00475Lê Quang VịnhChị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang VịnhKim Đồng2016
889TK.00476Xuân QuỳnhBầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân QuỳnhKim Đồng2016
890TK.00476Xuân QuỳnhBầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân QuỳnhKim Đồng2016
891TK.00477Lê KimCuộc hành quân thần tốc/ Lê Kim; bìa: Lê Huy QuangKim Đồng2000
892TK.00477Lê KimCuộc hành quân thần tốc/ Lê Kim; bìa: Lê Huy QuangKim Đồng2000
893TK.00478Roht, RichardDanny và quả trứng đà điểu/ Richard Roht ; Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
894TK.00478Roht, RichardDanny và quả trứng đà điểu/ Richard Roht ; Nguyễn Tứ dịchNxb. Trẻ2001
895TK.00479Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ/ Bìa và minh hoạ: Đào Đức HuyKim Đồng2000
896TK.00479Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ/ Bìa và minh hoạ: Đào Đức HuyKim Đồng2000
897TK.00480Nguyễn HạnhBig Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.5Nxb. Trẻ2002
898TK.00480Nguyễn HạnhBig Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.5Nxb. Trẻ2002
899TK.00481Việt ChươngPhương pháp nuôi cừu/ Việt ChươngNxb. Tp. Hồ Chí Minh2004
900TK.00481Việt ChươngPhương pháp nuôi cừu/ Việt ChươngNxb. Tp. Hồ Chí Minh2004
901TK.00482Việt ChươngPhương pháp nuôi cừu/ Việt ChươngNxb. Tp. Hồ Chí Minh2004
902TK.00482Việt ChươngPhương pháp nuôi cừu/ Việt ChươngNxb. Tp. Hồ Chí Minh2004
903TK.00483Dương Diên HồngCờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên HồngNxb.Đà Nẵng2015
904TK.00483Dương Diên HồngCờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên HồngNxb.Đà Nẵng2015
905TK.00484Dương Diên HồngCờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên HồngNxb.Đà Nẵng2015
906TK.00484Dương Diên HồngCờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên HồngNxb.Đà Nẵng2015
907TK.00485Trần Quốc VượngTruyền thống phụ nữ Việt Nam/ Trần Quốc VượngVăn hoá dân tộc2001
908TK.00485Trần Quốc VượngTruyền thống phụ nữ Việt Nam/ Trần Quốc VượngVăn hoá dân tộc2001
909TK.00486Tôn Thất SamTổ chức trại đời sống trại/ Tôn Thất Sam sưu tầm và biên soạnNxb Trẻ2003
910TK.00486Tôn Thất SamTổ chức trại đời sống trại/ Tôn Thất Sam sưu tầm và biên soạnNxb Trẻ2003
911TK.00487Digest, ReadersNhững kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịchKim Đồng2004
912TK.00487Digest, ReadersNhững kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịchKim Đồng2004
913TK.00488Digest, ReadersNhững kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịchKim Đồng2004
914TK.00488Digest, ReadersNhững kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịchKim Đồng2004
915TK.00489Hà YênKiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2021
916TK.00489Hà YênKiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2021
917TK.00490Hà YênKiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2021
918TK.00490Hà YênKiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2021
919TK.00491Hà YênLịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
920TK.00491Hà YênLịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
921TK.00492Hà YênLịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
922TK.00492Hà YênLịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
923TK.00493Hà YênTử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2019
924TK.00493Hà YênTử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2019
925TK.00494Hà YênTử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2019
926TK.00494Hà YênTử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân ViệtNxb. Trẻ2019
927TK.00495Hà YênThật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài PhươngNxb. Trẻ2021
928TK.00495Hà YênThật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài PhươngNxb. Trẻ2021
929TK.00496Hà YênThật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài PhươngNxb. Trẻ2021
930TK.00496Hà YênThật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài PhươngNxb. Trẻ2021
931TK.00497Hà YênCông bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
932TK.00497Hà YênCông bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
933TK.00498Hà YênCông bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
934TK.00498Hà YênCông bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài PhươngNxb. Trẻ2019
935TK.00499Nguyễn HạnhTình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
936TK.00499Nguyễn HạnhTình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
937TK.00500Nguyễn HạnhTình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
938TK.00500Nguyễn HạnhTình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
939TK.00501Nguyễn HạnhGia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
940TK.00501Nguyễn HạnhGia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
941TK.00502Nguyễn HạnhGia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
942TK.00502Nguyễn HạnhGia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh NguyênNxb. Trẻ2022
943TK.00503Nguyễn HạnhHãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2022
944TK.00503Nguyễn HạnhHãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2022
945TK.00504Nguyễn HạnhHãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2022
946TK.00504Nguyễn HạnhHãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2022
947TK.00505Nguyễn, HạnhTâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họaTrẻ2021
948TK.00505Nguyễn, HạnhTâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họaTrẻ2021
949TK.00506Nguyễn, HạnhTâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họaTrẻ2021
950TK.00506Nguyễn, HạnhTâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họaTrẻ2021
951TK.00507Nguyễn HạnhSống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
952TK.00507Nguyễn HạnhSống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
953TK.00508Nguyễn HạnhSống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
954TK.00508Nguyễn HạnhSống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim NgânNxb. Trẻ2021
955TK.00509Nguyễn, HạnhSự lương thiện/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họaTrẻ2021
956TK.00509Nguyễn, HạnhSự lương thiện/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họaTrẻ2021
957TK.00510Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
958TK.00510Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
959TK.00511Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
960TK.00511Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
961TK.00512Nựng nựng nà nà - Câu hát yêu thương/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
962TK.00512Nựng nựng nà nà - Câu hát yêu thương/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
963TK.00513Ông trẳng ông trăng - Bài học lí thú/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
964TK.00513Ông trẳng ông trăng - Bài học lí thú/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang ToànKim Đồng2016
965TK.00514Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2020
966TK.00514Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2020
967TK.00515Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2020
968TK.00515Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2020
969TK.00516Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịchNxb. Trẻ2019
970TK.00516Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịchNxb. Trẻ2019
971TK.00517Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịchNxb. Trẻ2019
972TK.00517Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịchNxb. Trẻ2019
973TK.00518Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
974TK.00518Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
975TK.00519Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
976TK.00519Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
977TK.00520Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
978TK.00520Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
979TK.00521Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
980TK.00521Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịchNxb. Trẻ2021
981TK.00522Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh...Nxb. Trẻ2020
982TK.00522Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh...Nxb. Trẻ2020
983TK.00523Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh...Nxb. Trẻ2020
984TK.00523Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh...Nxb. Trẻ2020
985TK.00524Quỳnh DaoNgọc trong tuyết: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Người dịch: Quốc Lưu, Liêu Quốc NhĩNxb. Trẻ2000
986TK.00524Quỳnh DaoNgọc trong tuyết: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Người dịch: Quốc Lưu, Liêu Quốc NhĩNxb. Trẻ2000
987TK.00525Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biếtKim Đồng2016
988TK.00525Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biếtKim Đồng2016
989TK.00526Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biếtKim Đồng2016
990TK.00526Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biếtKim Đồng2016
991TK.00527Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386Nxb. Đồng Nai2020
992TK.00527Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386Nxb. Đồng Nai2020
993TK.00528Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386Nxb. Đồng Nai2020
994TK.00528Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386Nxb. Đồng Nai2020
995TK.00529Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398Nxb. Đồng Nai2020
996TK.00529Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398Nxb. Đồng Nai2020
997TK.00530Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398Nxb. Đồng Nai2020
998TK.00530Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398Nxb. Đồng Nai2020
999TK.00531Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276Nxb. Đồng Nai2020
1000TK.00531Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276Nxb. Đồng Nai2020
1001TK.00532Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276Nxb. Đồng Nai2020
1002TK.00532Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276Nxb. Đồng Nai2020
1003TK.00533Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367Nxb. Đồng Nai2018
1004TK.00533Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367Nxb. Đồng Nai2018
1005TK.00534Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367Nxb. Đồng Nai2018
1006TK.00534Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367Nxb. Đồng Nai2018
1007TK.00535Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393Nxb. Đồng Nai2020
1008TK.00535Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393Nxb. Đồng Nai2020
1009TK.00536Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393Nxb. Đồng Nai2020
1010TK.00536Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393Nxb. Đồng Nai2020
1011TK.00537Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247Nxb. Đồng Nai2021
1012TK.00537Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247Nxb. Đồng Nai2021
1013TK.00538Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247Nxb. Đồng Nai2021
1014TK.00538Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247Nxb. Đồng Nai2021
1015TK.00539Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225Nxb. Đồng Nai2020
1016TK.00539Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225Nxb. Đồng Nai2020
1017TK.00540Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225Nxb. Đồng Nai2020
1018TK.00540Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225Nxb. Đồng Nai2020
1019TK.00541Kim KhánhTrạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359Nxb. Đồng Nai2021
1020TK.00541Kim KhánhTrạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359Nxb. Đồng Nai2021
1021TK.00542Kim KhánhTrạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359Nxb. Đồng Nai2021
1022TK.00542Kim KhánhTrạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359Nxb. Đồng Nai2021
1023TK.00543Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.17Kim Đồng2019
1024TK.00543Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.17Kim Đồng2019
1025TK.00544Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.66Kim Đồng2021
1026TK.00544Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.66Kim Đồng2021
1027TK.00545Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.67Kim Đồng2021
1028TK.00545Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.67Kim Đồng2021
1029TK.00546Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.69Kim Đồng2021
1030TK.00546Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.69Kim Đồng2021
1031TK.00547Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.74Kim Đồng2021
1032TK.00547Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.74Kim Đồng2021
1033TK.00548Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.77Kim Đồng2021
1034TK.00548Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.77Kim Đồng2021
1035TK.00549Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79Kim Đồng2021
1036TK.00549Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79Kim Đồng2021
1037TK.00550Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.81Kim Đồng2020
1038TK.00550Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.81Kim Đồng2020
1039TK.00551Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.88Kim Đồng2021
1040TK.00551Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.88Kim Đồng2021
1041TK.00552Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.89Kim Đồng2022
1042TK.00552Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.89Kim Đồng2022
1043TK.00553Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.91Kim Đồng2021
1044TK.00553Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.91Kim Đồng2021
1045TK.00554Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1046TK.00554Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1047TK.00555Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1048TK.00555Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1049TK.00556Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1050TK.00556Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1051TK.00557Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1052TK.00557Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1053TK.00558Nguyễn Phước ThảoKẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước ThảoNxb. Trẻ2003
1054TK.00558Nguyễn Phước ThảoKẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước ThảoNxb. Trẻ2003
1055TK.00559Nguyễn Phước ThảoKẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước ThảoNxb. Trẻ2003
1056TK.00559Nguyễn Phước ThảoKẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước ThảoNxb. Trẻ2003
1057TK.00560Dấu lặng của rừng: Tuyển tập thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọnGiáo dục2002
1058TK.00560Dấu lặng của rừng: Tuyển tập thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọnGiáo dục2002
1059TK.00561Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Sư phạm2004
1060TK.00561Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Sư phạm2004
1061TK.00562Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Sư phạm2004
1062TK.00562Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Sư phạm2004
1063TK.00563Nguyễn Huy TưởngLá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy TưởngNxb. Đồng Nai2001
1064TK.00563Nguyễn Huy TưởngLá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy TưởngNxb. Đồng Nai2001
1065TK.00564Nguyễn Huy TưởngLá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy TưởngNxb. Đồng Nai2001
