1 | TK.00001 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
2 | TK.00001 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
3 | TK.00002 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
4 | TK.00002 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
5 | TK.00003 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
6 | TK.00003 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
7 | TK.00004 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
8 | TK.00004 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
9 | TK.00005 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
10 | TK.00005 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
11 | TK.00006 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
12 | TK.00006 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
13 | TK.00007 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
14 | TK.00007 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
15 | TK.00008 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
16 | TK.00008 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
17 | TK.00009 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
18 | TK.00009 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
19 | TK.00010 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
20 | TK.00010 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
21 | TK.00011 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
22 | TK.00011 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
23 | TK.00012 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
24 | TK.00012 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
25 | TK.00013 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
26 | TK.00013 | | Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu/ Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng | Giáo dục | 2019 |
27 | TK.00014 | | Hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng sửa đổi bổ sung và văn kiện đại hội lần thừ XI của Đảng/ Ngô Chiêu (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Văn hóa Thông tin | 2011 |
28 | TK.00014 | | Hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng sửa đổi bổ sung và văn kiện đại hội lần thừ XI của Đảng/ Ngô Chiêu (Sưu tầm và hệ thống hóa) | Văn hóa Thông tin | 2011 |
29 | TK.00015 | Migdal, A. B. | Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ/ A B Migdal; Hoàng Quý...[et al.] | Giáo Dục | 2000 |
30 | TK.00015 | Migdal, A. B. | Từ điển bách khoa nhà vật lí trẻ/ A B Migdal; Hoàng Quý...[et al.] | Giáo Dục | 2000 |
31 | TK.00016 | Choi Yong Sik | Dụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịch | Lao động xã hội | 2001 |
32 | TK.00016 | Choi Yong Sik | Dụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịch | Lao động xã hội | 2001 |
33 | TK.00017 | Choi Yong Sik | Dụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịch | Lao động xã hội | 2001 |
34 | TK.00017 | Choi Yong Sik | Dụng cụ điện/ Choi Yong Sik b.s; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc...dịch | Lao động xã hội | 2001 |
35 | TK.00018 | Lee Kye Ho | Cấu trúc máy tính/ Lee Kye Ho, Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng dịch | Lao động xã hội | 2001 |
36 | TK.00018 | Lee Kye Ho | Cấu trúc máy tính/ Lee Kye Ho, Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng dịch | Lao động xã hội | 2001 |
37 | TK.00019 | Son Hong Doo | Mạch điện tử/ Son Hong Doo b.s; Phan Diệu Hương, Nguyễn Thị Mai Anh, Phạm Thị Bích Ngọc... dịch | Lao động xã hội | 2001 |
38 | TK.00019 | Son Hong Doo | Mạch điện tử/ Son Hong Doo b.s; Phan Diệu Hương, Nguyễn Thị Mai Anh, Phạm Thị Bích Ngọc... dịch | Lao động xã hội | 2001 |
39 | TK.00020 | Yoo Byung Seok | Gia công cơ khí/ Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai dịch | Lao động xã hội | 2001 |
40 | TK.00020 | Yoo Byung Seok | Gia công cơ khí/ Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai dịch | Lao động xã hội | 2001 |
41 | TK.00021 | Moon Hwang Up | Thực hành lập trình/ Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Nguyễn Đức Hiếu, Đàm Xuân Hiệp dịch | Lao động xã hội | 2000 |
42 | TK.00021 | Moon Hwang Up | Thực hành lập trình/ Moon Hwang Up b.s; Trần Việt Hà, Nguyễn Đức Hiếu, Đàm Xuân Hiệp dịch | Lao động xã hội | 2000 |
43 | TK.00022 | Jang Hyun Soon | Vẽ cơ sở/ Jang Hyun Soon biên soạn; Nguyễn Danh Nguyên dịch | Lao động xã hội | 2000 |
44 | TK.00022 | Jang Hyun Soon | Vẽ cơ sở/ Jang Hyun Soon biên soạn; Nguyễn Danh Nguyên dịch | Lao động xã hội | 2000 |
45 | TK.00023 | Son Hong Doo | Vi xử lý/ Son Hong Doo b.s; Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn dịch | Lao động xã hội | 2001 |
46 | TK.00023 | Son Hong Doo | Vi xử lý/ Son Hong Doo b.s; Lê Hải Sâm, Phạm Lê Phát Toàn dịch | Lao động xã hội | 2001 |
47 | TK.00024 | | Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế: Văn bản mới nhất đến tháng 12 / 2005 | Tài chính | 2005 |
48 | TK.00024 | | Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế: Văn bản mới nhất đến tháng 12 / 2005 | Tài chính | 2005 |
49 | TK.00025 | Hầu Hàn Giang | Từ điển Hán - Việt/ Hầu Hàn Giang, Mạch Vĩ Lương | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
50 | TK.00025 | Hầu Hàn Giang | Từ điển Hán - Việt/ Hầu Hàn Giang, Mạch Vĩ Lương | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
51 | TK.00026 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác Đảng dành cho bí thư Đảng bộ, chi bộ các cấp/ Sưu tầm & hệ thống: Trương Văn Tài | Văn hóa thông tin | 2014 |
52 | TK.00026 | | Cẩm nang nghiệp vụ công tác Đảng dành cho bí thư Đảng bộ, chi bộ các cấp/ Sưu tầm & hệ thống: Trương Văn Tài | Văn hóa thông tin | 2014 |
53 | TK.00027 | Nikolski, X. M. | Từ điển bách khoa phổ thông toán học/ X. M. Nikolski ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
54 | TK.00027 | Nikolski, X. M. | Từ điển bách khoa phổ thông toán học/ X. M. Nikolski ch.b. ; Dịch: Hoàng Quý.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
55 | TK.00028 | Tô, Xuân Giáp | Phương tiện dạy học/ Tô Xuân Giáp | Giáo Dục | 2000 |
56 | TK.00028 | Tô, Xuân Giáp | Phương tiện dạy học/ Tô Xuân Giáp | Giáo Dục | 2000 |
57 | TK.00029 | | Hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | Tài chính | 2010 |
58 | TK.00029 | | Hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng đối với trường học | Tài chính | 2010 |
59 | TK.00030 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2010 |
60 | TK.00030 | | Dạy và học tích cực một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng | Đại học Sư phạm | 2010 |
61 | TK.00031 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
62 | TK.00031 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
63 | TK.00032 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
64 | TK.00032 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
65 | TK.00033 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
66 | TK.00033 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
67 | TK.00034 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
68 | TK.00034 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
69 | TK.00035 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
70 | TK.00035 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
71 | TK.00036 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
72 | TK.00036 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
73 | TK.00037 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
74 | TK.00037 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
75 | TK.00038 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
76 | TK.00038 | | Tuyển tập 5 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ (1991-1995) | Giáo dục | 2003 |
77 | TK.00039 | Halliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.2 | Giáo dục | 2001 |
78 | TK.00039 | Halliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.2 | Giáo dục | 2001 |
79 | TK.00040 | Halliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.dịch: Đàm Trung Đồn(ch.b)... T.4 | Giáo dục | 2001 |
80 | TK.00040 | Halliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.dịch: Đàm Trung Đồn(ch.b)... T.4 | Giáo dục | 2001 |
81 | TK.00041 | Haliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.3 | Giáo dục | 2003 |
82 | TK.00041 | Haliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.3 | Giáo dục | 2003 |
83 | TK.00042 | Phạm Văn Mão | Sách dạy máy xe hơi/ Phạm Văn Mão | Nxb. Hải Phòng | 2001 |
84 | TK.00042 | Phạm Văn Mão | Sách dạy máy xe hơi/ Phạm Văn Mão | Nxb. Hải Phòng | 2001 |
85 | TK.00043 | Phan Văn Mão | Kỹ thuật máy dầu cặn máy diesel/ Phan Văn Mão | Giao thông vận tải | 2002 |
86 | TK.00043 | Phan Văn Mão | Kỹ thuật máy dầu cặn máy diesel/ Phan Văn Mão | Giao thông vận tải | 2002 |
87 | TK.00044 | Phạm Đình Vượng | Nghề sửa chữa xe máy/ B.s: Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn Dương | Giáo dục | 2001 |
88 | TK.00044 | Phạm Đình Vượng | Nghề sửa chữa xe máy/ B.s: Phạm Đình Vượng, Nguyễn Văn Dương | Giáo dục | 2001 |
89 | TK.00045 | Nguyễn Thị Kim Thành | Nghề thú y/ B.s: Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng | Giáo dục | 2000 |
90 | TK.00045 | Nguyễn Thị Kim Thành | Nghề thú y/ B.s: Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng | Giáo dục | 2000 |
91 | TK.00046 | Thái Văn Bôn | Nghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2000 |
92 | TK.00046 | Thái Văn Bôn | Nghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục | 2000 |
93 | TK.00047 | Vũ Hài | Nghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiển, Lê Lương Tề | Giáo dục | 2001 |
94 | TK.00047 | Vũ Hài | Nghề bảo vệ thực vật/ Vũ Hài, Trần Quý Hiển, Lê Lương Tề | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00048 | Đỗ Nguyên Ban | Nghề lâm sinh/ B.s: Đỗ Nguyên Ban | Giáo dục | 2001 |
96 | TK.00048 | Đỗ Nguyên Ban | Nghề lâm sinh/ B.s: Đỗ Nguyên Ban | Giáo dục | 2001 |
97 | TK.00049 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
98 | TK.00049 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
99 | TK.00050 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
100 | TK.00050 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
101 | TK.00051 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
102 | TK.00051 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Phi/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
103 | TK.00052 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
104 | TK.00052 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
105 | TK.00053 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
106 | TK.00053 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Âu/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
107 | TK.00054 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
108 | TK.00054 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
109 | TK.00055 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
110 | TK.00055 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
111 | TK.00056 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
112 | TK.00056 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu á/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
113 | TK.00057 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
114 | TK.00057 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
115 | TK.00058 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
116 | TK.00058 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
117 | TK.00059 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
118 | TK.00059 | | Các quốc gia trên thế giới: Châu Mỹ & Châu Đại Dương/ Nguyễn Văn Sang biên dịch | Nxb. Trẻ | 2002 |
119 | TK.00060 | Larousse | Từ điển các nhà phát minh và các phát minh/ Larousse ; Cộng tác: Thomas de Gliana, Michel Rireal ; Nguyễn Minh Chí... dịch theo bản gốc tiếng Pháp | Giáo dục | 2002 |
120 | TK.00060 | Larousse | Từ điển các nhà phát minh và các phát minh/ Larousse ; Cộng tác: Thomas de Gliana, Michel Rireal ; Nguyễn Minh Chí... dịch theo bản gốc tiếng Pháp | Giáo dục | 2002 |
121 | TK.00061 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2001 |
122 | TK.00061 | Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng/ B.s: Ngô Thúc Lanh (Ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí | Giáo dục | 2001 |
123 | TK.00062 | | Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái.. | Giáo dục | 2003 |
124 | TK.00062 | | Từ điển sinh học phổ thông/ B.s: Lê Đình Lương (ch.b), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái.. | Giáo dục | 2003 |
125 | TK.00063 | | Từ điển giáo khoa tin học/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2009 |
126 | TK.00063 | | Từ điển giáo khoa tin học/ Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2009 |
127 | TK.00064 | | Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
128 | TK.00064 | | Nguyễn Huy Tưởng - Về tác gia và tác phẩm/ Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
129 | TK.00065 | Đào Duy Anh | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX; Cổ sử Việt Nam; Việt Nam văn hóa sử cương; Đất nước Việt Nam qua các đời nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Khoa học xã hội | 2003 |
130 | TK.00065 | Đào Duy Anh | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến cuối thế kỷ XIX; Cổ sử Việt Nam; Việt Nam văn hóa sử cương; Đất nước Việt Nam qua các đời nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Khoa học xã hội | 2003 |
131 | TK.00066 | Kỳ Duyên | Từ điển tiếng Việt: Ngôn ngữ Việt Nam/ B.s.:Kỳ Duyên, Hồng Vân, Đình Chương, Đăng Khoa | Từ điển Bách khoa | 2014 |
132 | TK.00066 | Kỳ Duyên | Từ điển tiếng Việt: Ngôn ngữ Việt Nam/ B.s.:Kỳ Duyên, Hồng Vân, Đình Chương, Đăng Khoa | Từ điển Bách khoa | 2014 |
133 | TK.00067 | Đỗ Huy Lân | Từ điển Hán - Việt thực hành/ Đỗ Huy Lân | Từ điển Bách khoa | 2002 |
134 | TK.00067 | Đỗ Huy Lân | Từ điển Hán - Việt thực hành/ Đỗ Huy Lân | Từ điển Bách khoa | 2002 |
135 | TK.00068 | | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên biên soạn. T.2 | Nxb.Văn học | 2001 |
136 | TK.00068 | | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên biên soạn. T.2 | Nxb.Văn học | 2001 |
137 | TK.00069 | | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên chủ biên. T.3 | Nxb.Văn học | 2001 |
138 | TK.00069 | | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên/ Mai Quốc Liên chủ biên. T.3 | Nxb.Văn học | 2001 |
139 | TK.00070 | Vân Thanh | Bách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam/ B.s: Vân Thanh, Nguyên An. T.1 | Từ điển Bách khoa | 2003 |
140 | TK.00070 | Vân Thanh | Bách khoa thư văn học thiếu nhi Việt Nam/ B.s: Vân Thanh, Nguyên An. T.1 | Từ điển Bách khoa | 2003 |
141 | TK.00071 | Nguyễn Thế Vững | Nhịp sinh học với dịch học trong văn hoá phương Đông/ Nguyễn Thế Vững | Nxb. Hải Phòng | 2003 |
142 | TK.00071 | Nguyễn Thế Vững | Nhịp sinh học với dịch học trong văn hoá phương Đông/ Nguyễn Thế Vững | Nxb. Hải Phòng | 2003 |
143 | TK.00072 | Đặng Anh Đào | Văn học phương Tây/ Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung.. | Giáo dục | 2002 |
144 | TK.00072 | Đặng Anh Đào | Văn học phương Tây/ Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung.. | Giáo dục | 2002 |
145 | TK.00073 | | Việt Nam những sự kiện lịch sử: 1945-1975/ Trần Quỳnh Cư, Nguyễn Hữu Đạo, Đỗ Thị Nguyệt Quang... | Nxb.Giáo dục | 2002 |
146 | TK.00073 | | Việt Nam những sự kiện lịch sử: 1945-1975/ Trần Quỳnh Cư, Nguyễn Hữu Đạo, Đỗ Thị Nguyệt Quang... | Nxb.Giáo dục | 2002 |
147 | TK.00074 | Phạm Minh Hạc | Tuyển tập tâm lí học/ Phạm Minh Hạc | Giáo dục | 2002 |
148 | TK.00074 | Phạm Minh Hạc | Tuyển tập tâm lí học/ Phạm Minh Hạc | Giáo dục | 2002 |