1066TK.00564Nguyễn Huy TưởngLá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy TưởngNxb. Đồng Nai2001
1067TK.00565Tạ Duy AnhCổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy AnhNxb Trẻ2003
1068TK.00565Tạ Duy AnhCổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy AnhNxb Trẻ2003
1069TK.00566Tạ Duy AnhCổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy AnhNxb Trẻ2003
1070TK.00566Tạ Duy AnhCổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy AnhNxb Trẻ2003
1071TK.00567Tạ Duy AnhCổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy AnhNxb Trẻ2003
1072TK.00567Tạ Duy AnhCổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy AnhNxb Trẻ2003
1073TK.00568Lê Duy CườngCánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy CườngNxb. Trẻ2003
1074TK.00568Lê Duy CườngCánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy CườngNxb. Trẻ2003
1075TK.00569Lê Duy CườngCánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy CườngNxb. Trẻ2003
1076TK.00569Lê Duy CườngCánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy CườngNxb. Trẻ2003
1077TK.00570Nguyễn Thúy LoanÔng hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy LoanTrẻ2004
1078TK.00570Nguyễn Thúy LoanÔng hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy LoanTrẻ2004
1079TK.00571Nguyễn Thúy LoanÔng hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy LoanTrẻ2004
1080TK.00571Nguyễn Thúy LoanÔng hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy LoanTrẻ2004
1081TK.00572Thu TrânĐường bong bóng bay/ Thu TrânTrẻ1999
1082TK.00572Thu TrânĐường bong bóng bay/ Thu TrânTrẻ1999
1083TK.00573Thu TrânĐường bong bóng bay/ Thu TrânTrẻ1999
1084TK.00573Thu TrânĐường bong bóng bay/ Thu TrânTrẻ1999
1085TK.00574Hồ Phước QuảĐôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước QuảNxb. Trẻ2003
1086TK.00574Hồ Phước QuảĐôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước QuảNxb. Trẻ2003
1087TK.00575Hồ Phước QuảĐôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước QuảNxb. Trẻ2003
1088TK.00575Hồ Phước QuảĐôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước QuảNxb. Trẻ2003
1089TK.00576Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1090TK.00576Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1091TK.00577Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1092TK.00577Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1093TK.00578Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1094TK.00578Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1095TK.00579Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1096TK.00579Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường..Giáo dục2004
1097TK.00580Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà...Giáo dục2003
1098TK.00580Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà...Giáo dục2003
1099TK.00581Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà...Giáo dục2003
1100TK.00581Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà...Giáo dục2003
1101TK.00582Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt HùngGiáo dục2002
1102TK.00582Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt HùngGiáo dục2002
1103TK.00583Con mắt ngọc bích/ Lê Quang Bình phóng tácThanh niên2001
1104TK.00583Con mắt ngọc bích/ Lê Quang Bình phóng tácThanh niên2001
1105TK.00584Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1106TK.00584Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1107TK.00585Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1108TK.00585Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1109TK.00586Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1110TK.00586Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1111TK.00587Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1112TK.00587Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1113TK.00588Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1114TK.00588Vũ Cẩm GiangVũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm GiangKim Đồng2003
1115TK.00589Việt ThiNắng hè quê ngoại/ Việt ThiThanh niên2000
1116TK.00589Việt ThiNắng hè quê ngoại/ Việt ThiThanh niên2000
1117TK.00590Việt ThiNắng hè quê ngoại/ Việt ThiThanh niên2000
1118TK.00590Việt ThiNắng hè quê ngoại/ Việt ThiThanh niên2000
1119TK.00591Grin, A.Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịchKim Đồng2002
1120TK.00591Grin, A.Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịchKim Đồng2002
1121TK.00592Grin, A.Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịchKim Đồng2002
1122TK.00592Grin, A.Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịchKim Đồng2002
1123TK.00593Burnett, FrancesCông tử nhỏ/ Frances Burnett ; Hồng Mai dịch ; Béatrice Bottet phóng tácKim Đồng2002
1124TK.00593Burnett, FrancesCông tử nhỏ/ Frances Burnett ; Hồng Mai dịch ; Béatrice Bottet phóng tácKim Đồng2002
1125TK.00594Êxupêri, XanhEm bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịchKim Đồng2003
1126TK.00594Êxupêri, XanhEm bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịchKim Đồng2003
1127TK.00595Êxupêri, XanhEm bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịchKim Đồng2003
1128TK.00595Êxupêri, XanhEm bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịchKim Đồng2003
1129TK.00596Daudet, AlphonseNhững lá thư viết từ cối xay gió/ Alphonse Daudet ; Nguyễn Minh Hoàng dịch ; Chantal Baligand phóng tácKim Đồng2002
1130TK.00596Daudet, AlphonseNhững lá thư viết từ cối xay gió/ Alphonse Daudet ; Nguyễn Minh Hoàng dịch ; Chantal Baligand phóng tácKim Đồng2002
1131TK.00597Gautier, ThéophileThủ lĩnh Fracasse: Truyện/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thuủ dịchKim Đồng2001
1132TK.00597Gautier, ThéophileThủ lĩnh Fracasse: Truyện/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thuủ dịchKim Đồng2001
1133TK.00598Souves. PierreFantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1134TK.00598Souves. PierreFantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1135TK.00600Souves. PierreFantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1136TK.00600Souves. PierreFantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1137TK.00601Souves. PierreFantômas. Người là ai?: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1138TK.00601Souves. PierreFantômas. Người là ai?: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1139TK.00602Souves. PierreFantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1140TK.00602Souves. PierreFantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịchKim Đồng2002
1141TK.00603Tô HoàiHai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô HoàiKim Đồng2000
1142TK.00603Tô HoàiHai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô HoàiKim Đồng2000
1143TK.00604Tô HoàiQuê nhà: Tiểu thuyết/ Tô HoàiKim Đồng2000
1144TK.00604Tô HoàiQuê nhà: Tiểu thuyết/ Tô HoàiKim Đồng2000
1145TK.00605Tô HoàiQuê nhà: Tiểu thuyết/ Tô HoàiKim Đồng2000
1146TK.00605Tô HoàiQuê nhà: Tiểu thuyết/ Tô HoàiKim Đồng2000
1147TK.00606Tô HoàiHai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô HoàiKim Đồng2000
1148TK.00606Tô HoàiHai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô HoàiKim Đồng2000
1149TK.00607Tô HoàiHai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô HoàiKim Đồng2000
1150TK.00607Tô HoàiHai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô HoàiKim Đồng2000
1151TK.00608Tô HoàiChim hải âu/ Tô HoàiKim đồng2000
1152TK.00608Tô HoàiChim hải âu/ Tô HoàiKim đồng2000
1153TK.00609Tô HoàiChim hải âu/ Tô HoàiKim đồng2000
1154TK.00609Tô HoàiChim hải âu/ Tô HoàiKim đồng2000
1155TK.00610Trần Thanh GiaoĐi tìm ngọc/ Trần Thanh GiaoKim Đồng2002
1156TK.00610Trần Thanh GiaoĐi tìm ngọc/ Trần Thanh GiaoKim Đồng2002
1157TK.00611Trần Thanh GiaoĐi tìm ngọc/ Trần Thanh GiaoKim Đồng2002
1158TK.00611Trần Thanh GiaoĐi tìm ngọc/ Trần Thanh GiaoKim Đồng2002
1159TK.00612Trần Thanh GiaoĐi tìm ngọc/ Trần Thanh GiaoKim Đồng2002
1160TK.00612Trần Thanh GiaoĐi tìm ngọc/ Trần Thanh GiaoKim Đồng2002
1161TK.00613Nguyễn Minh ChâuTừ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh ChâuKim Đồng2002
1162TK.00613Nguyễn Minh ChâuTừ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh ChâuKim Đồng2002
1163TK.00614Nguyễn Minh ChâuTừ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh ChâuKim Đồng2002
1164TK.00614Nguyễn Minh ChâuTừ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh ChâuKim Đồng2002
1165TK.00615Nghiêm Đa VănChuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa VănKim Đồng2001
1166TK.00615Nghiêm Đa VănChuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa VănKim Đồng2001
1167TK.00616Nghiêm Đa VănChuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa VănKim Đồng2001
1168TK.00616Nghiêm Đa VănChuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa VănKim Đồng2001
1169TK.00617Nghiêm Đa VănChuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa VănKim Đồng2001
1170TK.00617Nghiêm Đa VănChuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa VănKim Đồng2001
1171TK.00618Võ HồngNgười về đầu non: Truyện/ Võ HồngKim Đồng2002
1172TK.00618Võ HồngNgười về đầu non: Truyện/ Võ HồngKim Đồng2002
1173TK.00619Ngô Văn PhúHoàng đế anh minh/ Ngô Văn PhúKim Đồng2002
1174TK.00619Ngô Văn PhúHoàng đế anh minh/ Ngô Văn PhúKim Đồng2002
1175TK.00620Hoài AnhBùi Hữu Nghĩa mối duyên vàng đá/ Hoài AnhKim Đồng2003
1176TK.00620Hoài AnhBùi Hữu Nghĩa mối duyên vàng đá/ Hoài AnhKim Đồng2003
1177TK.00621Xuân SáchĐội thiếu niên du kích Đình Bảng: Truyện dài/ Xuân SáchKim Đồng2001
1178TK.00621Xuân SáchĐội thiếu niên du kích Đình Bảng: Truyện dài/ Xuân SáchKim Đồng2001
1179TK.00622Đặng Thủ CưuHổ Mun: Tập truyện ngắn/ Đặng Thủ CưuKim Đồng2002
1180TK.00622Đặng Thủ CưuHổ Mun: Tập truyện ngắn/ Đặng Thủ CưuKim Đồng2002
1181TK.00623Trần Đức TiếnLàm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức TiếnKim Đồng2004
1182TK.00623Trần Đức TiếnLàm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức TiếnKim Đồng2004
1183TK.00624Trần Đức TiếnLàm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức TiếnKim Đồng2004
1184TK.00624Trần Đức TiếnLàm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức TiếnKim Đồng2004
1185TK.00625Khánh NhưBông hồng cho tình đầu/ Khánh NhưThanh niên2002
1186TK.00625Khánh NhưBông hồng cho tình đầu/ Khánh NhưThanh niên2002
1187TK.00626Nguyễn Ngọc KýTôi đi học: Tự truyện/ Nguyễn Ngọc KýKim Đồng2002
1188TK.00626Nguyễn Ngọc KýTôi đi học: Tự truyện/ Nguyễn Ngọc KýKim Đồng2002
1189TK.00627Dương Kỳ AnhChị Huệ làng Tảo Trang: Tập truyện ngắn/ Dương Kỳ AnhKim Đồng2002
1190TK.00627Dương Kỳ AnhChị Huệ làng Tảo Trang: Tập truyện ngắn/ Dương Kỳ AnhKim Đồng2002
1191TK.00628London, JackTiếng gọi của rừng thẳm/ Jack London ; Châu Văn Thuận dịch ; Minh hoạ: Marcel LaverdetNxb. Trẻ2001
1192TK.00628London, JackTiếng gọi của rừng thẳm/ Jack London ; Châu Văn Thuận dịch ; Minh hoạ: Marcel LaverdetNxb. Trẻ2001
1193TK.00629Bích ThuậnNữ chiến sĩ rừng dừa: Truyện ký/ Bích ThuậnPhụ nữ2001
1194TK.00629Bích ThuậnNữ chiến sĩ rừng dừa: Truyện ký/ Bích ThuậnPhụ nữ2001
1195TK.00630Phạm ThắngĐội thiếu niên tình báo Bát Sắt/ Phạm Thắng ; Bìa và minh họa: Huy ToànKim Đồng2001
1196TK.00630Phạm ThắngĐội thiếu niên tình báo Bát Sắt/ Phạm Thắng ; Bìa và minh họa: Huy ToànKim Đồng2001
1197TK.00631Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.1Hồng Đức2021
1198TK.00631Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.1Hồng Đức2021
1199TK.00632Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.15Hồng Đức2021
1200TK.00632Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.15Hồng Đức2021
1201TK.00634Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.11Hồng Đức2021
1202TK.00634Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.11Hồng Đức2021
1203TK.00635Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.9Hồng Đức2021
1204TK.00635Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.9Hồng Đức2021
1205TK.00636Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.16Hồng Đức2021
1206TK.00636Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.16Hồng Đức2021
1207TK.00637Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.5Hồng Đức2021
1208TK.00637Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.5Hồng Đức2021
1209TK.00639Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.14Hồng Đức2021
1210TK.00639Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.14Hồng Đức2021
1211TK.00640Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.7Hồng Đức2021
1212TK.00640Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.7Hồng Đức2021
1213TK.00641Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.4Hồng Đức2021
1214TK.00641Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.4Hồng Đức2021
1215TK.00642Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.10Hồng Đức2021
1216TK.00642Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.10Hồng Đức2021
1217TK.00643Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.2Hồng Đức2021
1218TK.00643Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.2Hồng Đức2021
1219TK.00644Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.3Hồng Đức2021
1220TK.00644Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.3Hồng Đức2021
1221TK.00645Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.13Hồng Đức2021
1222TK.00645Hill, NapoleonLuật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.13Hồng Đức2021
1223TK.00646Xuân SáchĐội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1Kim Đồng2000
1224TK.00646Xuân SáchĐội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1Kim Đồng2000
1225TK.00647Xuân SáchĐội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1Kim Đồng2000
1226TK.00647Xuân SáchĐội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1Kim Đồng2000
1227TK.00648Xuân SáchĐội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1Kim Đồng2000
1228TK.00648Xuân SáchĐội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1Kim Đồng2000
1229TK.00649Đoàn GiỏiCá bống mú/ Đoàn GiỏiKim đồng2000
1230TK.00649Đoàn GiỏiCá bống mú/ Đoàn GiỏiKim đồng2000
1231TK.00650Đoàn GiỏiCá bống mú/ Đoàn GiỏiKim đồng2000
1232TK.00650Đoàn GiỏiCá bống mú/ Đoàn GiỏiKim đồng2000
1233TK.00651Đoàn GiỏiCá bống mú/ Đoàn GiỏiKim đồng2000
1234TK.00651Đoàn GiỏiCá bống mú/ Đoàn GiỏiKim đồng2000
1235TK.00652Phạm Ngọc TiếnĐợi mặt trời/ Phạm Ngọc TiếnKim Đồng2000
1236TK.00652Phạm Ngọc TiếnĐợi mặt trời/ Phạm Ngọc TiếnKim Đồng2000
1237TK.00653Phùng Thiên TânLũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên TânKim Đồng2001
1238TK.00653Phùng Thiên TânLũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên TânKim Đồng2001
1239TK.00654Phùng Thiên TânLũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên TânKim Đồng2001
1240TK.00654Phùng Thiên TânLũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên TânKim Đồng2001
1241TK.00655Phùng Thiên TânLũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên TânKim Đồng2001
1242TK.00655Phùng Thiên TânLũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên TânKim Đồng2001
1243TK.00656Nguyễn Trọng TạoMảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng TạoKim Đồng2000
1244TK.00656Nguyễn Trọng TạoMảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng TạoKim Đồng2000
1245TK.00657Nguyễn Trọng TạoMảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng TạoKim Đồng2000
1246TK.00657Nguyễn Trọng TạoMảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng TạoKim Đồng2000
1247TK.00658Nguyên NgọcĐất nước đứng lên/ Nguyên Ngọc. T.2Kim đồng2000
1248TK.00658Nguyên NgọcĐất nước đứng lên/ Nguyên Ngọc. T.2Kim đồng2000
1249TK.00659Lê LựuNgười cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê LựuKim Đồng2001
1250TK.00659Lê LựuNgười cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê LựuKim Đồng2001
1251TK.00660Lê LựuNgười cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê LựuKim Đồng2001
1252TK.00660Lê LựuNgười cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê LựuKim Đồng2001
1253TK.00661Trần Hải YếnNam quốc sơn hà: Thơ cổ Việt Nam/ Trần Hải YếnKim đồng2001
1254TK.00661Trần Hải YếnNam quốc sơn hà: Thơ cổ Việt Nam/ Trần Hải YếnKim đồng2001
1255TK.00662Đỗ ChuPhù sa: Truyện ngắn/ Đỗ ChuKim Đồng2001
1256TK.00662Đỗ ChuPhù sa: Truyện ngắn/ Đỗ ChuKim Đồng2001
1257TK.00663Trung Trung ĐỉnhLạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.1Kim Đồng2001
1258TK.00663Trung Trung ĐỉnhLạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.1Kim Đồng2001
1259TK.00664Trung Trung ĐỉnhLạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.2Kim Đồng2001
1260TK.00664Trung Trung ĐỉnhLạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.2Kim Đồng2001
1261TK.00665Nguyễn Đông ThứcNgọc trong đá: Truyện ngắn/ Nguyễn Đông Thức. T.1Kim Đồng2001
1262TK.00665Nguyễn Đông ThứcNgọc trong đá: Truyện ngắn/ Nguyễn Đông Thức. T.1Kim Đồng2001
1263TK.00666Hồ DzếnhChân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ DzếnhKim Đồng2001
1264TK.00666Hồ DzếnhChân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ DzếnhKim Đồng2001
1265TK.00667Hồ DzếnhChân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ DzếnhKim Đồng2001
1266TK.00667Hồ DzếnhChân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ DzếnhKim Đồng2001
1267TK.00671Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2000
1268TK.00671Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2000
1269TK.00672Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2000
1270TK.00672Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2000
1271TK.00673Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2000
1272TK.00673Lê VânDương Văn Nội/ Lê VânKim Đồng2000
1273TK.00674Lê MinhKhúc hát vườn trầu: Truyện dài/ Lê MinhKim Đồng2000
1274TK.00674Lê MinhKhúc hát vườn trầu: Truyện dài/ Lê MinhKim Đồng2000
1275TK.00675Nguyễn Nhật ÁnhKính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.35Kim Đồng2000
1276TK.00675Nguyễn Nhật ÁnhKính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.35Kim Đồng2000
1277TK.00676Đêphô, ĐanienRô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1Kim Đồng2000
1278TK.00676Đêphô, ĐanienRô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1Kim Đồng2000
1279TK.00677Đêphô, ĐanienRô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1Kim Đồng2000
1280TK.00677Đêphô, ĐanienRô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1Kim Đồng2000
1281TK.00678Lê Nhân ĐàmTừ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân ĐàmGiáo dục2002
1282TK.00678Lê Nhân ĐàmTừ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân ĐàmGiáo dục2002
1283TK.00679Gô lê nhi sep cutu dôp.IĐan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình HùngVăn hóa thông tin2001
1284TK.00679Gô lê nhi sep cutu dôp.IĐan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình HùngVăn hóa thông tin2001
1285TK.00680Gô lê nhi sep cutu dôp.IĐan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình HùngVăn hóa thông tin2001
1286TK.00680Gô lê nhi sep cutu dôp.IĐan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình HùngVăn hóa thông tin2001
1287TK.00681Gô lê nhi sep cutu dôp.IĐan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình HùngVăn hóa thông tin2001
1288TK.00681Gô lê nhi sep cutu dôp.IĐan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình HùngVăn hóa thông tin2001
1289TK.00682Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịchVăn hóa thông tin1001
1290TK.00682Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịchVăn hóa thông tin1001
1291TK.00683Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịchVăn hóa thông tin1001
1292TK.00683Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịchVăn hóa thông tin1001
1293TK.00684Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịchVăn hóa thông tin1001
1294TK.00684Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N.P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịchVăn hóa thông tin1001
1295TK.00686Khuất Nguyên/ Trần Trọng Sâm biên dịchVăn hóa thông tin2001
1296TK.00686Khuất Nguyên/ Trần Trọng Sâm biên dịchVăn hóa thông tin2001
1297TK.00687Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1298TK.00687Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1299TK.00688Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1300TK.00688Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1301TK.00689Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1302TK.00689Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1303TK.00690Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1304TK.00690Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh...Giáo dục2017
1305TK.00691Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2018
1306TK.00691Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Nguyễn Thị Mai...Giáo dục2018
1307TK.00693Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Đào Phương Thảo...Giáo dục2018
1308TK.00693Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Đào Phương Thảo...Giáo dục2018
1309TK.00694Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý...Giáo dục2018
1310TK.00694Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý...Giáo dục2018
1311TK.00695Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2014
1312TK.00695Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2014
1313TK.00696Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2014
1314TK.00696Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2014
1315TK.00697Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà...Giáo dục2014
1316TK.00697Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà...Giáo dục2014
1317TK.00698Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2014
1318TK.00698Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2014
1319TK.00699Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh...Giáo dục2012
1320TK.00699Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh...Giáo dục2012
1321TK.00700Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh...Giáo dục2012
1322TK.00700Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh...Giáo dục2012
1323TK.00701Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh...Giáo dục2012
1324TK.00701Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh...Giáo dục2012
1325TK.00702Đỗ Thị Bích LoanTài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở/ Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh TùngGiáo dục2012
1326TK.00702Đỗ Thị Bích LoanTài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở/ Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh TùngGiáo dục2012
1327TK.00703Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương...Giáo dục2012
1328TK.00703Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương...Giáo dục2012
1329TK.00704Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương...Giáo dục2012
1330TK.00704Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương...Giáo dục2012
1331TK.00705Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương...Giáo dục2012
1332TK.00705Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương...Giáo dục2012
1333TK.00706Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: Sách kèm đĩa CD/ Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng...Giáo dục2012
1334TK.00706Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: Sách kèm đĩa CD/ Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng...Giáo dục2012
1335TK.00707Phạm Minh MụcPhương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở/ Phạm Minh MụcGiáo dục2012
1336TK.00707Phạm Minh MụcPhương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở/ Phạm Minh MụcGiáo dục2012
1337TK.00708Nguyễn Thị Kim HoaPhương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Hoa, Đào Thị Thu ThuỷGiáo dục2012
1338TK.00708Nguyễn Thị Kim HoaPhương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Hoa, Đào Thị Thu ThuỷGiáo dục2012
1339TK.00709Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học/ Trần Ngọc Giao (ch.b.), Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Việt Hùng...Giáo dục2012
1340TK.00709Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học/ Trần Ngọc Giao (ch.b.), Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Việt Hùng...Giáo dục2012
1341TK.00710Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân ThànhGiáo dục2012
1342TK.00710Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân ThànhGiáo dục2012
1343TK.00711Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân ThànhGiáo dục2012
1344TK.00711Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân ThànhGiáo dục2012
1345TK.00712Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu (ch.b.), Đinh Quang Báo, Ngô Hữu Dũng...Giáo dục2012
1346TK.00712Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu (ch.b.), Đinh Quang Báo, Ngô Hữu Dũng...Giáo dục2012
1347TK.00713Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)...Giáo dục2012
1348TK.00713Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)...Giáo dục2012
1349TK.00714Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)...Giáo dục2012
1350TK.00714Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)...Giáo dục2012
1351TK.00715Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)...Giáo dục2012
1352TK.00715Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)...Giáo dục2012
1353TK.00716Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng...Giáo dục2012
1354TK.00716Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng...Giáo dục2012
1355TK.00717Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng...Giáo dục2012
1356TK.00717Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng...Giáo dục2012
1357TK.00718Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở/ Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh...Giáo dục2012
1358TK.00718Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở/ Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh...Giáo dục2012
1359TK.00719Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức TấnGiáo dục2003
1360TK.00719Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức TấnGiáo dục2003
1361TK.00720Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức TấnGiáo dục2003
1362TK.00720Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức TấnGiáo dục2003
1363TK.00721Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ NhoGiáo dục2007
1364TK.00721Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ NhoGiáo dục2007
1365TK.00722Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ NhoGiáo dục2007
1366TK.00722Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ NhoGiáo dục2007
1367TK.00723Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn HưngGiáo dục2007
1368TK.00723Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn HưngGiáo dục2007
1369TK.00724Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng SửuGiáo dục2007
1370TK.00724Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng SửuGiáo dục2007
1371TK.00725Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường, Vũ Đức Thu..Giáo dục2007
1372TK.00725Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường, Vũ Đức Thu..Giáo dục2007
1373TK.00726Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị LợiGiáo dục2007
1374TK.00726Nguyễn Hải ChâuNhững vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị LợiGiáo dục2007
1375TK.00727Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch... Q.2Giáo dục2007
1376TK.00727Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch... Q.2Giáo dục2007
1377TK.00728Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng. Q.1Giáo dục2007
1378TK.00728Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng. Q.1Giáo dục2007
1379TK.00729Nguyễn Quốc ToảnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung. Q.1Giáo dục2007
1380TK.00729Nguyễn Quốc ToảnTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung. Q.1Giáo dục2007
1381TK.00730Trần Thị NhungTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s Trần Thị Nhung, Nguyễn Phương Nga, Trần Bá Hoành. Q.1Giáo dục2007
1382TK.00730Trần Thị NhungTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s Trần Thị Nhung, Nguyễn Phương Nga, Trần Bá Hoành. Q.1Giáo dục2007
1383TK.00731Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga... Q.2Giáo dục2007
1384TK.00731Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga... Q.2Giáo dục2007
1385TK.00732Nguyễn Thị HạnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Qúi Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2Giáo dục2007
1386TK.00732Nguyễn Thị HạnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Qúi Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2Giáo dục2007
1387TK.00733Vũ Ngọc HảiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.: Vũ Ngọc Hải, Đinh Mạnh Cường, Vũ Thị Tư.... Q.1Giáo dục2005
1388TK.00733Vũ Ngọc HảiTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.: Vũ Ngọc Hải, Đinh Mạnh Cường, Vũ Thị Tư.... Q.1Giáo dục2005
1389TK.00734Hoàng LongTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn âm nhạc/ B.s.:Hoàng Long, Lê Anh Tuấn. Q.1Giáo dục2005
1390TK.00734Hoàng LongTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn âm nhạc/ B.s.:Hoàng Long, Lê Anh Tuấn. Q.1Giáo dục2005
1391TK.00735Đinh Mạnh CườngTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.:Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông, Vũ Thị Thư. Q.2Giáo dục2007
1392TK.00735Đinh Mạnh CườngTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.:Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông, Vũ Thị Thư. Q.2Giáo dục2007
1393TK.00736Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2Giáo dục2007
1394TK.00736Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2Giáo dục2007
1395TK.00737Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2Giáo dục2007
1396TK.00737Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2Giáo dục2007
1397TK.00738Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2Giáo dục2007
1398TK.00738Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2Giáo dục2007
1399TK.00739Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2Giáo dục2007
1400TK.00739Đặng Thuý AnhTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2Giáo dục2007
1401TK.00740Lê Thanh SửTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2Giáo dục2007
1402TK.00740Lê Thanh SửTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2Giáo dục2007
1403TK.00741Lê Thanh SửTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2Giáo dục2007
1404TK.00741Lê Thanh SửTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2Giáo dục2007
1405TK.00742Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008-2009: Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệpGiáo dục2008
1406TK.00742Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008-2009: Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệpGiáo dục2008