149 | TK.00075 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch | Phụ nữ | 2002 |
150 | TK.00075 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ thiên nhiên và môi trường/ Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô dịch | Phụ nữ | 2002 |
151 | TK.00076 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Nhân loại - xã hội/ Biên dịch: Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển | Phụ nữ | 2002 |
152 | TK.00076 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Nhân loại - xã hội/ Biên dịch: Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển | Phụ nữ | 2002 |
153 | TK.00079 | Trần Đình Sử | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1 | Phụ nữ | 2002 |
154 | TK.00079 | Trần Đình Sử | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1 | Phụ nữ | 2002 |
155 | TK.00080 | Trần Đình Sử | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1 | Phụ nữ | 2002 |
156 | TK.00080 | Trần Đình Sử | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: Văn học nghệ thuật/ Ng.dịch: Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng. Ph.1 | Phụ nữ | 2002 |
157 | TK.00081 | Nguyễn Thị Lâm | Thiên nam ngữ lục: Thơ Nôm/ Khảo cứu, phiên âm, chú giải: Nguyễn Thị Lâm ; H.đ: Nguyễn Ngọc San | Văn học | 2001 |
158 | TK.00081 | Nguyễn Thị Lâm | Thiên nam ngữ lục: Thơ Nôm/ Khảo cứu, phiên âm, chú giải: Nguyễn Thị Lâm ; H.đ: Nguyễn Ngọc San | Văn học | 2001 |
159 | TK.00082 | Trần, Thị Băng Thanh | Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2007 |
160 | TK.00082 | Trần, Thị Băng Thanh | Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2007 |
161 | TK.00083 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
162 | TK.00083 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
163 | TK.00084 | Phan Cự Đệ | Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng, Nguyễn Bá Tín.. | Giáo dục | 2002 |
164 | TK.00084 | Phan Cự Đệ | Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm/ Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng, Nguyễn Bá Tín.. | Giáo dục | 2002 |
165 | TK.00085 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
166 | TK.00085 | Vũ, Văn Sỹ | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm/ Vũ Văn Sỹ, Đinh Minh Hằng, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) | Giáo dục | 2001 |
167 | TK.00086 | | Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Đức Mậu | Giáo dục | 2001 |
168 | TK.00086 | | Tản Đà về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn và giới thiệu: Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Đức Mậu | Giáo dục | 2001 |
169 | TK.00087 | Trần Khánh Thành | Huy Cận về tác gia và tác phẩm/ tuyển chọn và giới thiệu: Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú | Giáo dục | 2001 |
170 | TK.00087 | Trần Khánh Thành | Huy Cận về tác gia và tác phẩm/ tuyển chọn và giới thiệu: Trần Khánh Thành, Lê Dục Tú | Giáo dục | 2001 |
171 | TK.00088 | Hà Minh Đức | Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
172 | TK.00088 | Hà Minh Đức | Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
173 | TK.00089 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
174 | TK.00089 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
175 | TK.00090 | | Hướng dẫn tự học tích cực trong một số môn học cho học sinh THCS/ Trần Đình Châu, Phùng Khắc Bình (ch.b.), Lê Thị An... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
176 | TK.00090 | | Hướng dẫn tự học tích cực trong một số môn học cho học sinh THCS/ Trần Đình Châu, Phùng Khắc Bình (ch.b.), Lê Thị An... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
177 | TK.00091 | | Xây dựng mô hình trường THCS tổ chức các hoạt động đổi mới phương pháp dạy học/ Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
178 | TK.00091 | | Xây dựng mô hình trường THCS tổ chức các hoạt động đổi mới phương pháp dạy học/ Trần Đình Châu (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Phùng Khắc Bình... | Nxb. Hà Nội | 2012 |
179 | TK.00092 | | Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.... Q.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
180 | TK.00092 | | Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.... Q.1 | Đại học Sư phạm | 2019 |
181 | TK.00093 | Hồ Ngọc Đại | Tâm lí học dạy học/ Hồ Ngọc Đại | Giáo dục | 2014 |
182 | TK.00093 | Hồ Ngọc Đại | Tâm lí học dạy học/ Hồ Ngọc Đại | Giáo dục | 2014 |
183 | TK.00094 | Trương Minh Dục | Chủ quyền Quốc gia Việt Nam tại hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài/ Trương Minh Dục | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
184 | TK.00094 | Trương Minh Dục | Chủ quyền Quốc gia Việt Nam tại hai Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa qua tư liệu Việt Nam và nước ngoài/ Trương Minh Dục | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
185 | TK.00095 | Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2000 |
186 | TK.00095 | Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam. T.1 | Giáo dục | 2000 |
187 | TK.00096 | Lê Mậu Hãn | Đại cương lịch sử Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. T.3 | Giáo dục | 2003 |
188 | TK.00096 | Lê Mậu Hãn | Đại cương lịch sử Việt Nam/ B.s.: Lê Mậu Hãn (ch.b.), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư. T.3 | Giáo dục | 2003 |
189 | TK.00097 | Lưu Vệ Hoa | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.2 | Nxb.Hồng Đức | 2008 |
190 | TK.00097 | Lưu Vệ Hoa | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.2 | Nxb.Hồng Đức | 2008 |
191 | TK.00098 | Lưu Vệ Hoa | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.1 | Nxb.Hồng Đức | 2008 |
192 | TK.00098 | Lưu Vệ Hoa | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Lưu Vệ Hoa, Trương Hân Vũ. T.1 | Nxb.Hồng Đức | 2008 |
193 | TK.00099 | Stowe (Harriet Beecher) | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Harriet Beecher Stowe. T.3 | Nxb.Hồng Đức | . |
194 | TK.00099 | Stowe (Harriet Beecher) | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Harriet Beecher Stowe. T.3 | Nxb.Hồng Đức | . |
195 | TK.00100 | Chu Hiểu Cường | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Chu Hiểu Cường, Thành Phục Hoa. T.4 | Nxb.Hồng Đức | . |
196 | TK.00100 | Chu Hiểu Cường | Em phải đến Harvard học kinh tế/ Chu Hiểu Cường, Thành Phục Hoa. T.4 | Nxb.Hồng Đức | . |
197 | TK.00101 | Nghiêm, Minh Quách | Âm dương đối lịch 2003-2010/ Nghiêm Minh Quách | Văn hóa dân tộc | 2002 |
198 | TK.00101 | Nghiêm, Minh Quách | Âm dương đối lịch 2003-2010/ Nghiêm Minh Quách | Văn hóa dân tộc | 2002 |
199 | TK.00102 | | Internet dành cho người mới bắt đầu/ Saigonbook tổng hợp và biên soạn | Nxb Trẻ | 2001 |
200 | TK.00102 | | Internet dành cho người mới bắt đầu/ Saigonbook tổng hợp và biên soạn | Nxb Trẻ | 2001 |
201 | TK.00103 | Phạm Minh Hạc | Lịch sử tâm lý học: Tác giả - tác phẩm - học thuyết/ Phạm Minh Hạc | Giáo dục | 2017 |
202 | TK.00103 | Phạm Minh Hạc | Lịch sử tâm lý học: Tác giả - tác phẩm - học thuyết/ Phạm Minh Hạc | Giáo dục | 2017 |
203 | TK.00104 | Lê Thị Ngọc Thuý | Xây dựng văn hoá nhà trường phổ thông - Lý thuyết và thực hành: Sách chuyên khảo/ Lê Thị Ngọc Thuý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
204 | TK.00104 | Lê Thị Ngọc Thuý | Xây dựng văn hoá nhà trường phổ thông - Lý thuyết và thực hành: Sách chuyên khảo/ Lê Thị Ngọc Thuý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
205 | TK.00105 | Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân người/ Nguyễn Ngọc Phúc | Lao động | 2016 |
206 | TK.00105 | Nguyễn Ngọc Phúc | Theo dấu chân người/ Nguyễn Ngọc Phúc | Lao động | 2016 |
207 | TK.00106 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
208 | TK.00106 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
209 | TK.00107 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
210 | TK.00107 | Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy/ Nguyễn Văn Khoan | Lao động | 2015 |
211 | TK.00108 | | Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu.. | Giáo dục | 2003 |
212 | TK.00108 | | Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu.. | Giáo dục | 2003 |
213 | TK.00109 | | Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu.. | Giáo dục | 2003 |
214 | TK.00109 | | Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu.. | Giáo dục | 2003 |
215 | TK.00110 | | Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu.. | Giáo dục | 2003 |
216 | TK.00110 | | Dinh dưỡng và sự phát triển trẻ thơ/ B.s: Lê Minh Hà, Nguyễn Công Khẩn (ch.b), Nguyễn Thị Hồng Thu.. | Giáo dục | 2003 |
217 | TK.00111 | Thích Viên Thành | Văn khấn nôm truyền thống/ Thích Viên Thành, Nguyễn Tá Nhí | Văn hoá dân tộc | 2002 |
218 | TK.00111 | Thích Viên Thành | Văn khấn nôm truyền thống/ Thích Viên Thành, Nguyễn Tá Nhí | Văn hoá dân tộc | 2002 |
219 | TK.00113 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
220 | TK.00113 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
221 | TK.00114 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
222 | TK.00114 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua khen thưởng/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
223 | TK.00115 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
224 | TK.00115 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
225 | TK.00116 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
226 | TK.00116 | | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo luật bảo hiểm xã hội/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2012 |
227 | TK.00117 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
228 | TK.00117 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động/ Minh Dũng s.t., hệ thống | Lao động | 2013 |
229 | TK.00118 | | Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2013 |
230 | TK.00118 | | Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2013 |
231 | TK.00119 | | Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2013 |
232 | TK.00119 | | Những chuyện kể về đức tính kiên trì, nhẫn nại của Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Phan Tuyết, Bích Diệp | Lao động | 2013 |
233 | TK.00120 | Phạm Ngọc Anh | Thức giấc ngủ đông: Khám phá những bí mật giúp bạn khai mở nguồn sức mạnh vô hạn để thành công và hạnh phúc hơn/ Phạm Ngọc Anh | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
234 | TK.00120 | Phạm Ngọc Anh | Thức giấc ngủ đông: Khám phá những bí mật giúp bạn khai mở nguồn sức mạnh vô hạn để thành công và hạnh phúc hơn/ Phạm Ngọc Anh | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
235 | TK.00121 | Nguyễn Huy Tưởng | Vũ Như Tô: Kịch năm hồi/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
236 | TK.00121 | Nguyễn Huy Tưởng | Vũ Như Tô: Kịch năm hồi/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2015 |
237 | TK.00122 | | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ, công chức và người lao động | Lao động | 2003 |
238 | TK.00122 | | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ, công chức và người lao động | Lao động | 2003 |
239 | TK.00123 | Đặng Văn Lung | Lịch sử và văn học dân gian/ Đặng Văn Lung | Văn học | 2003 |
240 | TK.00123 | Đặng Văn Lung | Lịch sử và văn học dân gian/ Đặng Văn Lung | Văn học | 2003 |
241 | TK.00124 | Vũ Văn Hùng | Từ điển vật lí: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Vũ Văn Hùng, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2014 |
242 | TK.00124 | Vũ Văn Hùng | Từ điển vật lí: Dùng cho học sinh trung học cơ sở/ Vũ Văn Hùng, Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2014 |
243 | TK.00125 | | Từ điển từ ngữ tầm nguyên: Cổ văn học từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế biên soạn | Nxb.Trẻ | 2000 |
244 | TK.00125 | | Từ điển từ ngữ tầm nguyên: Cổ văn học từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế biên soạn | Nxb.Trẻ | 2000 |
245 | TK.00126 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ. | Chính trị Quốc gia | 2006 |
246 | TK.00126 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ. | Chính trị Quốc gia | 2006 |
247 | TK.00127 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ. | Chính trị Quốc gia | 2006 |
248 | TK.00127 | | Lịch sử Đảng bộ huyện Bình Sơn (1930-1975)/ B.s.: Bùi Minh Hải (ch.b.), Đoàn Thị Thanh, Vũ Trung Thảo... ; Phạm Nhớ h.đ. | Chính trị Quốc gia | 2006 |
249 | TK.00128 | | Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Bình Sơn (1945-1975): Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | 2010 |
250 | TK.00128 | | Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Bình Sơn (1945-1975): Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | 2010 |
251 | TK.00129 | Nguyễn Văn Dũng | Lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân và Đảng bộ xã Bình Hiệp 1930-1975: Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Văn Dũng b.s | Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | 2015 |
252 | TK.00129 | Nguyễn Văn Dũng | Lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân và Đảng bộ xã Bình Hiệp 1930-1975: Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Văn Dũng b.s | Nhà xuất bản Quân đội nhân dân | 2015 |
253 | TK.00130 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển.. | Giáo dục | 2002 |
254 | TK.00130 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển.. | Giáo dục | 2002 |
255 | TK.00131 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ B.s: Nguyễn Như Ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2002 |
256 | TK.00131 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học/ B.s: Nguyễn Như Ý (ch.b), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2002 |
257 | TK.00132 | Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ/ Long Điền Nguyễn Văn Minh | Nxb. Hội nhà văn | 1998 |
258 | TK.00132 | Nguyễn Văn Minh | Việt ngữ tinh hoa từ điển: Trọn bộ/ Long Điền Nguyễn Văn Minh | Nxb. Hội nhà văn | 1998 |
259 | TK.00133 | Bruck, Pearl | Chuyện kinh thánh/ Pearl Bruck ; Nguyễn ựớc dịch | Văn học | 2001 |
260 | TK.00133 | Bruck, Pearl | Chuyện kinh thánh/ Pearl Bruck ; Nguyễn ựớc dịch | Văn học | 2001 |
261 | TK.00134 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên | Nxb.Thanh niên | 1999 |
262 | TK.00134 | | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam/ Cao Giang, Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên | Nxb.Thanh niên | 1999 |
263 | TK.00135 | | Lịch sử biện chứng Mac-Xít: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đếm giai đoạn Lê Nin | Tiến bộ | 1986 |
264 | TK.00135 | | Lịch sử biện chứng Mac-Xít: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đếm giai đoạn Lê Nin | Tiến bộ | 1986 |
265 | TK.00136 | Diệp Vĩnh Liệt | Các bí thư của Mao Trạch Đông/ Diệp Vĩnh Liệt ; Nguyễn Thu Hiền dịch | Thanh niên | 2001 |
266 | TK.00136 | Diệp Vĩnh Liệt | Các bí thư của Mao Trạch Đông/ Diệp Vĩnh Liệt ; Nguyễn Thu Hiền dịch | Thanh niên | 2001 |
267 | TK.00137 | Hồ An | Phương pháp mới nắm nhanh và những tiếng anh qua sáu mẫu câu/ Hồ An. T.2 | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
268 | TK.00137 | Hồ An | Phương pháp mới nắm nhanh và những tiếng anh qua sáu mẫu câu/ Hồ An. T.2 | Nxb Đà Nẵng | 2002 |
269 | TK.00138 | Trần Thanh Phương | Trịnh Công Sơn - người hát rong qua nhiều thế hệ/ S.t: Trần Thanh Phương | Nxb. Trẻ | 2002 |
270 | TK.00138 | Trần Thanh Phương | Trịnh Công Sơn - người hát rong qua nhiều thế hệ/ S.t: Trần Thanh Phương | Nxb. Trẻ | 2002 |
271 | TK.00139 | Thanh Lê | Từ điển xã hội học/ Thanh Lê b.s | Khoa học xã hội | 2003 |
272 | TK.00139 | Thanh Lê | Từ điển xã hội học/ Thanh Lê b.s | Khoa học xã hội | 2003 |
273 | TK.00140 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 2001 |