1407TK.00743Bộ câu hỏi môn ngữ văn cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Trần Thị Kim Dung...Giáo dục2012
1408TK.00743Bộ câu hỏi môn ngữ văn cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Trần Thị Kim Dung...Giáo dục2012
1409TK.00744Bộ câu hỏi môn tiếng Anh cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Thị Ngân Hà, Đặng Hiệp Giang...Giáo dục2012
1410TK.00744Bộ câu hỏi môn tiếng Anh cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Thị Ngân Hà, Đặng Hiệp Giang...Giáo dục2012
1411TK.00745Bộ câu hỏi môn vật lí cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Phương Hồng, Nguyễn Trọng Sửu, Lương Việt Thái...Giáo dục2012
1412TK.00745Bộ câu hỏi môn vật lí cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Phương Hồng, Nguyễn Trọng Sửu, Lương Việt Thái...Giáo dục2012
1413TK.00746Đàm LuyệnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc DiệpGiáo dục2008
1414TK.00746Đàm LuyệnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc DiệpGiáo dục2008
1415TK.00747Đàm LuyệnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc DiệpGiáo dục2008
1416TK.00747Đàm LuyệnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc DiệpGiáo dục2008
1417TK.00748Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ..Giáo dục2008
1418TK.00748Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ..Giáo dục2008
1419TK.00749Lê Anh TâmMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức NiệmGiáo dục2008
1420TK.00749Lê Anh TâmMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức NiệmGiáo dục2008
1421TK.00750Lê Anh TâmMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức NiệmGiáo dục2008
1422TK.00750Lê Anh TâmMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức NiệmGiáo dục2008
1423TK.00751Vi Văn ĐínhMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế LânGiáo dục2008
1424TK.00751Vi Văn ĐínhMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế LânGiáo dục2008
1425TK.00752Vi Văn ĐínhMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế LânGiáo dục2008
1426TK.00752Vi Văn ĐínhMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế LânGiáo dục2008
1427TK.00753Đào Ngọc LộcMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị LợiGiáo dục2008
1428TK.00753Đào Ngọc LộcMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị LợiGiáo dục2008
1429TK.00754Trần Quý ThắngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh HiềnGiáo dục2008
1430TK.00754Trần Quý ThắngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh HiềnGiáo dục2008
1431TK.00755Trần Quý ThắngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh HiềnGiáo dục2008
1432TK.00755Trần Quý ThắngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh HiềnGiáo dục2008
1433TK.00756Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài..Giáo dục2008
1434TK.00756Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài..Giáo dục2008
1435TK.00757Trần Đình ThuậnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị ThưGiáo dục2008
1436TK.00757Trần Đình ThuậnMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị ThưGiáo dục2008
1437TK.00758Hoàng LongMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh TuấnGiáo dục2008
1438TK.00758Hoàng LongMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh TuấnGiáo dục2008
1439TK.00759Tôn ThânMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu ThuỷGiáo dục2008
1440TK.00759Tôn ThânMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu ThuỷGiáo dục2008
1441TK.00760Cao Thị ThặngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh TuấnGiáo dục2008
1442TK.00760Cao Thị ThặngMột số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh TuấnGiáo dục2008
1443TK.00761Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen..Giáo dục2008
1444TK.00761Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen..Giáo dục2008
1445TK.00762Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng..Giáo dục2008
1446TK.00762Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng..Giáo dục2008
1447TK.00763Nguyễn Dục QuangMột số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh SửGiáo dục2008
1448TK.00763Nguyễn Dục QuangMột số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh SửGiáo dục2008
1449TK.00764Nguyễn Dục QuangMột số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh SửGiáo dục2008
1450TK.00764Nguyễn Dục QuangMột số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh SửGiáo dục2008
1451TK.00765Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2002
1452TK.00765Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2002
1453TK.00766Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2002
1454TK.00766Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2002
1455TK.00767Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2002
1456TK.00767Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2002
1457TK.00768Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1458TK.00768Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1459TK.00769Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1460TK.00769Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1461TK.00770Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1462TK.00770Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1463TK.00771Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1464TK.00771Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1465TK.00772Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1466TK.00772Đàm LuyệnMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp...Giáo dục2004
1467TK.00773Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2002
1468TK.00773Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2002
1469TK.00774Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2002
1470TK.00774Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2002
1471TK.00775Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy HồngGiáo dục2004
1472TK.00775Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy HồngGiáo dục2004
1473TK.00776Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy HồngGiáo dục2004
1474TK.00776Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy HồngGiáo dục2004
1475TK.00777Phạm Thị SenMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí...Giáo dục2004
1476TK.00777Phạm Thị SenMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí...Giáo dục2004
1477TK.00778Phạm Thị SenMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí...Giáo dục2004
1478TK.00778Phạm Thị SenMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí...Giáo dục2004
1479TK.00780Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình...Giáo dục2004
1480TK.00780Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình...Giáo dục2004
1481TK.00781Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình...Giáo dục2002
1482TK.00781Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình...Giáo dục2002
1483TK.00782Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2002
1484TK.00782Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2002
1485TK.00783Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1486TK.00783Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1487TK.00784Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1488TK.00784Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1489TK.00785Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1490TK.00785Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1491TK.00786Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1492TK.00786Nguyễn Hạnh DungMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2004
1493TK.00788Nguyễn Phương HồngMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2004
1494TK.00788Nguyễn Phương HồngMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2004
1495TK.00789Nguyễn Phương HồngMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2004
1496TK.00789Nguyễn Phương HồngMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh...Giáo dục2004
1497TK.00790Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán lớp 7/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình...Giáo dục2004
1498TK.00790Tôn ThânMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán lớp 7/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình...Giáo dục2004
1499TK.00791Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2004
1500TK.00791Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2004
1501TK.00792Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2004
1502TK.00792Vũ NhoMột số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng...Giáo dục2004
1503TK.00793Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2Giáo dục2004
1504TK.00793Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2Giáo dục2004
1505TK.00794Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2Giáo dục2004
1506TK.00794Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2Giáo dục2004
1507TK.00795Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. Q.1Giáo dục2004
1508TK.00795Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. Q.1Giáo dục2004
1509TK.00796Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp (ch.b), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2002
1510TK.00796Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp (ch.b), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2002
1511TK.00797Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2002
1512TK.00797Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2002
1513TK.00798Trịnh Chiêm HàThiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh ĐồngĐại học Quốc gia Hà Nội2002
1514TK.00798Trịnh Chiêm HàThiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh ĐồngĐại học Quốc gia Hà Nội2002
1515TK.00799Trịnh Chiêm HàThiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh ĐồngĐại học Quốc gia Hà Nội2002
1516TK.00799Trịnh Chiêm HàThiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh ĐồngĐại học Quốc gia Hà Nội2002
1517TK.00800Trần Khánh PhươngThiết kế bài giảng sinh học 6: Trung học cơ sở/ Trần Khánh PhươngNxb. Hà Nội2003
1518TK.00800Trần Khánh PhươngThiết kế bài giảng sinh học 6: Trung học cơ sở/ Trần Khánh PhươngNxb. Hà Nội2003
1519TK.00801Nguyễn Thị ThạchThiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Thị ThạchNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội2002
1520TK.00801Nguyễn Thị ThạchThiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Thị ThạchNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội2002
1521TK.00802Nguyễn, Mỹ HảoThiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh HàNhà xuất bản Hà Nội2003
1522TK.00802Nguyễn, Mỹ HảoThiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh HàNhà xuất bản Hà Nội2003
1523TK.00803Nguyễn, Mỹ HảoThiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh HàNhà xuất bản Hà Nội2003
1524TK.00803Nguyễn, Mỹ HảoThiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh HàNhà xuất bản Hà Nội2003
1525TK.00804Nguyễn, Mỹ HảoThiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh HàNhà xuất bản Hà Nội2003
1526TK.00804Nguyễn, Mỹ HảoThiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh HàNhà xuất bản Hà Nội2003
1527TK.00805Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
1528TK.00805Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
1529TK.00806Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
1530TK.00806Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
1531TK.00807Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
1532TK.00807Lê Anh TuấnThiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh TuấnĐại học Sư phạm Hà nội2003
1533TK.00808Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.sNxb. Hà Nội2003
1534TK.00808Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.sNxb. Hà Nội2003
1535TK.00809Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.sNxb. Hà Nội2003
1536TK.00809Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.sNxb. Hà Nội2003
1537TK.00810Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ LệĐại học Sư phạm2003
1538TK.00810Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ LệĐại học Sư phạm2003
1539TK.00811Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ LệĐại học Sư phạm2003
1540TK.00811Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ LệĐại học Sư phạm2003
1541TK.00812Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ LệĐại học Sư phạm2003
1542TK.00812Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ LệĐại học Sư phạm2003
1543TK.00813Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi ngữ văn 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vân HồngĐại học Sư phạm2003
1544TK.00813Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi ngữ văn 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vân HồngĐại học Sư phạm2003
1545TK.00814Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên PhúcĐại học Sư phạm2003
1546TK.00814Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên PhúcĐại học Sư phạm2003
1547TK.00815Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên PhúcĐại học Sư phạm2003
1548TK.00815Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên PhúcĐại học Sư phạm2003
1549TK.00816Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi địa lý 6/ B.s: Trần Xuân Nhĩ (ch.b), Hoàng Thanh HuyềnĐại học Sư phạm2003
1550TK.00816Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi địa lý 6/ B.s: Trần Xuân Nhĩ (ch.b), Hoàng Thanh HuyềnĐại học Sư phạm2003
1551TK.00817Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi lịch sử 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Trần Cẩm HoàiĐại học Sư phạm2003
1552TK.00817Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi lịch sử 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Trần Cẩm HoàiĐại học Sư phạm2003
1553TK.00818Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh HuyềnĐại học sư phạm2003
1554TK.00818Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh HuyềnĐại học sư phạm2003
1555TK.00819Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh HuyềnĐại học sư phạm2003
1556TK.00819Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh HuyềnĐại học sư phạm2003
1557TK.00820Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh HuyềnĐại học sư phạm2003
1558TK.00820Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh HuyềnĐại học sư phạm2003
1559TK.00821Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị HộiĐại học Sư phạm2003
1560TK.00821Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị HộiĐại học Sư phạm2003
1561TK.00822Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị HộiĐại học Sư phạm2003
1562TK.00822Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị HộiĐại học Sư phạm2003
1563TK.00823Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 7/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lệ HằngĐại học Sư phạm2003
1564TK.00823Trần Xuân NhĩGiới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 7/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lệ HằngĐại học Sư phạm2003
1565TK.00824Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1566TK.00824Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1567TK.00825Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1568TK.00825Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1569TK.00826Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1570TK.00826Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1571TK.00827Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1572TK.00827Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1573TK.00828Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệGiáo dục2007
1574TK.00828Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệGiáo dục2007
1575TK.00829Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1576TK.00829Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1577TK.00830Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1578TK.00830Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1579TK.00831Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1580TK.00831Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1581TK.00832Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1582TK.00832Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1583TK.00833Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệGiáo dục2007
1584TK.00833Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệGiáo dục2007
1585TK.00834Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1586TK.00834Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1587TK.00835Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1588TK.00835Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuậtGiáo dục2007
1589TK.00836Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1590TK.00836Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1591TK.00837Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1592TK.00837Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1593TK.00838Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1594TK.00838Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dụcGiáo dục2007
1595TK.00839Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn toán, vật lí, hóa học, sinh vật, công nghệGiáo dục2007
1596TK.00839Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn toán, vật lí, hóa học, sinh vật, công nghệGiáo dục2007
1597TK.00840Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1Giáo dục2018
1598TK.00840Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1Giáo dục2018
1599TK.00841Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2018
1600TK.00841Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2018
1601TK.00842Vũ Dương Thụy (ch.b)Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1Giáo dục2003
1602TK.00842Vũ Dương Thụy (ch.b)Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1Giáo dục2003
1603TK.00843Vũ Dương Thụy (ch.b)Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1Giáo dục2003
1604TK.00843Vũ Dương Thụy (ch.b)Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1Giáo dục2003
1605TK.00844Lê Mậu ThốngGiải bài tập toán 6: Biên soạn theo chương trình SGK năm 2022 của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Lê Mậu Thống. T.1Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2002
1606TK.00844Lê Mậu ThốngGiải bài tập toán 6: Biên soạn theo chương trình SGK năm 2022 của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Lê Mậu Thống. T.1Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2002
1607TK.00845Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng LâmGiáo dục2004
1608TK.00845Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng LâmGiáo dục2004
1609TK.00846Bồi dưỡng toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Đình Thụ, Đặng Văn Tuyến, Nguyễn Thị Thanh Xuân. T.2Giáo dục2016
1610TK.00846Bồi dưỡng toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Đình Thụ, Đặng Văn Tuyến, Nguyễn Thị Thanh Xuân. T.2Giáo dục2016
1611TK.00847Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học - đại số 6/ Nguyễn Toàn AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2017
1612TK.00847Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học - đại số 6/ Nguyễn Toàn AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2017
1613TK.00848500 bài toán cơ bản và nâng cao 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp quận (huyện), thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ ToànĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2017
1614TK.00848500 bài toán cơ bản và nâng cao 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp quận (huyện), thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ ToànĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2017
1615TK.00849Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1Giáo dục2002
1616TK.00849Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1Giáo dục2002
1617TK.00850Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1Giáo dục2002
1618TK.00850Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1Giáo dục2002
1619TK.00851Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Thị Bích NgọcĐại học Sư phạm2007
1620TK.00851Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Thị Bích NgọcĐại học Sư phạm2007
1621TK.00852Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.2Giáo dục2002
1622TK.00852Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.2Giáo dục2002
1623TK.00853Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1624TK.00853Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1625TK.00854Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1626TK.00854Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1627TK.00855Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị LuyếnGiáo dục2011
1628TK.00855Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị LuyếnGiáo dục2011
1629TK.00856Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1630TK.00857Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý..Giáo dục2003
1631TK.00857Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý..Giáo dục2003
1632TK.00858Bùi Quang HânLuyện giải bài tập vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy HiềnGiáo dục2002
1633TK.00858Bùi Quang HânLuyện giải bài tập vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy HiềnGiáo dục2002
1634TK.00859360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng NghĩaĐại học Quốc gia Hà Nội2017
1635TK.00859360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng NghĩaĐại học Quốc gia Hà Nội2017
1636TK.00860Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1637TK.00860Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1638TK.00861Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1639TK.00861Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1640TK.00862Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1641TK.00862Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1642TK.00863Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1643TK.00863Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1644TK.00864Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1645TK.00864Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1646TK.00865Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1647TK.00865Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức..Giáo dục2003
1648TK.00866Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị SảnGiáo dục2003
1649TK.00866Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị SảnGiáo dục2003
1650TK.00867Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị SảnGiáo dục2003
1651TK.00867Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị SảnGiáo dục2003
1652TK.00868Bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Đỗ Mạnh HùngGiáo dục2006
1653TK.00868Bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Đỗ Mạnh HùngGiáo dục2006
1654TK.00869Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị SoạnGiáo dục2013
1655TK.00869Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị SoạnGiáo dục2013
1656TK.00870Nguyễn Văn KhánhSinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
1657TK.00870Nguyễn Văn KhánhSinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
1658TK.00871Lê Tuấn NgọcCâu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Lê Tuấn NgọcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
1659TK.00871Lê Tuấn NgọcCâu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Lê Tuấn NgọcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
1660TK.00872Tư liệu ngữ văn 6/ B.s và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1661TK.00872Tư liệu ngữ văn 6/ B.s và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng HoànGiáo dục2003
1662TK.00873Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1Giáo dục2003
1663TK.00873Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1Giáo dục2003
1664TK.00874Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1Giáo dục2003
1665TK.00874Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1Giáo dục2003
1666TK.00875Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1Giáo dục2003
1667TK.00875Nguyễn Xuân LạcHướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1Giáo dục2003
1668TK.00876Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng TúGiáo dục2011
1669TK.00876Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng TúGiáo dục2011
1670TK.00877Phạm Ngọc ThắmBồi dưỡng năng khiếu ngữ văn 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc ThắmThanh niên2003
1671TK.00877Phạm Ngọc ThắmBồi dưỡng năng khiếu ngữ văn 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc ThắmThanh niên2003
1672TK.00878Thái Quang VinhBồi dưỡng ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh LyNxb. Đà Nẵng2017
1673TK.00878Thái Quang VinhBồi dưỡng ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh LyNxb. Đà Nẵng2017
1674TK.00879Huy Huân162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuấn, Hồng ThúyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
1675TK.00879Huy Huân162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuấn, Hồng ThúyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
1676TK.00880Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 6: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Quốc gia Hà Nội2018
1677TK.00880Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 6: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Quốc gia Hà Nội2018
1678TK.00881199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2018
1679TK.00881199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2018
1680TK.00882Thái Quang VinhTập làm văn 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
1681TK.00882Thái Quang VinhTập làm văn 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
1682TK.00883Thái Thủy Vân270 đề và bài văn 6/ Thái Thủy Vân, Thái Thảo My, Lê Lương Tâm...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
1683TK.00883Thái Thủy Vân270 đề và bài văn 6/ Thái Thủy Vân, Thái Thảo My, Lê Lương Tâm...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
1684TK.00884Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
1685TK.00884Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
1686TK.00885Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2012
1687TK.00885Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2012
1688TK.00886Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc AnhGiáo dục2004
1689TK.00886Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc AnhGiáo dục2004
1690TK.00887Nguyễn Thị CôiHệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị BíchĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
1691TK.00887Nguyễn Thị CôiHệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị BíchĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
1692TK.00888Phạm Thị SenTư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng TúcGiáo dục2002
1693TK.00888Phạm Thị SenTư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng TúcGiáo dục2002
1694TK.00889Phạm Thị SenTư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng TúcGiáo dục2002
1695TK.00889Phạm Thị SenTư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng TúcGiáo dục2002
1696TK.00890Nguyễn Thị Minh TuệCâu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ chủ biên; Bùi Thị Bích NgọcNhà xuất bản Đại học quốc gia2009
1697TK.00890Nguyễn Thị Minh TuệCâu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ chủ biên; Bùi Thị Bích NgọcNhà xuất bản Đại học quốc gia2009
1698TK.00891Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Hải HàGiáo dục2003
1699TK.00891Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Hải HàGiáo dục2003
1700TK.00892Vũ Xuân VinhBài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2002
1701TK.00892Vũ Xuân VinhBài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2002
1702TK.00893Vũ Xuân VinhBài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2002
1703TK.00893Vũ Xuân VinhBài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2002
1704TK.00894Trần Văn DiệmHướng dẫn học tốt tiếng Anh 6: Với nhiều mẫu bài tập đa dạng và nâng cao/ Trần Văn DiệmTổng hợp TP Hồ Chí Minh2005
1705TK.00894Trần Văn DiệmHướng dẫn học tốt tiếng Anh 6: Với nhiều mẫu bài tập đa dạng và nâng cao/ Trần Văn DiệmTổng hợp TP Hồ Chí Minh2005
1706TK.00895Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1707TK.00895Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1708TK.00896Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1709TK.00896Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1710TK.00897Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1711TK.00897Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1712TK.00898Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1713TK.00898Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1714TK.00899Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1715TK.00899Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2002
1716TK.00900Bảo KhâmTự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2004
1717TK.00900Bảo KhâmTự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2004
1718TK.00901Bảo KhâmTự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2004
1719TK.00901Bảo KhâmTự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2004
1720TK.00902Bảo KhâmTự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2004
1721TK.00902Bảo KhâmTự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên NhânGiáo dục2004
1722TK.00903Nguyễn Thuần HậuBài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc HânNxb. Đồng Nai2003
1723TK.00903Nguyễn Thuần HậuBài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc HânNxb. Đồng Nai2003
1724TK.00904Nguyễn Thuần HậuBài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc HânNxb. Đồng Nai2003
1725TK.00904Nguyễn Thuần HậuBài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc HânNxb. Đồng Nai2003
1726TK.00905Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
1727TK.00905Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
1728TK.00906Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
1729TK.00906Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
1730TK.00907Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
1731TK.00907Võ Thị Thuý AnhBài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiGiáo dục2003
1732TK.00908Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1733TK.00908Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1734TK.00909Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1735TK.00909Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1736TK.00910Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1737TK.00910Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1738TK.00911Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1739TK.00911Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1740TK.00912Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1741TK.00912Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1742TK.00913Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1743TK.00913Nguyễn Thị Minh HươngTiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ TrangĐại học Sư phạm2003