274 | TK.00140 | Vũ Duy Thông | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945-1975/ Vũ Duy Thông | Giáo dục | 2001 |
275 | TK.00141 | Bùi Duy Tân | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam/ Bùi Duy Tân. T.1 | Giáo dục | 1999 |
276 | TK.00141 | Bùi Duy Tân | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam/ Bùi Duy Tân. T.1 | Giáo dục | 1999 |
277 | TK.00142 | | Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
278 | TK.00142 | | Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
279 | TK.00143 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
280 | TK.00143 | | Khoa học môi trường/ Nguyễn Văn Mậu dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
281 | TK.00144 | Đỗ Đức Hiểu | Thi pháp hiện đại/ Đỗ Đức Hiểu | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
282 | TK.00144 | Đỗ Đức Hiểu | Thi pháp hiện đại/ Đỗ Đức Hiểu | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
283 | TK.00145 | | Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài Cơ | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2003 |
284 | TK.00145 | | Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài Cơ | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2003 |
285 | TK.00146 | | Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài Cơ | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2003 |
286 | TK.00146 | | Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa phong thủy/ Hoài Cơ | Nhà xuất bản Hải Phòng | 2003 |
287 | TK.00147 | | Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịch | Công an nhân dân | 2004 |
288 | TK.00147 | | Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịch | Công an nhân dân | 2004 |
289 | TK.00148 | | Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịch | Công an nhân dân | 2004 |
290 | TK.00148 | | Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịch | Công an nhân dân | 2004 |
291 | TK.00149 | | Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịch | Công an nhân dân | 2004 |
292 | TK.00149 | | Nhân viên S.V.R kể chuyện/ Chu Hà dịch | Công an nhân dân | 2004 |
293 | TK.00150 | Minh Thông | Mạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn Lâm | Nhà xuất bản Thống kê | 2002 |
294 | TK.00150 | Minh Thông | Mạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn Lâm | Nhà xuất bản Thống kê | 2002 |
295 | TK.00151 | Minh Thông | Mạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn Lâm | Nhà xuất bản Thống kê | 2002 |
296 | TK.00151 | Minh Thông | Mạng máy tính và mua bán trên mạng/ Minh Thông, Lê Văn Lâm | Nhà xuất bản Thống kê | 2002 |
297 | TK.00154 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
298 | TK.00154 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
299 | TK.00155 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
300 | TK.00155 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?/ Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
301 | TK.00169 | Dương Trọng Hiếu | Dưỡng sinh trường thọ/ Dương Trọng Hiếu | Phụ nữ | 2002 |
302 | TK.00169 | Dương Trọng Hiếu | Dưỡng sinh trường thọ/ Dương Trọng Hiếu | Phụ nữ | 2002 |
303 | TK.00170 | Bì Bì | Ôi đàn ông: Tiểu thuyết/ Bì Bì; Nguyễn Lệ Chi dịch | Phụ nữ | 2006 |
304 | TK.00170 | Bì Bì | Ôi đàn ông: Tiểu thuyết/ Bì Bì; Nguyễn Lệ Chi dịch | Phụ nữ | 2006 |
305 | TK.00171 | | Tấm lòng người cha | Trẻ | 2005 |
306 | TK.00171 | | Tấm lòng người cha | Trẻ | 2005 |
307 | TK.00172 | | Tấm lòng người cha | Trẻ | 2005 |
308 | TK.00172 | | Tấm lòng người cha | Trẻ | 2005 |
309 | TK.00176 | | Bốn mùa: Mùa đông/ Trần Hoài Dương tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2002 |
310 | TK.00176 | | Bốn mùa: Mùa đông/ Trần Hoài Dương tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 2002 |
311 | TK.00177 | | Thầy đã sưởi ấm trái tim em/ Nguyễn Ngọc Thư Soan biên dịch | Trẻ | 2003 |
312 | TK.00177 | | Thầy đã sưởi ấm trái tim em/ Nguyễn Ngọc Thư Soan biên dịch | Trẻ | 2003 |
313 | TK.00178 | | Đi qua ngày cỏ rối | Trẻ | 2004 |
314 | TK.00178 | | Đi qua ngày cỏ rối | Trẻ | 2004 |
315 | TK.00179 | Elicom | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ Elicom | Nxb. Hà Nội | 2000 |
316 | TK.00179 | Elicom | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ Elicom | Nxb. Hà Nội | 2000 |
317 | TK.00180 | Elicom | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ Elicom | Nxb. Hà Nội | 2000 |
318 | TK.00180 | Elicom | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai/ Elicom | Nxb. Hà Nội | 2000 |
319 | TK.00181 | Trương Công Đạt | Kỹ thuật hàn/ Trương Công Đạt | Thanh niên | 1999 |
320 | TK.00181 | Trương Công Đạt | Kỹ thuật hàn/ Trương Công Đạt | Thanh niên | 1999 |
321 | TK.00182 | Minh Trí | Kỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều. Máy điện xoay chiều. Bộ biến thế/ Minh Trí | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
322 | TK.00182 | Minh Trí | Kỹ thuật quấn dây: Dùng cho máy điện một chiều. Máy điện xoay chiều. Bộ biến thế/ Minh Trí | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
323 | TK.00183 | Nguyễn Hoàng Hải | Kỹ thuật quấn dây/ Nguyễn Hoàng Hải | Thanh niên | 2000 |
324 | TK.00183 | Nguyễn Hoàng Hải | Kỹ thuật quấn dây/ Nguyễn Hoàng Hải | Thanh niên | 2000 |
325 | TK.00184 | Nguyễn Đức Hùng | Kỹ thuật mạ/ Nguyễn Đức Hùng | Thanh niên | 2000 |
326 | TK.00184 | Nguyễn Đức Hùng | Kỹ thuật mạ/ Nguyễn Đức Hùng | Thanh niên | 2000 |
327 | TK.00185 | Phạm Quang Lộc | Kỹ thuật đúc/ Phạm Quang Lộc | Thanh niên | 2000 |
328 | TK.00185 | Phạm Quang Lộc | Kỹ thuật đúc/ Phạm Quang Lộc | Thanh niên | 2000 |
329 | TK.00186 | Trần Bảo Toàn | Thủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.s | Thanh niên | 2004 |
330 | TK.00186 | Trần Bảo Toàn | Thủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.s | Thanh niên | 2004 |
331 | TK.00187 | Trần Bảo Toàn | Thủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.s | Thanh niên | 2004 |
332 | TK.00187 | Trần Bảo Toàn | Thủ thuật phần cứng máy tính/ Trần Bảo Toàn b.s | Thanh niên | 2004 |
333 | TK.00188 | | Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giả | Ban liên lạc tù chính trị xuất bản | 2001 |
334 | TK.00188 | | Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giả | Ban liên lạc tù chính trị xuất bản | 2001 |
335 | TK.00189 | | Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giả | Ban liên lạc tù chính trị xuất bản | 2001 |
336 | TK.00189 | | Sống giữa ngục tù/ Nhiều tác giả | Ban liên lạc tù chính trị xuất bản | 2001 |
337 | TK.00190 | | Tin học: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Quốc Siêu dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2014 |
338 | TK.00190 | | Tin học: mười vạn câu hỏi vì sao (bộ mới) tri thức thế kỉ 21/ Nguyễn Quốc Siêu dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2014 |
339 | TK.00191 | Walpole, Branda | 175 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em: Walpole, Branda/ Branda Walpol ; Bạch Lan dịch ; Kvo Kang Chen và Peter Rull vẽ minh hoạ | Nxb. Trẻ | 2001 |
340 | TK.00191 | Walpole, Branda | 175 thí nghiệm khoa học dành cho trẻ em: Walpole, Branda/ Branda Walpol ; Bạch Lan dịch ; Kvo Kang Chen và Peter Rull vẽ minh hoạ | Nxb. Trẻ | 2001 |
341 | TK.00192 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
342 | TK.00192 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
343 | TK.00193 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
344 | TK.00193 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
345 | TK.00194 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
346 | TK.00194 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
347 | TK.00195 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
348 | TK.00195 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
349 | TK.00196 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
350 | TK.00196 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
351 | TK.00197 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.10 | Kim Đồng | 2016 |
352 | TK.00197 | | Đi cùng ánh sáng: Nuôi dạy trẻ tự kỉ : Truyện tranh/ Keiko Tobe ; Song Tâm Quyên dịch ; Nguyễn Thị Minh Hiếu h.đ.. T.10 | Kim Đồng | 2016 |
353 | TK.00198 | Nguyễn Như Mai | Kì vĩ núi đèo/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2015 |
354 | TK.00198 | Nguyễn Như Mai | Kì vĩ núi đèo/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2015 |
355 | TK.00199 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy Tự | Kim Đồng | 2014 |
356 | TK.00199 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy Tự | Kim Đồng | 2014 |
357 | TK.00201 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
358 | TK.00201 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
359 | TK.00202 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
360 | TK.00202 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.4 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
361 | TK.00203 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
362 | TK.00203 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
363 | TK.00204 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
364 | TK.00204 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.5 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
365 | TK.00205 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
366 | TK.00205 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
367 | TK.00206 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
368 | TK.00206 | | Nhật kí giảm cân của Soo Jee/ Lời: Neon. B; Tranh: Caramel; Nguyễn Thu Thủy dịch. T.6 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
369 | TK.00207 | Girlne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
370 | TK.00207 | Girlne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
371 | TK.00208 | Girlne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
372 | TK.00208 | Girlne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
373 | TK.00209 | Girlne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
374 | TK.00209 | Girlne Ya | Bí mật tình yêu phố Angel/ Nhật Mỹ dịch. P.2-T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2012 |
375 | TK.00210 | Mẹ Cháo quẩy | Gia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
376 | TK.00210 | Mẹ Cháo quẩy | Gia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
377 | TK.00211 | Mẹ Cháo quẩy | Gia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
378 | TK.00211 | Mẹ Cháo quẩy | Gia đình Củ lạc/ Mẹ Cháo quẩy ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
379 | TK.00212 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Anbớt Sutơ/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
380 | TK.00212 | Han Kiên | Danh nhân thế giới - Anbớt Sutơ/ Han Kiên vẽ tranh, viết lời ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2021 |
381 | TK.00213 | | Danh nhân thế giới - Alfred Nobel: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2022 |
382 | TK.00213 | | Danh nhân thế giới - Alfred Nobel: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2022 |
383 | TK.00214 | | Danh nhân thế giới - Abraham Lincoln: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2022 |
384 | TK.00214 | | Danh nhân thế giới - Abraham Lincoln: Tranh truyện/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2022 |
385 | TK.00215 | | Danh nhân thế giới - Einstein: Tranh truyện:/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
386 | TK.00215 | | Danh nhân thế giới - Einstein: Tranh truyện:/ Neung In publishing company tranh và lời; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
387 | TK.00216 | | Danh nhân thế giới - Jean - Henri Fabre: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
388 | TK.00216 | | Danh nhân thế giới - Jean - Henri Fabre: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
389 | TK.00217 | | Danh nhân thế giới - Isaac Newton: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
390 | TK.00217 | | Danh nhân thế giới - Isaac Newton: Tranh truyện/ Neung In publishing company vẽ tranh và viết lời; Nguyễn Kim Dung dịch | Kim Đồng | 2022 |
391 | TK.00218 | Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
392 | TK.00218 | Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
393 | TK.00219 | Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
394 | TK.00219 | Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
395 | TK.00220 | Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
396 | TK.00220 | Thái Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút/ Thái Hương Liên ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
397 | TK.00221 | Trần Sáng | Quyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần Sáng | Giáo dục | 2011 |
398 | TK.00221 | Trần Sáng | Quyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần Sáng | Giáo dục | 2011 |
399 | TK.00222 | Trần Sáng | Quyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần Sáng | Giáo dục | 2011 |
400 | TK.00222 | Trần Sáng | Quyền lực và vinh nhục quan trường Trung Hoa thời cổ/ Trần Sáng | Giáo dục | 2011 |
401 | TK.00223 | Hoàng Vũ Thuật | Văn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ Thuật | Văn học | 2008 |
402 | TK.00223 | Hoàng Vũ Thuật | Văn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ Thuật | Văn học | 2008 |
403 | TK.00224 | Hoàng Vũ Thuật | Văn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ Thuật | Văn học | 2008 |
404 | TK.00224 | Hoàng Vũ Thuật | Văn chương tìm và gặp: phê bình - tiểu luận/ Hoàng Vũ Thuật | Văn học | 2008 |
405 | TK.00225 | | Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ Quang | Hội Nhà Văn | 2017 |
406 | TK.00225 | | Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ Quang | Hội Nhà Văn | 2017 |
407 | TK.00226 | | Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ Quang | Hội Nhà Văn | 2017 |
408 | TK.00226 | | Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ Quang | Hội Nhà Văn | 2017 |
409 | TK.00227 | | Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ Quang | Hội Nhà Văn | 2017 |
410 | TK.00227 | | Phượng hồng mấy cánh: Thơ/ Vũ Quang | Hội Nhà Văn | 2017 |
411 | TK.00228 | Trần Thanh Hà | Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh Hà | Lao động | 2009 |
412 | TK.00228 | Trần Thanh Hà | Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh Hà | Lao động | 2009 |
413 | TK.00229 | Trần Thanh Hà | Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh Hà | Lao động | 2009 |
414 | TK.00229 | Trần Thanh Hà | Friedrich Nietzsche triết nhân và thi nhân/ Trần Thanh Hà | Lao động | 2009 |
415 | TK.00230 | Tony Buổi Sáng | Trên đường băng/ Tony Buổi Sáng | Nxb. Trẻ | 2020 |
416 | TK.00230 | Tony Buổi Sáng | Trên đường băng/ Tony Buổi Sáng | Nxb. Trẻ | 2020 |
417 | TK.00231 | Tony Buổi Sáng | Cà phê cùng Tony/ Tony Buổi Sáng | Nxb. Trẻ | 2020 |
418 | TK.00231 | Tony Buổi Sáng | Cà phê cùng Tony/ Tony Buổi Sáng | Nxb. Trẻ | 2020 |
419 | TK.00232 | Cialdini, Robert B. | Những đòn tâm lý trong thuyết phục: 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng/ Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch | Lao động | 2021 |
420 | TK.00232 | Cialdini, Robert B. | Những đòn tâm lý trong thuyết phục: 6 "vũ khí" gây ảnh hưởng hiệu quả được các chuyên gia thuyết phục hàng đầu sử dụng/ Robert B. Cialdini ; Mai Hạnh dịch | Lao động | 2021 |
421 | TK.00235 | Nguyễn Văn Lê | Quản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Hòa | Giáo dục | 1997 |
422 | TK.00235 | Nguyễn Văn Lê | Quản trị nhân sự/ Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Văn Hòa | Giáo dục | 1997 |
423 | TK.00236 | | Y học: New Science Khoa học mới tri thức mới/ Nguyễn Văn Thi dịch | Phụ nữ | 1999 |
424 | TK.00236 | | Y học: New Science Khoa học mới tri thức mới/ Nguyễn Văn Thi dịch | Phụ nữ | 1999 |