1744TK.00914Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng VânNxb.Giáo dục2003
1745TK.00914Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng VânNxb.Giáo dục2003
1746TK.00915Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng VânNxb.Giáo dục2003
1747TK.00915Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng VânNxb.Giáo dục2003
1748TK.00916Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng VânNxb.Giáo dục2003
1749TK.00916Vĩnh BáNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng VânNxb.Giáo dục2003
1750TK.00917Tôn nhânCác dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1Giáo dục2018
1751TK.00917Tôn nhânCác dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1Giáo dục2018
1752TK.00918Tôn NhânCác dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2017
1753TK.00918Tôn NhânCác dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2017
1754TK.00919Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1755TK.00919Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1756TK.00920Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1757TK.00920Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1758TK.00921Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1759TK.00921Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1760TK.00922Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1761TK.00922Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1762TK.00923Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1763TK.00923Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1764TK.00924Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1765TK.00924Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1766TK.00925Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1767TK.00925Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1768TK.00926Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1769TK.00926Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1Giáo dục2017
1770TK.00927Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1771TK.00927Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1772TK.00928Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1773TK.00928Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1774TK.00929Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1775TK.00929Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1776TK.00930Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1777TK.00930Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1778TK.00931Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1779TK.00931Vũ Hữu BìnhNâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2Giáo dục2004
1780TK.00935Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1Giáo dục2003
1781TK.00935Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1Giáo dục2003
1782TK.00936Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1Giáo dục2003
1783TK.00936Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1Giáo dục2003
1784TK.00937Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2Giáo dục2003
1785TK.00937Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2Giáo dục2003
1786TK.00938Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2Giáo dục2003
1787TK.00938Vũ Dương ThụyLuyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2Giáo dục2003
1788TK.00939Hoàng Ngọc HưngBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2003
1789TK.00939Hoàng Ngọc HưngBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2003
1790TK.00940Hoàng Ngọc HưngBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2003
1791TK.00940Hoàng Ngọc HưngBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2003
1792TK.00941Hoàng Ngọc HưngBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2003
1793TK.00941Hoàng Ngọc HưngBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công ThànhGiáo dục2003
1794TK.00942Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
1795TK.00942Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
1796TK.00943Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1797TK.00943Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1798TK.00944Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1799TK.00944Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1800TK.00945Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2Thanh niên2014
1801TK.00945Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2Thanh niên2014
1802TK.00946Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2Thanh niên2014
1803TK.00946Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2Thanh niên2014
1804TK.00947Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1805TK.00947Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1806TK.00948Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công PhươngGiáo dục2004
1807TK.00948Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công PhươngGiáo dục2004
1808TK.00949Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công PhươngGiáo dục2004
1809TK.00949Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công PhươngGiáo dục2004
1810TK.00950Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng VânĐà Nẵng2003
1811TK.00950Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng VânĐà Nẵng2003
1812TK.00951Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng VânĐà Nẵng2003
1813TK.00951Nguyễn Thị Hồng MỹBài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng VânĐà Nẵng2003
1814TK.00952Mai LễHọc tốt vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào taoh/ Mai Lễ, Phùng Văn ThiênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2003
1815TK.00952Mai LễHọc tốt vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào taoh/ Mai Lễ, Phùng Văn ThiênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2003
1816TK.00953Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1817TK.00953Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1818TK.00954Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2003
1819TK.00954Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2003
1820TK.00955Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2003
1821TK.00955Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2003
1822TK.00956Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2003
1823TK.00956Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn KhangGiáo dục2003
1824TK.00957Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh ThuỷGiáo dục2005
1825TK.00957Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh ThuỷGiáo dục2005
1826TK.00958Thực hành sinh học 7/ Lê Ngọc Lập, Nguyễn Quỳnh Anh, Trần Thị Huệ, Lê Văn QuangGiáo dục2008
1827TK.00958Thực hành sinh học 7/ Lê Ngọc Lập, Nguyễn Quỳnh Anh, Trần Thị Huệ, Lê Văn QuangGiáo dục2008
1828TK.00959Nguyễn Văn SangBài tập sinh học THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânĐà Nẵng2003
1829TK.00959Nguyễn Văn SangBài tập sinh học THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânĐà Nẵng2003
1830TK.00960Trịnh Nguyên GiaoÔn luyện và kiểm tra sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt AnhGiáo dục2009
1831TK.00960Trịnh Nguyên GiaoÔn luyện và kiểm tra sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt AnhGiáo dục2009
1832TK.00962Trịnh Việt AnhSinh học 7 nâng cao/ Trịnh Việt AnhĐại học sư phạm2005
1833TK.00962Trịnh Việt AnhSinh học 7 nâng cao/ Trịnh Việt AnhĐại học sư phạm2005
1834TK.0096330 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2007
1835TK.0096330 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc LiênĐại học Quốc gia Hà Nội2007
1836TK.00964Phan Thu PhươngHướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu PhươngHải Phòng2003
1837TK.00964Phan Thu PhươngHướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu PhươngHải Phòng2003
1838TK.00965Phan Thu PhươngHướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu PhươngHải Phòng2003
1839TK.00965Phan Thu PhươngHướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu PhươngHải Phòng2003
1840TK.00966Nguyễn Bích ThuậnHọc tốt Ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.2Thanh Hóa2009
1841TK.00966Nguyễn Bích ThuậnHọc tốt Ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.2Thanh Hóa2009
1842TK.00967Lê Anh Xuân199 bài và đoạn văn hay 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2018
1843TK.00967Lê Anh Xuân199 bài và đoạn văn hay 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2018
1844TK.00968Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2003
1845TK.00968Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2003
1846TK.00969Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2003
1847TK.00969Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2003
1848TK.00970Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2003
1849TK.00970Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2003
1850TK.00971Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1851TK.00971Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1852TK.00972Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1853TK.00972Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1854TK.00973Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1855TK.00973Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1856TK.00974Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1857TK.00974Lê Xuân SáuBài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân SáuGiáo dục2003
1858TK.00975555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2007
1859TK.00975555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2007
1860TK.00976Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao ThắngGiáo dục2008
1861TK.00976Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao ThắngGiáo dục2008
1862TK.00977Tạ Thị Thuý AnhBộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
1863TK.00977Tạ Thị Thuý AnhBộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2008
1864TK.00978Một số câu hỏi trắc nghiệm địa lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2003
1865TK.00978Một số câu hỏi trắc nghiệm địa lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2003
1866TK.00979Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1867TK.00979Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1868TK.00980Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1869TK.00980Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1870TK.00981Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1871TK.00981Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1872TK.00982Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1873TK.00982Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1874TK.00983Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1875TK.00983Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1876TK.00984Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1877TK.00984Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1878TK.00985Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1879TK.00985Tăng Văn DomBài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn DomĐà Nẵng2003
1880TK.00986Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1881TK.00986Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1882TK.00987Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1883TK.00987Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1884TK.00988Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1885TK.00988Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1886TK.00989Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1887TK.00989Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần KiênGiáo dục2003
1888TK.00990Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1889TK.00990Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1890TK.00991Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1891TK.00991Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1892TK.00992Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1893TK.00992Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1894TK.00993Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1895TK.00993Phong ThuTruyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.sGiáo dục2003
1896TK.00994Tạ Thị Thúy AnhHướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thúy AnhĐà Nẵng2015
1897TK.00994Tạ Thị Thúy AnhHướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thúy AnhĐà Nẵng2015
1898TK.00995Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu HợpĐại học Sư phạm2003
1899TK.00995Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu HợpĐại học Sư phạm2003
1900TK.00996Giới thiệu các đề kiểm tra học kỳ theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn học - lớp 7 THCS/ Nguyễn Văn TiếnNxb. Hà Nội2008
1901TK.00996Giới thiệu các đề kiểm tra học kỳ theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn học - lớp 7 THCS/ Nguyễn Văn TiếnNxb. Hà Nội2008
1902TK.00997Nguyễn Thuần HậuHướng dẫn học tiếng Anh 8: Dùng kèm sách giáo khoa tiếng anh 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thuần HậuThanh niên2003
1903TK.00997Nguyễn Thuần HậuHướng dẫn học tiếng Anh 8: Dùng kèm sách giáo khoa tiếng anh 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thuần HậuThanh niên2003
1904TK.00998Nguyễn Nam NguyênBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam NguyênĐà Nẵng2003
1905TK.00998Nguyễn Nam NguyênBài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam NguyênĐà Nẵng2003
1906TK.00999Đỗ Thị Hồng TrinhKiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên ThảoĐà Nẵng2003
1907TK.00999Đỗ Thị Hồng TrinhKiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên ThảoĐà Nẵng2003
1908TK.01000Nguyễn Nam Hạnh NguyênBài tập nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhĐà Nẵng2003
1909TK.01000Nguyễn Nam Hạnh NguyênBài tập nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ HạnhĐà Nẵng2003
1910TK.01001Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Trịnh Hoài Dương, Phạm Đức Hiệp.... T.1Giáo dục2017
1911TK.01001Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Trịnh Hoài Dương, Phạm Đức Hiệp.... T.1Giáo dục2017
1912TK.01002Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1Giáo dục2014
1913TK.01002Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1Giáo dục2014
1914TK.01003Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1Giáo dục2015
1915TK.01003Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1Giáo dục2015
1916TK.01004Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2015
1917TK.01004Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2015
1918TK.01005Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2015
1919TK.01005Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2Giáo dục2015
1920TK.01006Nguyễn Đức Tấn45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 8: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đức HoàĐại học Quốc gia Hà Nội2013
1921TK.01006Nguyễn Đức Tấn45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 8: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đức HoàĐại học Quốc gia Hà Nội2013
1922TK.01007Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