425 | TK.00237 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
426 | TK.00237 | | Kể chuyện các nhà văn Việt Nam thế kỉ XX/ Trần Thanh Vệ, Nguyễn Khải, Vương Trí Nhàn... ; Phạm Đình Ân s.t., tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2009 |
427 | TK.00238 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2016 |
428 | TK.00238 | Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2016 |
429 | TK.00239 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
430 | TK.00239 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
431 | TK.00240 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
432 | TK.00240 | | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phúc Hải tuyển chọn | Hồng Đức | 2017 |
433 | TK.00241 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
434 | TK.00241 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
435 | TK.00242 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
436 | TK.00242 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
437 | TK.00243 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
438 | TK.00243 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học | 2016 |
439 | TK.00244 | Nam Dao | Trăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam Dao | Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây | 2008 |
440 | TK.00244 | Nam Dao | Trăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam Dao | Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây | 2008 |
441 | TK.00245 | Nam Dao | Trăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam Dao | Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây | 2008 |
442 | TK.00245 | Nam Dao | Trăng nguyên sơ: Tiểu thuyết/ Nam Dao | Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây | 2008 |
443 | TK.00246 | Vương Vinh Hành | Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Vinh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên ; Dịch: Bảo Châu | Nxb. Trẻ | 2000 |
444 | TK.00246 | Vương Vinh Hành | Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Vinh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên ; Dịch: Bảo Châu | Nxb. Trẻ | 2000 |
445 | TK.00247 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
446 | TK.00247 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
447 | TK.00248 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
448 | TK.00248 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo Dục | 2003 |
449 | TK.00249 | Nguyễn Mộng Hưng | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỷ XX/ Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng ; Biên dịch: Nguyễn Cơ Thạch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
450 | TK.00249 | Nguyễn Mộng Hưng | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỷ XX/ Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng ; Biên dịch: Nguyễn Cơ Thạch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
451 | TK.00250 | Scott, Sir Walter | Ivanhoe/ Sir Walter Scott ; Nhóm Đường Văn dịch | Giáo dục | 2008 |
452 | TK.00250 | Scott, Sir Walter | Ivanhoe/ Sir Walter Scott ; Nhóm Đường Văn dịch | Giáo dục | 2008 |
453 | TK.00251 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2002 |
454 | TK.00251 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng | Giáo dục | 2002 |
455 | TK.00252 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng mềm và thành công của bạn/ Lại Thế Luyện | Hồng Đức | 2015 |
456 | TK.00252 | Lại Thế Luyện | Kỹ năng mềm và thành công của bạn/ Lại Thế Luyện | Hồng Đức | 2015 |
457 | TK.00254 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
458 | TK.00254 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
459 | TK.00255 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
460 | TK.00255 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
461 | TK.00256 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
462 | TK.00256 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
463 | TK.00257 | Thân Thu Phương | Chuồn chuồn bay cao/ Thân Thu Phương | Kim Đồng | 2017 |
464 | TK.00257 | Thân Thu Phương | Chuồn chuồn bay cao/ Thân Thu Phương | Kim Đồng | 2017 |
465 | TK.00258 | Khánh Liên | Giải cứu ông già Noel/ Khánh Liên | Kim Đồng | 2016 |
466 | TK.00258 | Khánh Liên | Giải cứu ông già Noel/ Khánh Liên | Kim Đồng | 2016 |
467 | TK.00259 | | Đôi má và chiếc lưỡi đỏ: Truyện tranh/ Lời: Eiko Kadono ; Tranh: Yoko Sasaki ; Bùi Thị Mai Trang dịch | Kim Đồng | 2017 |
468 | TK.00259 | | Đôi má và chiếc lưỡi đỏ: Truyện tranh/ Lời: Eiko Kadono ; Tranh: Yoko Sasaki ; Bùi Thị Mai Trang dịch | Kim Đồng | 2017 |
469 | TK.00260 | | Bộ ba hoàn hảo/ Ngọc Linh, Đinh Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Bích Nga... ; Minh hoạ: Phạm Hoàng Giang | Kim Đồng | 2015 |
470 | TK.00260 | | Bộ ba hoàn hảo/ Ngọc Linh, Đinh Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Bích Nga... ; Minh hoạ: Phạm Hoàng Giang | Kim Đồng | 2015 |
471 | TK.00261 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
472 | TK.00261 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
473 | TK.00262 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
474 | TK.00262 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
475 | TK.00263 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3 | Kim Đồng | 2015 |
476 | TK.00263 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3 | Kim Đồng | 2015 |
477 | TK.00264 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3 | Kim Đồng | 2015 |
478 | TK.00264 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.3 | Kim Đồng | 2015 |
479 | TK.00265 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
480 | TK.00265 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
481 | TK.00266 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6 | Kim Đồng | 2015 |
482 | TK.00266 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6 | Kim Đồng | 2015 |
483 | TK.00267 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6 | Kim Đồng | 2015 |
484 | TK.00267 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.6 | Kim Đồng | 2015 |
485 | TK.00268 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
486 | TK.00268 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
487 | TK.00269 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
488 | TK.00269 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
489 | TK.00270 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
490 | TK.00270 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
491 | TK.00271 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
492 | TK.00271 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
493 | TK.00272 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
494 | TK.00272 | | Ấu trùng Larva tinh nghịch: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: TUBA/BMC/Skbroadband ; Nguyễn Thu Thuỷ dịch. T.8 | Kim Đồng | 2015 |
495 | TK.00273 | Nguyễn Ngọc Tư | Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
496 | TK.00273 | Nguyễn Ngọc Tư | Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
497 | TK.00274 | Nguyễn Ngọc Tư | Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
498 | TK.00274 | Nguyễn Ngọc Tư | Tạp văn Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2018 |
499 | TK.00275 | Lê Quang Trạng | Thủ lĩnh băng vịt đồng/ Lê Quang Trạng | Kim Đồng | 2019 |
500 | TK.00275 | Lê Quang Trạng | Thủ lĩnh băng vịt đồng/ Lê Quang Trạng | Kim Đồng | 2019 |
501 | TK.00276 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
502 | TK.00276 | Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2021 |
503 | TK.00277 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Những con búp bê biết khóc/ Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
504 | TK.00277 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Những con búp bê biết khóc/ Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
505 | TK.00278 | Nguyễn Trí | Tuổi thơ không có cánh diều/ Nguyễn Trí | Kim Đồng | 2016 |
506 | TK.00278 | Nguyễn Trí | Tuổi thơ không có cánh diều/ Nguyễn Trí | Kim Đồng | 2016 |
507 | TK.00281 | Đoàn Thị Thu Vân | Tiếp cận thơ văn Nguyễn Trãi/ Đoàn Thị Thu Vân b.s | Nxb. Trẻ | 2001 |
508 | TK.00281 | Đoàn Thị Thu Vân | Tiếp cận thơ văn Nguyễn Trãi/ Đoàn Thị Thu Vân b.s | Nxb. Trẻ | 2001 |
509 | TK.00282 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
510 | TK.00282 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
511 | TK.00283 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
512 | TK.00283 | Nguyễn Hạnh | George Westinghouse và những phát minh nôi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh | Nxb Trẻ | 2002 |
513 | TK.00284 | Lê Minh Quốc | Hỏi đáp giáo dục Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.1 | Nxb. Trẻ | 2002 |
514 | TK.00284 | Lê Minh Quốc | Hỏi đáp giáo dục Việt Nam/ Lê Minh Quốc. T.1 | Nxb. Trẻ | 2002 |
515 | TK.00286 | | Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
516 | TK.00286 | | Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
517 | TK.00287 | | Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
518 | TK.00287 | | Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
519 | TK.00288 | | Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
520 | TK.00288 | | Không khí lỏng là gì?/ Hồng Tâm, Kim Chi dịch | Nxb. Trẻ | 2003 |
521 | TK.00289 | | Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịch | Nxb.Trẻ | 2003 |
522 | TK.00289 | | Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịch | Nxb.Trẻ | 2003 |
523 | TK.00290 | | Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịch | Nxb.Trẻ | 2003 |
524 | TK.00290 | | Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịch | Nxb.Trẻ | 2003 |
525 | TK.00291 | | Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịch | Nxb.Trẻ | 2003 |
526 | TK.00291 | | Thế nào là một sao đôi?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Đặng Thiền Mẫn dịch | Nxb.Trẻ | 2003 |
527 | TK.00292 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịch | Trẻ | 2003 |
528 | TK.00292 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịch | Trẻ | 2003 |
529 | TK.00293 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịch | Trẻ | 2003 |
530 | TK.00293 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịch | Trẻ | 2003 |
531 | TK.00294 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịch | Trẻ | 2003 |
532 | TK.00294 | | Phi thuyền con thoi có chức năng gì?: 101 câu hỏi đáp khoa học/ Kim Chi dịch | Trẻ | 2003 |
533 | TK.00295 | Trần Kim Sơn | Hộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb. Trẻ | 2003 |
534 | TK.00295 | Trần Kim Sơn | Hộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb. Trẻ | 2003 |
535 | TK.00296 | Trần Kim Sơn | Hộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb. Trẻ | 2003 |
536 | TK.00296 | Trần Kim Sơn | Hộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb. Trẻ | 2003 |
537 | TK.00297 | Trần Kim Sơn | Hộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb. Trẻ | 2003 |
538 | TK.00297 | Trần Kim Sơn | Hộp đen trên máy bay có công dụng gì?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb. Trẻ | 2003 |
539 | TK.00298 | | Mây kết tầng là gì?/ Ng. dịch: Nguyễn Mạnh Yến | Nxb. Trẻ | 2002 |
540 | TK.00298 | | Mây kết tầng là gì?/ Ng. dịch: Nguyễn Mạnh Yến | Nxb. Trẻ | 2002 |
541 | TK.00299 | Trần Kim Sơn | Vì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb Trẻ | 2003 |
542 | TK.00299 | Trần Kim Sơn | Vì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb Trẻ | 2003 |
543 | TK.00300 | Trần Kim Sơn | Vì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb Trẻ | 2003 |
544 | TK.00300 | Trần Kim Sơn | Vì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb Trẻ | 2003 |
545 | TK.00301 | Trần Kim Sơn | Vì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb Trẻ | 2003 |
546 | TK.00301 | Trần Kim Sơn | Vì sao nước sông Hằng được gọi là nước thánh ?/ Trần Kim Sơn b.s | Nxb Trẻ | 2003 |
547 | TK.00302 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
548 | TK.00302 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
549 | TK.00303 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
550 | TK.00303 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2004 |
551 | TK.00304 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ GS. Nguyễn Lân Dũng. T.4 | Nxb. Trẻ | 2003 |
552 | TK.00304 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ GS. Nguyễn Lân Dũng. T.4 | Nxb. Trẻ | 2003 |
553 | TK.00305 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.5 | Nxb. Trẻ | 2003 |
554 | TK.00305 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.5 | Nxb. Trẻ | 2003 |
555 | TK.00306 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.6 | Nxb. Trẻ | 2003 |
556 | TK.00306 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy/ Nguyễn Lân Dũng. T.6 | Nxb. Trẻ | 2003 |
557 | TK.00307 | Lê Đức Trung | 500 trò chơi vấn đáp nhanh/ Lê Đức Trung b.s. | Văn hoá Thông tin | 2007 |
558 | TK.00307 | Lê Đức Trung | 500 trò chơi vấn đáp nhanh/ Lê Đức Trung b.s. | Văn hoá Thông tin | 2007 |
559 | TK.00308 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
560 | TK.00308 | | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc/ 周勇, 杨花, 张日平 ; Dịch: Cù Thị Thuý Lan, Dương Minh Hào | Giáo dục | 2012 |
561 | TK.00309 | Trần Vương | Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạn | Thanh niên | 2003 |
562 | TK.00309 | Trần Vương | Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạn | Thanh niên | 2003 |
563 | TK.00310 | Trần Vương | Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạn | Thanh niên | 2003 |
564 | TK.00310 | Trần Vương | Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạn | Thanh niên | 2003 |
565 | TK.00311 | Trần Vương | Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạn | Thanh niên | 2003 |
566 | TK.00311 | Trần Vương | Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành: Dành cho học sinh cấp 2/ Trần Vương biên soạn | Thanh niên | 2003 |
567 | TK.00312 | Đào Thản | Một sợi rơm vàng/ Đào Thản | Nxb. Trẻ | 2001 |
568 | TK.00312 | Đào Thản | Một sợi rơm vàng/ Đào Thản | Nxb. Trẻ | 2001 |
569 | TK.00313 | Phong Lan | Chuyện kể về những phát minh phát hiện/ Phong Lan b.s | Nxb. Trẻ | 2001 |
570 | TK.00313 | Phong Lan | Chuyện kể về những phát minh phát hiện/ Phong Lan b.s | Nxb. Trẻ | 2001 |
571 | TK.00314 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
572 | TK.00314 | Trương Cần | Thực ra tôi rất giỏi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
573 | TK.00315 | Trương Cần | Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
574 | TK.00315 | Trương Cần | Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Phạm Hồng dịch | Dân trí | 2021 |
575 | TK.00317 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3 | Quân đội nhân dân | 2001 |
576 | TK.00317 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3 | Quân đội nhân dân | 2001 |
577 | TK.00318 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3 | Quân đội nhân dân | 2001 |
578 | TK.00318 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3 | Quân đội nhân dân | 2001 |
579 | TK.00319 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3 | Quân đội nhân dân | 2001 |
580 | TK.00319 | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ với chiến sĩ/ Nguyễn Văn Khoan, Trần Quang Khánh thực hiện bản thảo. T.3 | Quân đội nhân dân | 2001 |
581 | TK.00320 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2003 |
582 | TK.00320 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2003 |
583 | TK.00321 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2003 |
584 | TK.00321 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2003 |
585 | TK.00322 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2003 |
586 | TK.00322 | | 50 gương hiếu thời nay | Trẻ | 2003 |
587 | TK.00323 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2022 |
588 | TK.00323 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2022 |
589 | TK.00324 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2022 |
590 | TK.00324 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên, Bùi Chí Hoàng ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.1 | Nxb. Trẻ | 2022 |
591 | TK.00325 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2020 |
592 | TK.00325 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2020 |
593 | TK.00326 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2020 |
594 | TK.00326 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.2 | Nxb. Trẻ | 2020 |
595 | TK.00327 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2022 |
596 | TK.00327 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2022 |
597 | TK.00328 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2022 |
598 | TK.00328 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Vũ Dũng. T.3 | Nxb. Trẻ | 2022 |
599 | TK.00329 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
600 | TK.00329 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
601 | TK.00330 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
602 | TK.00330 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín. T.5 | Nxb. Trẻ | 2022 |
603 | TK.00331 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2019 |
604 | TK.00331 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2019 |
605 | TK.00332 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2019 |
606 | TK.00332 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.6 | Nxb. Trẻ | 2019 |
607 | TK.00333 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2019 |
608 | TK.00333 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2019 |
609 | TK.00334 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2019 |
610 | TK.00334 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Nxb. Trẻ | 2019 |
611 | TK.00335 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2021 |
612 | TK.00335 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2021 |
613 | TK.00336 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2021 |
614 | TK.00336 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2021 |
615 | TK.00337 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2019 |
616 | TK.00337 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2019 |
617 | TK.00338 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2019 |
618 | TK.00338 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín. T.14 | Nxb. Trẻ | 2019 |
619 | TK.00339 | Nguyễn Ngọc Tư | Ngọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2019 |
620 | TK.00339 | Nguyễn Ngọc Tư | Ngọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2019 |
621 | TK.00340 | Nguyễn Ngọc Tư | Ngọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2019 |
622 | TK.00340 | Nguyễn Ngọc Tư | Ngọn đèn không tắt: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Ngọc Tư | Nxb. Trẻ | 2019 |
623 | TK.00341 | Joly, Dominique | Những phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3 | Kim Đồng | 2001 |
624 | TK.00341 | Joly, Dominique | Những phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3 | Kim Đồng | 2001 |
625 | TK.00342 | Joly, Dominique | Những phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3 | Kim Đồng | 2001 |
626 | TK.00342 | Joly, Dominique | Những phát minh vĩ đại/ Dominique Joly ; Người dịch: Phạm Văn Uyển, Quang Duy, Minh Toàn. T.3 | Kim Đồng | 2001 |
627 | TK.00343 | Huy Nam | Vì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
628 | TK.00343 | Huy Nam | Vì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
629 | TK.00344 | Huy Nam | Vì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
630 | TK.00344 | Huy Nam | Vì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
631 | TK.00345 | Huy Nam | Vì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
632 | TK.00345 | Huy Nam | Vì sao kim đồng hồ chạy được?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
633 | TK.00346 | Huy Nam | Tại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
634 | TK.00346 | Huy Nam | Tại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
635 | TK.00347 | Huy Nam | Tại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
636 | TK.00347 | Huy Nam | Tại sao phải xây dựng đường tàu điện ngầm?: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
637 | TK.00348 | Huy Nam | Côn trùng: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
638 | TK.00348 | Huy Nam | Côn trùng: Chuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/ Huy Nam biên dịch | Trẻ | 2002 |
639 | TK.00349 | | Tại sao kiến sống ở cây cỏ gai/ Nguyễn Văn Vĩnh dịch | Nxb. Trẻ, | 2001 |
640 | TK.00349 | | Tại sao kiến sống ở cây cỏ gai/ Nguyễn Văn Vĩnh dịch | Nxb. Trẻ, | 2001 |
641 | TK.00350 | | Thực vật/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
642 | TK.00350 | | Thực vật/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
643 | TK.00351 | | Thực vật/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
644 | TK.00351 | | Thực vật/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
645 | TK.00352 | | Thực vật/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
646 | TK.00352 | | Thực vật/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb Trẻ | 2001 |
647 | TK.00353 | | Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
648 | TK.00353 | | Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
649 | TK.00354 | | Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
650 | TK.00354 | | Hành trình của những cỗ máy/ Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
651 | TK.00355 | Huy Cận | Hồi ký song đôi : Tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu/ Huy Cận và Xuân Diệu | Hội Nhà Văn | 2002 |
652 | TK.00355 | Huy Cận | Hồi ký song đôi : Tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu/ Huy Cận và Xuân Diệu | Hội Nhà Văn | 2002 |
653 | TK.00356 | KHAI K PHAM | Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. Nguyen | Mỹ Thuật | 2002 |
654 | TK.00356 | KHAI K PHAM | Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. Nguyen | Mỹ Thuật | 2002 |
655 | TK.00357 | KHAI K PHAM | Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. Nguyen | Mỹ Thuật | 2002 |
656 | TK.00357 | KHAI K PHAM | Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. Nguyen | Mỹ Thuật | 2002 |
657 | TK.00358 | KHAI K PHAM | Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. Nguyen | Mỹ Thuật | 2002 |
658 | TK.00358 | KHAI K PHAM | Nguyên lý tứ trụ trong truyền thống kiến trúc/ KHAI K PHAM, Do c. Nguyen | Mỹ Thuật | 2002 |
659 | TK.00359 | | Nhớ Đặng Thai Mai | Hội nhà văn | 2002 |
660 | TK.00359 | | Nhớ Đặng Thai Mai | Hội nhà văn | 2002 |
661 | TK.00360 | Nguyễn Văn Thang | Hải Thượng Lãn Ông nhà y học lớn, nhà văn hóa lớn (1724-1791)/ Nguyễn Văn Thang | Văn hóa thông tin | 2001 |
662 | TK.00360 | Nguyễn Văn Thang | Hải Thượng Lãn Ông nhà y học lớn, nhà văn hóa lớn (1724-1791)/ Nguyễn Văn Thang | Văn hóa thông tin | 2001 |
663 | TK.00361 | | Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới/ Ng. dịch: Lưu Kiếm Thanh.. | Văn hoá Thông tin | 2001 |
664 | TK.00361 | | Lịch sử các học thuyết chính trị trên thế giới/ Ng. dịch: Lưu Kiếm Thanh.. | Văn hoá Thông tin | 2001 |
665 | TK.00363 | | Đến với thơ Tú Xương/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
666 | TK.00363 | | Đến với thơ Tú Xương/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
667 | TK.00364 | | Đến với Cung oán ngâm khúc/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2001 |
668 | TK.00364 | | Đến với Cung oán ngâm khúc/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2001 |
669 | TK.00365 | | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
670 | TK.00365 | | Đến với thơ Chế Lan Viên/ Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 2000 |
671 | TK.00366 | | Đến với thơ Nguyễn Khuyến/ Ngô Viết Dinh chọn và biên tập | Thanh niên | 2001 |
672 | TK.00366 | | Đến với thơ Nguyễn Khuyến/ Ngô Viết Dinh chọn và biên tập | Thanh niên | 2001 |
673 | TK.00367 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
674 | TK.00367 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
675 | TK.00368 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
676 | TK.00368 | | Thơ Trần Tế Xương tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn | Văn học | 2002 |
677 | TK.00369 | Quỳnh Dao | Dòng sông sao: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hà Linh dịch | Lao động | 2001 |
678 | TK.00369 | Quỳnh Dao | Dòng sông sao: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hà Linh dịch | Lao động | 2001 |
679 | TK.00370 | | Đến với thơ Lý Bạch/ Lê Giảng biên soạn; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1998 |
680 | TK.00370 | | Đến với thơ Lý Bạch/ Lê Giảng biên soạn; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1998 |
681 | TK.00371 | Vũ Ngọc Khánh | Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam/ B.s: Vũ Ngọc Khánh (ch.b), Bùi Bảo Châu, Mai Ngọc Chúc.. | Thanh niên | 2001 |
682 | TK.00371 | Vũ Ngọc Khánh | Làng văn hoá cổ truyền Việt Nam/ B.s: Vũ Ngọc Khánh (ch.b), Bùi Bảo Châu, Mai Ngọc Chúc.. | Thanh niên | 2001 |
683 | TK.00372 | Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Văn hoá Thông tin | 2001 |
684 | TK.00372 | Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Văn hoá Thông tin | 2001 |
685 | TK.00373 | Nguyễn Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
686 | TK.00373 | Nguyễn Trọng Tạo | Văn chương cảm và luận/ Nguyễn Trọng Tạo | Văn hoá thông tin | 1998 |
687 | TK.00374 | Văn Tâm | Vườn khuya một mình: Phê bình tiểu luận chân dung văn học/ Văn Tâm | Văn hoá Thông tin | 2001 |
688 | TK.00374 | Văn Tâm | Vườn khuya một mình: Phê bình tiểu luận chân dung văn học/ Văn Tâm | Văn hoá Thông tin | 2001 |
689 | TK.00375 | Trần Khải Thanh Thuỷ | Lạm bàn thơ Hồ Xuân Hương hay băm sáu cái nõn nường Xuân Hương/ Trần Khải Thanh Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2002 |
690 | TK.00375 | Trần Khải Thanh Thuỷ | Lạm bàn thơ Hồ Xuân Hương hay băm sáu cái nõn nường Xuân Hương/ Trần Khải Thanh Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2002 |
691 | TK.00376 | Tưởng Hồng Bân | Nữ kiệt Tống Khánh Linh/ Tưởng Hồng Bân ; Võ Toán, Vũ Phong Tạo dịch | Lao động | 2001 |
692 | TK.00376 | Tưởng Hồng Bân | Nữ kiệt Tống Khánh Linh/ Tưởng Hồng Bân ; Võ Toán, Vũ Phong Tạo dịch | Lao động | 2001 |
693 | TK.00377 | Lục Khắc | Bách thuật giao tiếp/ Ch.b: Lục Khắc ; Nghiêm Việt Anh biên dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
694 | TK.00377 | Lục Khắc | Bách thuật giao tiếp/ Ch.b: Lục Khắc ; Nghiêm Việt Anh biên dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
695 | TK.00378 | | Bách khoa phụ nữ trẻ | Phụ nữ | 1999 |
696 | TK.00378 | | Bách khoa phụ nữ trẻ | Phụ nữ | 1999 |
697 | TK.00379 | Remarque, Erich Maria | Bóng tối thiên đường: Tiểu thuyết/ Erich Maria Remarque ; Tô Hoàng dịch | Văn học | 2002 |
698 | TK.00379 | Remarque, Erich Maria | Bóng tối thiên đường: Tiểu thuyết/ Erich Maria Remarque ; Tô Hoàng dịch | Văn học | 2002 |
699 | TK.00380 | Hugo, Victo | Thằng gù nhà thờ Đức Bà/ Victo Hugo ; Người dịch: Nhị Ca. Q.1 | Văn học | 2002 |
700 | TK.00380 | Hugo, Victo | Thằng gù nhà thờ Đức Bà/ Victo Hugo ; Người dịch: Nhị Ca. Q.1 | Văn học | 2002 |
701 | TK.00381 | Dumas, Alexandre | Cái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
702 | TK.00381 | Dumas, Alexandre | Cái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
703 | TK.00382 | Dumas, Alexandre | Cái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
704 | TK.00382 | Dumas, Alexandre | Cái chết của ba người lính ngự lâm/ Alexandre Dumas. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
705 | TK.00383 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
706 | TK.00383 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
707 | TK.00384 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
708 | TK.00384 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.6 | Kim Đồng | 2016 |
709 | TK.00385 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
710 | TK.00385 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
711 | TK.00386 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
712 | TK.00386 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
713 | TK.00387 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
714 | TK.00387 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
715 | TK.00388 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
716 | TK.00388 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
717 | TK.00389 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
718 | TK.00389 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
719 | TK.00390 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
720 | TK.00390 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.7 | Kim Đồng | 2016 |
721 | TK.00391 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
722 | TK.00391 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
723 | TK.00392 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
724 | TK.00392 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
725 | TK.00393 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
726 | TK.00393 | Bradford, Chris | Samurai trẻ tuổi/ Chris Bradford ; Hoàng Hương Trang dịch. T.8 | Kim Đồng | 2016 |
727 | TK.00394 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
728 | TK.00394 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
729 | TK.00395 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
730 | TK.00395 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
731 | TK.00396 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
732 | TK.00396 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
733 | TK.00397 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
734 | TK.00397 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
735 | TK.00398 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
736 | TK.00398 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
737 | TK.00399 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
738 | TK.00399 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
739 | TK.00400 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
740 | TK.00400 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
741 | TK.00401 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
742 | TK.00401 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
743 | TK.00402 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
744 | TK.00402 | | Sắc màu tình yêu/ Ù Shinki dịch. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
745 | TK.00403 | Kim Dung | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung ; Cao Tự Thanh dịch. T.2 | Văn học | 2001 |
746 | TK.00403 | Kim Dung | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung ; Cao Tự Thanh dịch. T.2 | Văn học | 2001 |
747 | TK.00404 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz; Nguyễn Hữu Dũng dịch | Văn học | 2002 |
748 | TK.00404 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henryk Sienkiewicz; Nguyễn Hữu Dũng dịch | Văn học | 2002 |
749 | TK.00405 | Lin Ju | Mẹ ơi, con làm thế này có được không?/ Lin Ju ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
750 | TK.00405 | Lin Ju | Mẹ ơi, con làm thế này có được không?/ Lin Ju ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2017 |