1923TK.01007Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
1924TK.01008Nguyễn Đức TấnBài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Nguyễn Anh Hoàng...Nxb. Đại học quốc gia2004
1925TK.01008Nguyễn Đức TấnBài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Nguyễn Anh Hoàng...Nxb. Đại học quốc gia2004
1926TK.01009Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc ĐạmGiáo dục2004
1927TK.01009Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc ĐạmGiáo dục2004
1928TK.01010Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.1Đại học Sư phạm2004
1929TK.01010Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.1Đại học Sư phạm2004
1930TK.01011Phan Văn ĐứcToán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1Đà Nẵng2004
1931TK.01011Phan Văn ĐứcToán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1Đà Nẵng2004
1932TK.01012Phan Văn ĐứcToán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2Đà Nẵng2004
1933TK.01012Phan Văn ĐứcToán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2Đà Nẵng2004
1934TK.01013Dương Đức KimHướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1Nxb. Hải Phòng2004
1935TK.01013Dương Đức KimHướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1Nxb. Hải Phòng2004
1936TK.01014Dương Đức KimHướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2Nxb. Hải Phòng2004
1937TK.01014Dương Đức KimHướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2Nxb. Hải Phòng2004
1938TK.01015Dương Đức KimHướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2Nxb. Hải Phòng2004
1939TK.01015Dương Đức KimHướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2Nxb. Hải Phòng2004
1940TK.01016Lê NhứtGiải bài tập Toán 8/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1941TK.01016Lê NhứtGiải bài tập Toán 8/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
1942TK.01017Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2014
1943TK.01017Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2014
1944TK.01018Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2014
1945TK.01018Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao PhanGiáo dục2014
1946TK.01019Lê Văng ThôngPhương pháp giải bài tập Vật lí 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Hoàng Tú, Võ Minh Quang, Huỳnh Thị Mỹ NữĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
1947TK.01019Lê Văng ThôngPhương pháp giải bài tập Vật lí 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Hoàng Tú, Võ Minh Quang, Huỳnh Thị Mỹ NữĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
1948TK.01020Nguyễn Thanh HảiHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1949TK.01020Nguyễn Thanh HảiHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1950TK.01021Nguyễn Thanh HảiHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1951TK.01021Nguyễn Thanh HảiHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
1952TK.01022Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Sư phạm2004
1953TK.01022Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Sư phạm2004
1954TK.01023Nguyễn Thanh HảiBài tập nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Sư phạm2017
1955TK.01023Nguyễn Thanh HảiBài tập nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Sư phạm2017
1956TK.01024Mai Trọng ÝĐề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng ÝNxb. Đại học sư phạm2009
1957TK.01024Mai Trọng ÝĐề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng ÝNxb. Đại học sư phạm2009
1958TK.01025Đào Văn PhúcBồi dưỡng vật lí lớp 8/ Đào Văn PhúcGiáo dục2006
1959TK.01025Đào Văn PhúcBồi dưỡng vật lí lớp 8/ Đào Văn PhúcGiáo dục2006
1960TK.01026Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 8/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1961TK.01026Đoàn Thanh SơnGiải bài tập vật lí 8/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
1962TK.01027Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm TúGiáo dục2015
1963TK.01027Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm TúGiáo dục2015
1964TK.01028Bài giảng và lời giải chi tiết hoá học 8/ Cao Cự Giác (ch.b.), Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm TrangĐại học Quốc gia Hà Nội2017
1965TK.01028Bài giảng và lời giải chi tiết hoá học 8/ Cao Cự Giác (ch.b.), Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm TrangĐại học Quốc gia Hà Nội2017
1966TK.01029Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
1967TK.01029Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
1968TK.01030Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
1969TK.01030Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
1970TK.01031Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
1971TK.01031Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
1972TK.01032Nguyễn Văn SangCẩm nang sinh học nâng cao 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Trần Tân Phú, Nguyễn Thảo NguyênGiáo dục2004
1973TK.01032Nguyễn Văn SangCẩm nang sinh học nâng cao 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Trần Tân Phú, Nguyễn Thảo NguyênGiáo dục2004
1974TK.01033Lê Tuấn NgọcSinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn NgọcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
1975TK.01033Lê Tuấn NgọcSinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn NgọcĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
1976TK.01034Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc LiênĐại học Sư phạm2007
1977TK.01034Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc LiênĐại học Sư phạm2007
1978TK.01035Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc LiênĐại học Sư phạm2007
1979TK.01035Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc LiênĐại học Sư phạm2007
1980TK.01036Hoàng Thị TuyếnĐề kiểm tra sinh học 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị TuyếnĐại học Sư phạm2009
1981TK.01036Hoàng Thị TuyếnĐề kiểm tra sinh học 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị TuyếnĐại học Sư phạm2009
1982TK.01037Lê Nguyên NgọcÁt Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình ChungĐại học sư phạm2004
1983TK.01037Lê Nguyên NgọcÁt Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình ChungĐại học sư phạm2004
1984TK.01038Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2004
1985TK.01038Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2004
1986TK.01039Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2004
1987TK.01039Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2004
1988TK.01040Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2004
1989TK.01040Lê Đình TrungSinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhGiáo dục2004
1990TK.01041Trần Mai ChâuBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2004
1991TK.01041Trần Mai ChâuBồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Mai ChâuNxb. Đà Nẵng2004
1992TK.01042Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến ThiGiáo dục2014
1993TK.01042Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến ThiGiáo dục2014
1994TK.01043Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến ThiGiáo dục2014
1995TK.01043Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến ThiGiáo dục2014
1996TK.01044Lê Lương TâmRèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ VânNxb . Hải Phòng2017
1997TK.01044Lê Lương TâmRèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ VânNxb . Hải Phòng2017
1998TK.01045Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Vân Hồng, Trần Thị ThànhGiáo dục2011
1999TK.01045Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Vân Hồng, Trần Thị ThànhGiáo dục2011
2000TK.01046125 bài và đoạn văn hay 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Phiên bản mới nhất/ Lê Xuân SoanTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2015
2001TK.01046125 bài và đoạn văn hay 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Phiên bản mới nhất/ Lê Xuân SoanTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2015
2002TK.01047207 đề và bài văn 8: Trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn và những người khácNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2007
2003TK.01047207 đề và bài văn 8: Trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn và những người khácNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2007
2004TK.01048Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2005TK.01048Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2006TK.01049Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2007TK.01049Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2008TK.01050Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2009TK.01050Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2010TK.01051Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2011TK.01051Đoàn Công ThươngBài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2012TK.01052Tạ Thị Thuỳ AnhCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ AnhĐại học Sư phạm2006
2013TK.01052Tạ Thị Thuỳ AnhCâu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ AnhĐại học Sư phạm2006
2014TK.01053Tạ Thị Thuý Anh555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2007
2015TK.01053Tạ Thị Thuý Anh555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2007
2016TK.01054Tạ Thị Thuý AnhHướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2014
2017TK.01054Tạ Thị Thuý AnhHướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2014
2018TK.01055Đoàn Công ThươngCâu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2019TK.01055Đoàn Công ThươngCâu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công ThươngĐà Nẵng2004
2020TK.01056Nguyễn Văn MậuMột số bài toán chọn lọc về dãy số/ Nguyễn Văn MậuGiáo dục2003
2021TK.01056Nguyễn Văn MậuMột số bài toán chọn lọc về dãy số/ Nguyễn Văn MậuGiáo dục2003
2022TK.01057Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Hữu Thảo, Hoàng Xuân Vinh. T.1Giáo dục2014
2023TK.01057Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Hữu Thảo, Hoàng Xuân Vinh. T.1Giáo dục2014
2024TK.01058Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Ngọc Xuân. T.2Giáo dục2014
2025TK.01058Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Ngọc Xuân. T.2Giáo dục2014
2026TK.01059Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1Giáo dục2010
2027TK.01059Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1Giáo dục2010
2028TK.01060Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra tự đánh giá toán 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần BGiáo dục2005
2029TK.01060Vũ Hoàng LâmTự kiểm tra tự đánh giá toán 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần BGiáo dục2005
2030TK.0106136 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh HằngGiáo dục2014
2031TK.0106136 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh HằngGiáo dục2014
2032TK.0106236 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh HằngGiáo dục2014
2033TK.0106236 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh HằngGiáo dục2014
2034TK.01063Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2015
2035TK.01063Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2015
2036TK.01064Lê NhứtGiải toán đại số & hình học 9: Giải toán đại số và hình học THCS/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. Q.1Nhà xuất bản Đà Nẵng2007
2037TK.01064Lê NhứtGiải toán đại số & hình học 9: Giải toán đại số và hình học THCS/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. Q.1Nhà xuất bản Đà Nẵng2007
2038TK.01065Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá Toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2019
2039TK.01065Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá Toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2019
2040TK.01066Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
2041TK.01066Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.1Thanh niên2015
2042TK.01067Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.2Thanh niên2015
2043TK.01067Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.2Thanh niên2015
2044TK.01068Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2045TK.01068Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2046TK.01069Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2047TK.01069Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2048TK.01070Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2Giáo dục2010
2049TK.01070Vũ Thế HựuToán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2Giáo dục2010
2050TK.01071Nguyễn Văn NhoPhương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2051TK.01071Nguyễn Văn NhoPhương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2052TK.01072Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2010
2053TK.01072Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch NgọcGiáo dục2010
2054TK.01073Nguyễn ChínhBài tập trắc nghiệm toán 9: Luyện thi vào lớp 10 THPT-Chuyên ban, Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi/ Nguyễn ChínhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
2055TK.01073Nguyễn ChínhBài tập trắc nghiệm toán 9: Luyện thi vào lớp 10 THPT-Chuyên ban, Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi/ Nguyễn ChínhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2007
2056TK.01074Phân loại & giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2057TK.01074Phân loại & giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2058TK.01075Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2059TK.01075Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2060TK.01076Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2061TK.01076Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2062TK.01077Đậu Thế CấpToán nâng cao hình học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến DũngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
2063TK.01077Đậu Thế CấpToán nâng cao hình học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến DũngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
2064TK.01078Đậu Thế CấpToán nâng cao Đại số 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến DũngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
2065TK.01078Đậu Thế CấpToán nâng cao Đại số 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến DũngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
2066TK.01079Nguyễn Xuân ChánhVật lí với khoa học và công nghệ hiện đại/ Nguyễn Xuân Chánh, Lê Băng SươngGiáo dục2003
2067TK.01079Nguyễn Xuân ChánhVật lí với khoa học và công nghệ hiện đại/ Nguyễn Xuân Chánh, Lê Băng SươngGiáo dục2003
2068TK.01080Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
2069TK.01080Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
2070TK.01081Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
2071TK.01081Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn XuGiáo dục2013
2072TK.01082Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn vật lí của các sở GD & ĐT: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài : Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10/ Lê Thị Thu HàĐại học Quốc gia Hà Nội2012
2073TK.01082Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn vật lí của các sở GD & ĐT: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài : Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10/ Lê Thị Thu HàĐại học Quốc gia Hà Nội2012