751 | TK.00406 | | Cẩm nang rèn luyện đoàn viên | Nxb. Trẻ | 2003 |
752 | TK.00406 | | Cẩm nang rèn luyện đoàn viên | Nxb. Trẻ | 2003 |
753 | TK.00407 | Kéc - Gien - Txép, P.M. | Những nguyên lý của công tác tổ chức/ P.M. Kéc - Gien - Txép | Thanh niên | 1999 |
754 | TK.00407 | Kéc - Gien - Txép, P.M. | Những nguyên lý của công tác tổ chức/ P.M. Kéc - Gien - Txép | Thanh niên | 1999 |
755 | TK.00408 | Quỳnh Dao | Hòn vọng phu: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hoài Anh dịch | Văn học | 2001 |
756 | TK.00408 | Quỳnh Dao | Hòn vọng phu: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Hoài Anh dịch | Văn học | 2001 |
757 | TK.00409 | Tống Thiều Quang | Phong thuỷ thực hành: Trang trí nội ngoại thất theo phong thuỷ/ Tống Thiều Quang ; Nguyễn Văn Đức dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
758 | TK.00409 | Tống Thiều Quang | Phong thuỷ thực hành: Trang trí nội ngoại thất theo phong thuỷ/ Tống Thiều Quang ; Nguyễn Văn Đức dịch | Văn hoá Thông tin | 2002 |
759 | TK.00410 | Nguyễn Bân | 333=Ba trăm ba mươi ba bài thuốc trị bệnh nội khoa/ B.s: Nguyễn Bân, Nguyễn Kiều, Đức Hạnh.. | Nxb. Hà Nội | 2002 |
760 | TK.00410 | Nguyễn Bân | 333=Ba trăm ba mươi ba bài thuốc trị bệnh nội khoa/ B.s: Nguyễn Bân, Nguyễn Kiều, Đức Hạnh.. | Nxb. Hà Nội | 2002 |
761 | TK.00411 | Thang, Hy Mãnh | 500 bài thuốc hay chữa bệnh cao huyết áp | Y học | 2003 |
762 | TK.00411 | Thang, Hy Mãnh | 500 bài thuốc hay chữa bệnh cao huyết áp | Y học | 2003 |
763 | TK.00413 | Vũ Hùng | Sống giữa bầy voi: Tặng thưởng năm 1986 của Hội đồng Văn học thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
764 | TK.00413 | Vũ Hùng | Sống giữa bầy voi: Tặng thưởng năm 1986 của Hội đồng Văn học thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
765 | TK.00414 | Phan Bảo Khánh | Sức quyến rũ của sắc đẹp/ Phan Bảo Khánh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
766 | TK.00414 | Phan Bảo Khánh | Sức quyến rũ của sắc đẹp/ Phan Bảo Khánh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
767 | TK.00415 | Đoàn Mạnh Thế | Tìm hiểu thế giới vật lý/ Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tuấn Hưng | Văn hóa dân tộc | 2001 |
768 | TK.00415 | Đoàn Mạnh Thế | Tìm hiểu thế giới vật lý/ Đoàn Mạnh Thế, Đặng Tuấn Hưng | Văn hóa dân tộc | 2001 |
769 | TK.00416 | Nguyễn Đệ | 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước.. | Nxb. Trẻ | 2003 |
770 | TK.00416 | Nguyễn Đệ | 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước.. | Nxb. Trẻ | 2003 |
771 | TK.00417 | Toan ánh | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan ánh | Khoa học và Kỹ thuật | 2000 |
772 | TK.00417 | Toan ánh | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam/ Toan ánh | Khoa học và Kỹ thuật | 2000 |
773 | TK.00418 | Đỗ Bang | Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn/ Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm.. | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
774 | TK.00418 | Đỗ Bang | Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn/ Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm.. | Nxb. Thuận Hoá | 1999 |
775 | TK.00419 | Nguyễn Thừa Hỷ | Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn/ Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Đăng | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
776 | TK.00419 | Nguyễn Thừa Hỷ | Đô thị Việt Nam dưới thời Nguyễn/ Nguyễn Thừa Hỷ, Đỗ Bang, Nguyễn Văn Đăng | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
777 | TK.00420 | Thanh Long | Kỹ thuật đánh bóng bàn/ Thanh Long | Nxb. Mũi Cà Mau | 2001 |
778 | TK.00420 | Thanh Long | Kỹ thuật đánh bóng bàn/ Thanh Long | Nxb. Mũi Cà Mau | 2001 |
779 | TK.00421 | Boócđêianu, Ion | Bí quyết giúp con người sống lâu: Thế giới Y học/ Ion Boócđêianu ; Hoàng Phương Anh dịch | Thanh niên | 2001 |
780 | TK.00421 | Boócđêianu, Ion | Bí quyết giúp con người sống lâu: Thế giới Y học/ Ion Boócđêianu ; Hoàng Phương Anh dịch | Thanh niên | 2001 |
781 | TK.00422 | Vũ Thị Lan Anh | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3 | Giáo dục | 2013 |
782 | TK.00422 | Vũ Thị Lan Anh | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3 | Giáo dục | 2013 |
783 | TK.00423 | Vũ Thị Lan Anh | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3 | Giáo dục | 2013 |
784 | TK.00423 | Vũ Thị Lan Anh | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Vũ Thị Lan Anh, Lê Thị Luận. T.3 | Giáo dục | 2013 |
785 | TK.00424 | Lê Văn Ba | Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại/ Lê Văn Ba | Văn hóa thông tin | 2000 |
786 | TK.00424 | Lê Văn Ba | Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại/ Lê Văn Ba | Văn hóa thông tin | 2000 |
787 | TK.00425 | Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Thuật tư tưởng/ Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Thanh niên | 1999 |
788 | TK.00425 | Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Thuật tư tưởng/ Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Thanh niên | 1999 |
789 | TK.00426 | Nguyễn Minh Ngọc | Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
790 | TK.00426 | Nguyễn Minh Ngọc | Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
791 | TK.00427 | Nguyễn Minh Ngọc | Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
792 | TK.00427 | Nguyễn Minh Ngọc | Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
793 | TK.00428 | Nguyễn Minh Ngọc | Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
794 | TK.00428 | Nguyễn Minh Ngọc | Một cõi ấu thơ/ Nguyễn Minh Ngọc | Kim Đồng | 2002 |
795 | TK.00429 | Phong Linh | Hoa cúc vàng mang màu nắng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phong Linh | Kim Đồng | 2019 |
796 | TK.00429 | Phong Linh | Hoa cúc vàng mang màu nắng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Phong Linh | Kim Đồng | 2019 |
797 | TK.00430 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
798 | TK.00430 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
799 | TK.00431 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
800 | TK.00431 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
801 | TK.00432 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
802 | TK.00432 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
803 | TK.00433 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
804 | TK.00433 | Nguyễn Như Mai | Bên kia đèo Mã Phục: Một thời tuổi thơ/ Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2016 |
805 | TK.00434 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2016 |
806 | TK.00434 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2016 |
807 | TK.00435 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2016 |
808 | TK.00435 | Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa: Mặt trời quê hương/ Xuân Sách ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2016 |
809 | TK.00436 | Hoàng Ngọc Phủ Tường | Trong mắt tôi: Tiểu luận/ Hoàng Ngọc Phủ Tường | Nxb. Hà Nội | 2001 |
810 | TK.00436 | Hoàng Ngọc Phủ Tường | Trong mắt tôi: Tiểu luận/ Hoàng Ngọc Phủ Tường | Nxb. Hà Nội | 2001 |
811 | TK.00437 | Lê Minh | Hạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê Minh | Kim Đồng | 2002 |
812 | TK.00437 | Lê Minh | Hạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê Minh | Kim Đồng | 2002 |
813 | TK.00438 | Lê Minh | Hạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê Minh | Kim Đồng | 2002 |
814 | TK.00438 | Lê Minh | Hạt chò chỉ: Truyện ngắn/ Lê Minh | Kim Đồng | 2002 |
815 | TK.00439 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2010 |
816 | TK.00439 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2010 |
817 | TK.00440 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2010 |
818 | TK.00440 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2010 |
819 | TK.00441 | Trần Thành | Cuộc hành trình của Bép/ Trần Thành; bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
820 | TK.00441 | Trần Thành | Cuộc hành trình của Bép/ Trần Thành; bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2001 |
821 | TK.00442 | Kao Sơn | Khúc đồng giao lấm láp/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2015 |
822 | TK.00442 | Kao Sơn | Khúc đồng giao lấm láp/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2015 |
823 | TK.00443 | Kao Sơn | Khúc đồng giao lấm láp/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2015 |
824 | TK.00443 | Kao Sơn | Khúc đồng giao lấm láp/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2015 |
825 | TK.00444 | Nguyễn Bá Hoàn | Thư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá Hoàn | Nxb. Mũi Cà Mau | 2002 |
826 | TK.00444 | Nguyễn Bá Hoàn | Thư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá Hoàn | Nxb. Mũi Cà Mau | 2002 |
827 | TK.00445 | Nguyễn Bá Hoàn | Thư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá Hoàn | Nxb. Mũi Cà Mau | 2002 |
828 | TK.00445 | Nguyễn Bá Hoàn | Thư pháp chữ Việt nhập môn/ Nguyễn Bá Hoàn | Nxb. Mũi Cà Mau | 2002 |
829 | TK.00446 | Vũ Hùng | Mái nhà xưa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
830 | TK.00446 | Vũ Hùng | Mái nhà xưa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
831 | TK.00447 | Vũ Hùng | Mái nhà xưa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
832 | TK.00447 | Vũ Hùng | Mái nhà xưa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
833 | TK.00448 | Vũ Hùng | Mái nhà xưa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
834 | TK.00448 | Vũ Hùng | Mái nhà xưa/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
835 | TK.00449 | Bùi Bình Định | Cây bòng của nội tôi/ Bùi Bình Định | Kim Đồng | 2002 |
836 | TK.00449 | Bùi Bình Định | Cây bòng của nội tôi/ Bùi Bình Định | Kim Đồng | 2002 |
837 | TK.00450 | Bùi Bình Định | Cây bòng của nội tôi/ Bùi Bình Định | Kim Đồng | 2002 |
838 | TK.00450 | Bùi Bình Định | Cây bòng của nội tôi/ Bùi Bình Định | Kim Đồng | 2002 |
839 | TK.00451 | Thùy An | Mây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
840 | TK.00451 | Thùy An | Mây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
841 | TK.00452 | Thùy An | Mây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
842 | TK.00452 | Thùy An | Mây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
843 | TK.00453 | Thùy An | Mây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
844 | TK.00453 | Thùy An | Mây mùa hạ: Truyện dài/ Thùy An, bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái | Kim Đồng | 2000 |
845 | TK.00454 | Minh Chuyên | Những người sống vì mọi người: Tập sách người tốt việc tốt/ Minh Chuyên, Vũ Quang Du, Giang Quân.. | Kim Đồng | 2000 |
846 | TK.00454 | Minh Chuyên | Những người sống vì mọi người: Tập sách người tốt việc tốt/ Minh Chuyên, Vũ Quang Du, Giang Quân.. | Kim Đồng | 2000 |
847 | TK.00455 | Văn Hồng | Hương cây mối tình của tôi/ Văn Hồng ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
848 | TK.00455 | Văn Hồng | Hương cây mối tình của tôi/ Văn Hồng ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2002 |
849 | TK.00456 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
850 | TK.00456 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
851 | TK.00457 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
852 | TK.00457 | Hoàng Phủ Ngọc Tường | Bản di chúc của cỏ lau/ Hoàng Phủ Ngọc Tường; bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2000 |
853 | TK.00458 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2004 |
854 | TK.00458 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2004 |
855 | TK.00459 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2004 |
856 | TK.00459 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2004 |
857 | TK.00460 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2004 |
858 | TK.00460 | Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam/ Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 2004 |
859 | TK.00461 | Houston, Jemes | Cung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
860 | TK.00461 | Houston, Jemes | Cung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
861 | TK.00462 | Houston, Jemes | Cung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
862 | TK.00462 | Houston, Jemes | Cung thủ xứ tuyết/ Jemes Houston ; Doãn Điền dịch ; Huỳnh Vĩnh Sơn minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
863 | TK.00463 | Đỗ Trọng Phụng | Dã thú/ Đỗ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2018 |
864 | TK.00463 | Đỗ Trọng Phụng | Dã thú/ Đỗ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2018 |
865 | TK.00464 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2001 |
866 | TK.00464 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2001 |
867 | TK.00465 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2001 |
868 | TK.00465 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2001 |
869 | TK.00466 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2001 |
870 | TK.00466 | Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói/ Nguyễn Hoàng Phương ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2001 |
871 | TK.00467 | Dahl, Roald | Bác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịch | Kim Đồng | 2002 |
872 | TK.00467 | Dahl, Roald | Bác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịch | Kim Đồng | 2002 |
873 | TK.00468 | Dahl, Roald | Bác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịch | Kim Đồng | 2002 |
874 | TK.00468 | Dahl, Roald | Bác Fox tuyệt vời/ Roald Dahl ; Đỗ Văn Tâm dịch | Kim Đồng | 2002 |
875 | TK.00469 | Payet, Jean - Michel | Lũ mèo bị mất tích/ Jean - Michel Payet ; Bùi Thị Thu Hà dịch ; Minh hoạ: Mélanie Allag | Kim Đồng | 2016 |
876 | TK.00469 | Payet, Jean - Michel | Lũ mèo bị mất tích/ Jean - Michel Payet ; Bùi Thị Thu Hà dịch ; Minh hoạ: Mélanie Allag | Kim Đồng | 2016 |
877 | TK.00470 | Miliunas, Viktoras | Quà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịch | Kim Đồng | 2002 |
878 | TK.00470 | Miliunas, Viktoras | Quà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịch | Kim Đồng | 2002 |
879 | TK.00471 | Miliunas, Viktoras | Quà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịch | Kim Đồng | 2002 |
880 | TK.00471 | Miliunas, Viktoras | Quà tặng của cá vàng/ Viktoras Miliunas ; Trà Ly dịch | Kim Đồng | 2002 |
881 | TK.00472 | Đào Vũ | Làm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào Vũ | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
882 | TK.00472 | Đào Vũ | Làm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào Vũ | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
883 | TK.00473 | Đào Vũ | Làm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào Vũ | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
884 | TK.00473 | Đào Vũ | Làm người dũng cảm: Truyện thiếu nhi/ Đào Vũ | Nxb. Hội nhà văn | 2001 |
885 | TK.00474 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2016 |
886 | TK.00474 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2016 |
887 | TK.00475 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2016 |
888 | TK.00475 | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo/ Lê Quang Vịnh | Kim Đồng | 2016 |
889 | TK.00476 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
890 | TK.00476 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
891 | TK.00477 | Lê Kim | Cuộc hành quân thần tốc/ Lê Kim; bìa: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
892 | TK.00477 | Lê Kim | Cuộc hành quân thần tốc/ Lê Kim; bìa: Lê Huy Quang | Kim Đồng | 2000 |
893 | TK.00478 | Roht, Richard | Danny và quả trứng đà điểu/ Richard Roht ; Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
894 | TK.00478 | Roht, Richard | Danny và quả trứng đà điểu/ Richard Roht ; Nguyễn Tứ dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
895 | TK.00479 | | Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ/ Bìa và minh hoạ: Đào Đức Huy | Kim Đồng | 2000 |
896 | TK.00479 | | Quà cháu vùng cao: Tập văn, thơ/ Bìa và minh hoạ: Đào Đức Huy | Kim Đồng | 2000 |
897 | TK.00480 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2002 |
898 | TK.00480 | Nguyễn Hạnh | Big Bang những trò chơi sáng tạo/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. T.5 | Nxb. Trẻ | 2002 |
899 | TK.00481 | Việt Chương | Phương pháp nuôi cừu/ Việt Chương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
900 | TK.00481 | Việt Chương | Phương pháp nuôi cừu/ Việt Chương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
901 | TK.00482 | Việt Chương | Phương pháp nuôi cừu/ Việt Chương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
902 | TK.00482 | Việt Chương | Phương pháp nuôi cừu/ Việt Chương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
903 | TK.00483 | Dương Diên Hồng | Cờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên Hồng | Nxb.Đà Nẵng | 2015 |
904 | TK.00483 | Dương Diên Hồng | Cờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên Hồng | Nxb.Đà Nẵng | 2015 |
905 | TK.00484 | Dương Diên Hồng | Cờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên Hồng | Nxb.Đà Nẵng | 2015 |
906 | TK.00484 | Dương Diên Hồng | Cờ tướng trận địa pháo/ Dương Diên Hồng | Nxb.Đà Nẵng | 2015 |
907 | TK.00485 | Trần Quốc Vượng | Truyền thống phụ nữ Việt Nam/ Trần Quốc Vượng | Văn hoá dân tộc | 2001 |
908 | TK.00485 | Trần Quốc Vượng | Truyền thống phụ nữ Việt Nam/ Trần Quốc Vượng | Văn hoá dân tộc | 2001 |
909 | TK.00486 | Tôn Thất Sam | Tổ chức trại đời sống trại/ Tôn Thất Sam sưu tầm và biên soạn | Nxb Trẻ | 2003 |
910 | TK.00486 | Tôn Thất Sam | Tổ chức trại đời sống trại/ Tôn Thất Sam sưu tầm và biên soạn | Nxb Trẻ | 2003 |
911 | TK.00487 | Digest, Readers | Những kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim Đồng | 2004 |
912 | TK.00487 | Digest, Readers | Những kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim Đồng | 2004 |
913 | TK.00488 | Digest, Readers | Những kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim Đồng | 2004 |
914 | TK.00488 | Digest, Readers | Những kỳ công kiến tạo và xây dựng/ Readers Digest ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim Đồng | 2004 |
915 | TK.00489 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
916 | TK.00489 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
917 | TK.00490 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
918 | TK.00490 | Hà Yên | Kiên trì/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2021 |
919 | TK.00491 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
920 | TK.00491 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
921 | TK.00492 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
922 | TK.00492 | Hà Yên | Lịch sự/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
923 | TK.00493 | Hà Yên | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
924 | TK.00493 | Hà Yên | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
925 | TK.00494 | Hà Yên | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
926 | TK.00494 | Hà Yên | Tử tế/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt | Nxb. Trẻ | 2019 |
927 | TK.00495 | Hà Yên | Thật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
928 | TK.00495 | Hà Yên | Thật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
929 | TK.00496 | Hà Yên | Thật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
930 | TK.00496 | Hà Yên | Thật thà: 3+/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Võ Thị Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2021 |
931 | TK.00497 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
932 | TK.00497 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
933 | TK.00498 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
934 | TK.00498 | Hà Yên | Công bằng/ Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương | Nxb. Trẻ | 2019 |
935 | TK.00499 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
936 | TK.00499 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
937 | TK.00500 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
938 | TK.00500 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
939 | TK.00501 | Nguyễn Hạnh | Gia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
940 | TK.00501 | Nguyễn Hạnh | Gia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
941 | TK.00502 | Nguyễn Hạnh | Gia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
942 | TK.00502 | Nguyễn Hạnh | Gia đình: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2022 |
943 | TK.00503 | Nguyễn Hạnh | Hãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2022 |
944 | TK.00503 | Nguyễn Hạnh | Hãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2022 |
945 | TK.00504 | Nguyễn Hạnh | Hãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2022 |
946 | TK.00504 | Nguyễn Hạnh | Hãy nắm lấy tay nhau!: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2022 |
947 | TK.00505 | Nguyễn, Hạnh | Tâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họa | Trẻ | 2021 |
948 | TK.00505 | Nguyễn, Hạnh | Tâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họa | Trẻ | 2021 |
949 | TK.00506 | Nguyễn, Hạnh | Tâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họa | Trẻ | 2021 |
950 | TK.00506 | Nguyễn, Hạnh | Tâm hồn giàu có/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họa | Trẻ | 2021 |
951 | TK.00507 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
952 | TK.00507 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
953 | TK.00508 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
954 | TK.00508 | Nguyễn Hạnh | Sống cho vuông tròn: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2021 |
955 | TK.00509 | Nguyễn, Hạnh | Sự lương thiện/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họa | Trẻ | 2021 |
956 | TK.00509 | Nguyễn, Hạnh | Sự lương thiện/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên; Kim Ngân minh họa | Trẻ | 2021 |
957 | TK.00510 | | Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
958 | TK.00510 | | Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
959 | TK.00511 | | Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
960 | TK.00511 | | Chi chi chành chành - Trò chơi dân dã/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
961 | TK.00512 | | Nựng nựng nà nà - Câu hát yêu thương/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
962 | TK.00512 | | Nựng nựng nà nà - Câu hát yêu thương/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
963 | TK.00513 | | Ông trẳng ông trăng - Bài học lí thú/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
964 | TK.00513 | | Ông trẳng ông trăng - Bài học lí thú/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
965 | TK.00514 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
966 | TK.00514 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
967 | TK.00515 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
968 | TK.00515 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2020 |
969 | TK.00516 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
970 | TK.00516 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
971 | TK.00517 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
972 | TK.00517 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ L. Tônxtôi, N. Đôbrôliubôp, M. Calinin... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2019 |
973 | TK.00518 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
974 | TK.00518 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
975 | TK.00519 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
976 | TK.00519 | | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn/ Lucas Parker, Deborah Rasmussen, Kristin Seuntjens... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
977 | TK.00520 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
978 | TK.00520 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
979 | TK.00521 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
980 | TK.00521 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnese, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2021 |
981 | TK.00522 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
982 | TK.00522 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
983 | TK.00523 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
984 | TK.00523 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2020 |
985 | TK.00524 | Quỳnh Dao | Ngọc trong tuyết: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Người dịch: Quốc Lưu, Liêu Quốc Nhĩ | Nxb. Trẻ | 2000 |
986 | TK.00524 | Quỳnh Dao | Ngọc trong tuyết: Tiểu thuyết/ Quỳnh Dao ; Người dịch: Quốc Lưu, Liêu Quốc Nhĩ | Nxb. Trẻ | 2000 |
987 | TK.00525 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết | Kim Đồng | 2016 |
988 | TK.00525 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết | Kim Đồng | 2016 |
989 | TK.00526 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết | Kim Đồng | 2016 |
990 | TK.00526 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết | Kim Đồng | 2016 |
991 | TK.00527 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
992 | TK.00527 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
993 | TK.00528 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
994 | TK.00528 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.386 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
995 | TK.00529 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
996 | TK.00529 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
997 | TK.00530 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
998 | TK.00530 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.398 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
999 | TK.00531 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1000 | TK.00531 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1001 | TK.00532 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1002 | TK.00532 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.276 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1003 | TK.00533 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
1004 | TK.00533 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
1005 | TK.00534 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
1006 | TK.00534 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.367 | Nxb. Đồng Nai | 2018 |
1007 | TK.00535 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1008 | TK.00535 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1009 | TK.00536 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1010 | TK.00536 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.393 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1011 | TK.00537 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1012 | TK.00537 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1013 | TK.00538 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1014 | TK.00538 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.247 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1015 | TK.00539 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1016 | TK.00539 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1017 | TK.00540 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1018 | TK.00540 | | Trạng Quỷnh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Kim Khánh. T.225 | Nxb. Đồng Nai | 2020 |
1019 | TK.00541 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1020 | TK.00541 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1021 | TK.00542 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1022 | TK.00542 | Kim Khánh | Trạng Quỷnh/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.359 | Nxb. Đồng Nai | 2021 |
1023 | TK.00543 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.17 | Kim Đồng | 2019 |
1024 | TK.00543 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.17 | Kim Đồng | 2019 |
1025 | TK.00544 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.66 | Kim Đồng | 2021 |
1026 | TK.00544 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.66 | Kim Đồng | 2021 |
1027 | TK.00545 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.67 | Kim Đồng | 2021 |
1028 | TK.00545 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.67 | Kim Đồng | 2021 |
1029 | TK.00546 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.69 | Kim Đồng | 2021 |
1030 | TK.00546 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.69 | Kim Đồng | 2021 |
1031 | TK.00547 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.74 | Kim Đồng | 2021 |
1032 | TK.00547 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.74 | Kim Đồng | 2021 |
1033 | TK.00548 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.77 | Kim Đồng | 2021 |
1034 | TK.00548 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.77 | Kim Đồng | 2021 |
1035 | TK.00549 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79 | Kim Đồng | 2021 |
1036 | TK.00549 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79 | Kim Đồng | 2021 |
1037 | TK.00550 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.81 | Kim Đồng | 2020 |
1038 | TK.00550 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.81 | Kim Đồng | 2020 |
1039 | TK.00551 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.88 | Kim Đồng | 2021 |
1040 | TK.00551 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.88 | Kim Đồng | 2021 |
1041 | TK.00552 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.89 | Kim Đồng | 2022 |
1042 | TK.00552 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.89 | Kim Đồng | 2022 |
1043 | TK.00553 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.91 | Kim Đồng | 2021 |
1044 | TK.00553 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.91 | Kim Đồng | 2021 |
1045 | TK.00554 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1046 | TK.00554 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1047 | TK.00555 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1048 | TK.00555 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1049 | TK.00556 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1050 | TK.00556 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1051 | TK.00557 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1052 | TK.00557 | | Sổ tay kiến thức ngữ văn 6/ Nguyễn Trí (Ch.b) , Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1053 | TK.00558 | Nguyễn Phước Thảo | Kẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước Thảo | Nxb. Trẻ | 2003 |
1054 | TK.00558 | Nguyễn Phước Thảo | Kẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước Thảo | Nxb. Trẻ | 2003 |
1055 | TK.00559 | Nguyễn Phước Thảo | Kẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước Thảo | Nxb. Trẻ | 2003 |
1056 | TK.00559 | Nguyễn Phước Thảo | Kẻ di trú đi tìm chất xám: Tác phẩm tham dự cuộc thi sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III/ Nguyễn Phước Thảo | Nxb. Trẻ | 2003 |
1057 | TK.00560 | | Dấu lặng của rừng: Tuyển tập thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1058 | TK.00560 | | Dấu lặng của rừng: Tuyển tập thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1059 | TK.00561 | | Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2004 |
1060 | TK.00561 | | Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2004 |