2074TK.01083Tuyển chọn và giải chi tiết đề thi tuyển sinh vào lớp 10 vật lí/ Nguyễn Phú Đồng, Hoàng Văn LuậnĐại học Quốc gia Hà Nội2011
2075TK.01083Tuyển chọn và giải chi tiết đề thi tuyển sinh vào lớp 10 vật lí/ Nguyễn Phú Đồng, Hoàng Văn LuậnĐại học Quốc gia Hà Nội2011
2076TK.01084Nguyễn Thanh Hải500 bài tập vật lí 9/ Nguyễn Thanh HảiĐại học sư phạm2014
2077TK.01084Nguyễn Thanh Hải500 bài tập vật lí 9/ Nguyễn Thanh HảiĐại học sư phạm2014
2078TK.01085Phương pháp giải bài tập vật lí 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Quốc gia Hà Nội2017
2079TK.01085Phương pháp giải bài tập vật lí 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Thanh HảiĐại học Quốc gia Hà Nội2017
2080TK.01086Đào Văn PhúcBồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn PhúcGiáo dục Việt Nam2012
2081TK.01086Đào Văn PhúcBồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn PhúcGiáo dục Việt Nam2012
2082TK.01087Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2083TK.01087Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2084TK.01088Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2085TK.01088Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa...Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2018
2086TK.01089Nguyễn Phú ĐồngHướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Phú ĐồngNhà xuất bản Đà Nẵng2017
2087TK.01089Nguyễn Phú ĐồngHướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Phú ĐồngNhà xuất bản Đà Nẵng2017
2088TK.01090Giải bài tập Vật lí 9/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
2089TK.01090Giải bài tập Vật lí 9/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu TímThanh niên2015
2090TK.01091Bài tập vật lí 10 nâng cao: Ban Khoa học Tự nhiên/ Lê Văn ThôngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
2091TK.01091Bài tập vật lí 10 nâng cao: Ban Khoa học Tự nhiên/ Lê Văn ThôngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2006
2092TK.01092Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi, thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh HoạchĐại học Quốc gia Hà Nội2018
2093TK.01092Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi, thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh HoạchĐại học Quốc gia Hà Nội2018
2094TK.01093Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Cương (ch.b.), Phạm Kiều Duyên, Trần Ngọc Huy, Trần Cẩm TúGiáo dục2011
2095TK.01093Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Cương (ch.b.), Phạm Kiều Duyên, Trần Ngọc Huy, Trần Cẩm TúGiáo dục2011
2096TK.01094Bài tập nâng cao hoá học 9/ Nguyễn Xuân TrườngGiáo dục2016
2097TK.01094Bài tập nâng cao hoá học 9/ Nguyễn Xuân TrườngGiáo dục2016
2098TK.01095500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
2099TK.01095500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
2100TK.01096500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
2101TK.01096500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu...Đại học Quốc gia Hà Nội2019
2102TK.01097Ngô Ngọc AnBài tập trắc nghiệm Hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên - ôn luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc AnĐại học quốc gia Hà Nội2006
2103TK.01097Ngô Ngọc AnBài tập trắc nghiệm Hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên - ôn luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc AnĐại học quốc gia Hà Nội2006
2104TK.01098Trần, Thị PhươngHướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị PhượngGiáo dục2009
2105TK.01098Trần, Thị PhươngHướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị PhượngGiáo dục2009
2106TK.01099Trần, Thị PhươngHướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị PhượngGiáo dục2009
2107TK.01099Trần, Thị PhươngHướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị PhượngGiáo dục2009
2108TK.01100Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Vũ Đức LưuGiáo dục2010
2109TK.01100Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Vũ Đức LưuGiáo dục2010
2110TK.01101Nguyễn Văn KhánhSinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
2111TK.01101Nguyễn Văn KhánhSinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn KhánhĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
2112TK.01102Cao Bích XuânCác dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích XuânGiáo dục2010
2113TK.01102Cao Bích XuânCác dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích XuânGiáo dục2010
2114TK.01103Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Quốc gia Hà Nội2018
2115TK.01103Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở/ Phạm Ngọc ThắmĐại học Quốc gia Hà Nội2018
2116TK.01104Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 9/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn ThiệnGiáo dục2011
2117TK.01104Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 9/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn ThiệnGiáo dục2011
2118TK.01105Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2119TK.01105Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2120TK.01106Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2121TK.01106Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2122TK.01107Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
2123TK.01107Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
2124TK.01108Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
2125TK.01108Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2016
2126TK.01109171 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Khánh LyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
2127TK.01109171 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Khánh LyĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2016
2128TK.01110Trần Ngọc HưởngĐể học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng. Toàn tậpĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
2129TK.01110Trần Ngọc HưởngĐể học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng. Toàn tậpĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
2130TK.01111199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2131TK.01111199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2132TK.01112199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2133TK.01112199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan...Đại học Quốc gia Hà Nội2017
2134TK.01113Trần Văn SáuHọc tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1Thanh niên2015
2135TK.01113Trần Văn SáuHọc tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1Thanh niên2015
2136TK.01114Nguyễn TríBài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo NguyênNxb. Đại học sư phạm2012
2137TK.01114Nguyễn TríBài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo NguyênNxb. Đại học sư phạm2012
2138TK.01115Thái Quang VinhTuyển chọn những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo NhiênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2020
2139TK.01115Thái Quang VinhTuyển chọn những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo NhiênĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2020
2140TK.01116Trọng tâm kiến thức và các dạng đề ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đoàn Dụng (ch.b.), Quảng Trọng Bạch, Từ Văn Đông...Giáo dục2015
2141TK.01116Trọng tâm kiến thức và các dạng đề ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đoàn Dụng (ch.b.), Quảng Trọng Bạch, Từ Văn Đông...Giáo dục2015
2142TK.01117Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức HùngĐại học Quốc gia Hà Nội2012
2143TK.01117Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức HùngĐại học Quốc gia Hà Nội2012
2144TK.01118Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2014
2145TK.01118Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý AnhĐại học Sư phạm2014
2146TK.0111922 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích HườngGiáo dục2004
2147TK.0111922 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích HườngGiáo dục2004
2148TK.0112022 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích HườngGiáo dục2004
2149TK.0112022 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích HườngGiáo dục2004
2150TK.0112122 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích HườngGiáo dục2004
2151TK.0112122 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích HườngGiáo dục2004
2152TK.01122Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn HoàngThanh niên2007
2153TK.01122Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn HoàngThanh niên2007
2154TK.01123Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Hiền PhươngĐại học Sư phạm2006
2155TK.01123Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Hiền PhươngĐại học Sư phạm2006
2156TK.01124Bài tập bổ sung tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới, dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ sở/ Hoàng Thị LệĐại học Quốc gia Hà Nội2006
2157TK.01124Bài tập bổ sung tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới, dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ sở/ Hoàng Thị LệĐại học Quốc gia Hà Nội2006
2158TK.01125Ngô Diệu TrangBài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Ngô Diệu Trang, Ngô Thanh XuânNxb. Thanh Hóa2006
2159TK.01125Ngô Diệu TrangBài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Ngô Diệu Trang, Ngô Thanh XuânNxb. Thanh Hóa2006
2160TK.01126Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2161TK.01126Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2162TK.01127Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2163TK.01127Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2164TK.01128Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2165TK.01128Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2166TK.01129Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2167TK.01129Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2168TK.01130Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2169TK.01130Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2170TK.01131Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2171TK.01131Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2172TK.01132Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2173TK.01132Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2174TK.01133Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2175TK.01133Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2176TK.01134Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2177TK.01134Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2178TK.01135Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2179TK.01135Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2180TK.01136Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2181TK.01136Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2182TK.01137Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2183TK.01137Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2184TK.01138Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2185TK.01138Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2186TK.01139Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2187TK.01139Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2188TK.01140Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2189TK.01140Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2190TK.01141Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2191TK.01141Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2192TK.01142Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2193TK.01142Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2194TK.01143Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2195TK.01143Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2196TK.01144Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2197TK.01144Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2198TK.01145Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2199TK.01145Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2200TK.01146Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2201TK.01146Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2202TK.01147Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2203TK.01147Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2204TK.01148Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2205TK.01148Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2206TK.01149Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2207TK.01149Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2208TK.01150Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2209TK.01150Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2210TK.01151Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2211TK.01151Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2212TK.01152Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2213TK.01152Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2214TK.01153Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2215TK.01153Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2216TK.01154Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2217TK.01154Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2218TK.01155Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2219TK.01155Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2220TK.01156Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2221TK.01156Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2222TK.01157Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2223TK.01157Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2224TK.01158Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2225TK.01158Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2226TK.01159Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2227TK.01159Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2228TK.01160Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2229TK.01160Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2230TK.01161Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2231TK.01161Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2232TK.01162Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2233TK.01162Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2234TK.01163Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2235TK.01163Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2236TK.01164Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2237TK.01164Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2238TK.01165Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2239TK.01165Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2240TK.01166Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2241TK.01166Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2242TK.01167Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2243TK.01167Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2244TK.01168Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2245TK.01168Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2246TK.01169Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2247TK.01169Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2248TK.01170Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2249TK.01170Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2250TK.01171Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020
2251TK.01171Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh TrungGiao thông Vận tải2020