1061 | TK.00562 | | Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2004 |
1062 | TK.00562 | | Sổ tay tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình mới/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2004 |
1063 | TK.00563 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
1064 | TK.00563 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
1065 | TK.00564 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
1066 | TK.00564 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
1067 | TK.00565 | Tạ Duy Anh | Cổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy Anh | Nxb Trẻ | 2003 |
1068 | TK.00565 | Tạ Duy Anh | Cổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy Anh | Nxb Trẻ | 2003 |
1069 | TK.00566 | Tạ Duy Anh | Cổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy Anh | Nxb Trẻ | 2003 |
1070 | TK.00566 | Tạ Duy Anh | Cổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy Anh | Nxb Trẻ | 2003 |
1071 | TK.00567 | Tạ Duy Anh | Cổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy Anh | Nxb Trẻ | 2003 |
1072 | TK.00567 | Tạ Duy Anh | Cổ tích học trò: Tập truyện ngắn thiếu nhi chọn lọc/ Tạ Duy Anh | Nxb Trẻ | 2003 |
1073 | TK.00568 | Lê Duy Cường | Cánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy Cường | Nxb. Trẻ | 2003 |
1074 | TK.00568 | Lê Duy Cường | Cánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy Cường | Nxb. Trẻ | 2003 |
1075 | TK.00569 | Lê Duy Cường | Cánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy Cường | Nxb. Trẻ | 2003 |
1076 | TK.00569 | Lê Duy Cường | Cánh đồng cổ tích: Truyện vừa : Tác phẩm đoạt giải khuyến khích Cuộc vận động sáng tác văn học thiếu nhi "Vì tương lai đất nước" lần thứ III 2001-2002/ Lê Duy Cường | Nxb. Trẻ | 2003 |
1077 | TK.00570 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2004 |
1078 | TK.00570 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2004 |
1079 | TK.00571 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2004 |
1080 | TK.00571 | Nguyễn Thúy Loan | Ông hiệu trưởng/ Nguyễn Thúy Loan | Trẻ | 2004 |
1081 | TK.00572 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1999 |
1082 | TK.00572 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1999 |
1083 | TK.00573 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1999 |
1084 | TK.00573 | Thu Trân | Đường bong bóng bay/ Thu Trân | Trẻ | 1999 |
1085 | TK.00574 | Hồ Phước Quả | Đôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước Quả | Nxb. Trẻ | 2003 |
1086 | TK.00574 | Hồ Phước Quả | Đôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước Quả | Nxb. Trẻ | 2003 |
1087 | TK.00575 | Hồ Phước Quả | Đôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước Quả | Nxb. Trẻ | 2003 |
1088 | TK.00575 | Hồ Phước Quả | Đôi cánh ước mơ: Tập truyện ngắn dự thi - vì tương lai đất nước/ Hồ Phước Quả | Nxb. Trẻ | 2003 |
1089 | TK.00576 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1090 | TK.00576 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1091 | TK.00577 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1092 | TK.00577 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1093 | TK.00578 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1094 | TK.00578 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1095 | TK.00579 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1096 | TK.00579 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. | Giáo dục | 2004 |
1097 | TK.00580 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà... | Giáo dục | 2003 |
1098 | TK.00580 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà... | Giáo dục | 2003 |
1099 | TK.00581 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà... | Giáo dục | 2003 |
1100 | TK.00581 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà... | Giáo dục | 2003 |
1101 | TK.00582 | | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2002 |
1102 | TK.00582 | | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở/ Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2002 |
1103 | TK.00583 | | Con mắt ngọc bích/ Lê Quang Bình phóng tác | Thanh niên | 2001 |
1104 | TK.00583 | | Con mắt ngọc bích/ Lê Quang Bình phóng tác | Thanh niên | 2001 |
1105 | TK.00584 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1106 | TK.00584 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1107 | TK.00585 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1108 | TK.00585 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1109 | TK.00586 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1110 | TK.00586 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1111 | TK.00587 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1112 | TK.00587 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1113 | TK.00588 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1114 | TK.00588 | Vũ Cẩm Giang | Vũ trụ câm: Truyện ngắn/ Vũ Cẩm Giang | Kim Đồng | 2003 |
1115 | TK.00589 | Việt Thi | Nắng hè quê ngoại/ Việt Thi | Thanh niên | 2000 |
1116 | TK.00589 | Việt Thi | Nắng hè quê ngoại/ Việt Thi | Thanh niên | 2000 |
1117 | TK.00590 | Việt Thi | Nắng hè quê ngoại/ Việt Thi | Thanh niên | 2000 |
1118 | TK.00590 | Việt Thi | Nắng hè quê ngoại/ Việt Thi | Thanh niên | 2000 |
1119 | TK.00591 | Grin, A. | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2002 |
1120 | TK.00591 | Grin, A. | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2002 |
1121 | TK.00592 | Grin, A. | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2002 |
1122 | TK.00592 | Grin, A. | Cánh buồm đỏ thắm: Truyện ngắn/ A. Grin ; Phan Hồng Giang dịch | Kim Đồng | 2002 |
1123 | TK.00593 | Burnett, Frances | Công tử nhỏ/ Frances Burnett ; Hồng Mai dịch ; Béatrice Bottet phóng tác | Kim Đồng | 2002 |
1124 | TK.00593 | Burnett, Frances | Công tử nhỏ/ Frances Burnett ; Hồng Mai dịch ; Béatrice Bottet phóng tác | Kim Đồng | 2002 |
1125 | TK.00594 | Êxupêri, Xanh | Em bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
1126 | TK.00594 | Êxupêri, Xanh | Em bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
1127 | TK.00595 | Êxupêri, Xanh | Em bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
1128 | TK.00595 | Êxupêri, Xanh | Em bé con nhà trời/ Xanh Êxupêri ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2003 |
1129 | TK.00596 | Daudet, Alphonse | Những lá thư viết từ cối xay gió/ Alphonse Daudet ; Nguyễn Minh Hoàng dịch ; Chantal Baligand phóng tác | Kim Đồng | 2002 |
1130 | TK.00596 | Daudet, Alphonse | Những lá thư viết từ cối xay gió/ Alphonse Daudet ; Nguyễn Minh Hoàng dịch ; Chantal Baligand phóng tác | Kim Đồng | 2002 |
1131 | TK.00597 | Gautier, Théophile | Thủ lĩnh Fracasse: Truyện/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thuủ dịch | Kim Đồng | 2001 |
1132 | TK.00597 | Gautier, Théophile | Thủ lĩnh Fracasse: Truyện/ Hector Katz phóng tác theo Théophile Gautier ; Đức Thuủ dịch | Kim Đồng | 2001 |
1133 | TK.00598 | Souves. Pierre | Fantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1134 | TK.00598 | Souves. Pierre | Fantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1135 | TK.00600 | Souves. Pierre | Fantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1136 | TK.00600 | Souves. Pierre | Fantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1137 | TK.00601 | Souves. Pierre | Fantômas. Người là ai?: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1138 | TK.00601 | Souves. Pierre | Fantômas. Người là ai?: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1139 | TK.00602 | Souves. Pierre | Fantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1140 | TK.00602 | Souves. Pierre | Fantômas. Từ mặt nạ vàng đến Fantômas: Truyện trinh thám/ Pierre Souves, Marcal Allain; Nguyệt ánh dịch | Kim Đồng | 2002 |
1141 | TK.00603 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1142 | TK.00603 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1143 | TK.00604 | Tô Hoài | Quê nhà: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1144 | TK.00604 | Tô Hoài | Quê nhà: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1145 | TK.00605 | Tô Hoài | Quê nhà: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1146 | TK.00605 | Tô Hoài | Quê nhà: Tiểu thuyết/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1147 | TK.00606 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1148 | TK.00606 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1149 | TK.00607 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1150 | TK.00607 | Tô Hoài | Hai ông cháu và đàn trâu: Tuyển tập truyện cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2000 |
1151 | TK.00608 | Tô Hoài | Chim hải âu/ Tô Hoài | Kim đồng | 2000 |
1152 | TK.00608 | Tô Hoài | Chim hải âu/ Tô Hoài | Kim đồng | 2000 |
1153 | TK.00609 | Tô Hoài | Chim hải âu/ Tô Hoài | Kim đồng | 2000 |
1154 | TK.00609 | Tô Hoài | Chim hải âu/ Tô Hoài | Kim đồng | 2000 |
1155 | TK.00610 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
1156 | TK.00610 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
1157 | TK.00611 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
1158 | TK.00611 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
1159 | TK.00612 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
1160 | TK.00612 | Trần Thanh Giao | Đi tìm ngọc/ Trần Thanh Giao | Kim Đồng | 2002 |
1161 | TK.00613 | Nguyễn Minh Châu | Từ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh Châu | Kim Đồng | 2002 |
1162 | TK.00613 | Nguyễn Minh Châu | Từ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh Châu | Kim Đồng | 2002 |
1163 | TK.00614 | Nguyễn Minh Châu | Từ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh Châu | Kim Đồng | 2002 |
1164 | TK.00614 | Nguyễn Minh Châu | Từ giã tuổi thơ/ Nguyễn Minh Châu | Kim Đồng | 2002 |
1165 | TK.00615 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
1166 | TK.00615 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
1167 | TK.00616 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
1168 | TK.00616 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
1169 | TK.00617 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
1170 | TK.00617 | Nghiêm Đa Văn | Chuyện kể về Nguyễn Đức Cảnh/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2001 |
1171 | TK.00618 | Võ Hồng | Người về đầu non: Truyện/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2002 |
1172 | TK.00618 | Võ Hồng | Người về đầu non: Truyện/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2002 |
1173 | TK.00619 | Ngô Văn Phú | Hoàng đế anh minh/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2002 |
1174 | TK.00619 | Ngô Văn Phú | Hoàng đế anh minh/ Ngô Văn Phú | Kim Đồng | 2002 |
1175 | TK.00620 | Hoài Anh | Bùi Hữu Nghĩa mối duyên vàng đá/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2003 |
1176 | TK.00620 | Hoài Anh | Bùi Hữu Nghĩa mối duyên vàng đá/ Hoài Anh | Kim Đồng | 2003 |
1177 | TK.00621 | Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng: Truyện dài/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2001 |
1178 | TK.00621 | Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng: Truyện dài/ Xuân Sách | Kim Đồng | 2001 |
1179 | TK.00622 | Đặng Thủ Cưu | Hổ Mun: Tập truyện ngắn/ Đặng Thủ Cưu | Kim Đồng | 2002 |
1180 | TK.00622 | Đặng Thủ Cưu | Hổ Mun: Tập truyện ngắn/ Đặng Thủ Cưu | Kim Đồng | 2002 |
1181 | TK.00623 | Trần Đức Tiến | Làm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2004 |
1182 | TK.00623 | Trần Đức Tiến | Làm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2004 |
1183 | TK.00624 | Trần Đức Tiến | Làm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2004 |
1184 | TK.00624 | Trần Đức Tiến | Làm mèo: Giải khuyến khích cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2004 |
1185 | TK.00625 | Khánh Như | Bông hồng cho tình đầu/ Khánh Như | Thanh niên | 2002 |
1186 | TK.00625 | Khánh Như | Bông hồng cho tình đầu/ Khánh Như | Thanh niên | 2002 |
1187 | TK.00626 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học: Tự truyện/ Nguyễn Ngọc Ký | Kim Đồng | 2002 |
1188 | TK.00626 | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học: Tự truyện/ Nguyễn Ngọc Ký | Kim Đồng | 2002 |
1189 | TK.00627 | Dương Kỳ Anh | Chị Huệ làng Tảo Trang: Tập truyện ngắn/ Dương Kỳ Anh | Kim Đồng | 2002 |
1190 | TK.00627 | Dương Kỳ Anh | Chị Huệ làng Tảo Trang: Tập truyện ngắn/ Dương Kỳ Anh | Kim Đồng | 2002 |
1191 | TK.00628 | London, Jack | Tiếng gọi của rừng thẳm/ Jack London ; Châu Văn Thuận dịch ; Minh hoạ: Marcel Laverdet | Nxb. Trẻ | 2001 |
1192 | TK.00628 | London, Jack | Tiếng gọi của rừng thẳm/ Jack London ; Châu Văn Thuận dịch ; Minh hoạ: Marcel Laverdet | Nxb. Trẻ | 2001 |
1193 | TK.00629 | Bích Thuận | Nữ chiến sĩ rừng dừa: Truyện ký/ Bích Thuận | Phụ nữ | 2001 |
1194 | TK.00629 | Bích Thuận | Nữ chiến sĩ rừng dừa: Truyện ký/ Bích Thuận | Phụ nữ | 2001 |
1195 | TK.00630 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt/ Phạm Thắng ; Bìa và minh họa: Huy Toàn | Kim Đồng | 2001 |
1196 | TK.00630 | Phạm Thắng | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt/ Phạm Thắng ; Bìa và minh họa: Huy Toàn | Kim Đồng | 2001 |
1197 | TK.00631 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.1 | Hồng Đức | 2021 |
1198 | TK.00631 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.1 | Hồng Đức | 2021 |
1199 | TK.00632 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.15 | Hồng Đức | 2021 |
1200 | TK.00632 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.15 | Hồng Đức | 2021 |
1201 | TK.00634 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.11 | Hồng Đức | 2021 |
1202 | TK.00634 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.11 | Hồng Đức | 2021 |
1203 | TK.00635 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.9 | Hồng Đức | 2021 |
1204 | TK.00635 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.9 | Hồng Đức | 2021 |
1205 | TK.00636 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.16 | Hồng Đức | 2021 |
1206 | TK.00636 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.16 | Hồng Đức | 2021 |
1207 | TK.00637 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.5 | Hồng Đức | 2021 |
1208 | TK.00637 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.5 | Hồng Đức | 2021 |
1209 | TK.00639 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.14 | Hồng Đức | 2021 |
1210 | TK.00639 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.14 | Hồng Đức | 2021 |
1211 | TK.00640 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.7 | Hồng Đức | 2021 |
1212 | TK.00640 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.7 | Hồng Đức | 2021 |
1213 | TK.00641 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.4 | Hồng Đức | 2021 |
1214 | TK.00641 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.4 | Hồng Đức | 2021 |
1215 | TK.00642 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.10 | Hồng Đức | 2021 |
1216 | TK.00642 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.10 | Hồng Đức | 2021 |
1217 | TK.00643 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.2 | Hồng Đức | 2021 |
1218 | TK.00643 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.2 | Hồng Đức | 2021 |
1219 | TK.00644 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.3 | Hồng Đức | 2021 |
1220 | TK.00644 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.3 | Hồng Đức | 2021 |
1221 | TK.00645 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.13 | Hồng Đức | 2021 |
1222 | TK.00645 | Hill, Napoleon | Luật thành công/ Napoleon Hill ; Thuỷ Tiên dịch. T.13 | Hồng Đức | 2021 |
1223 | TK.00646 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1224 | TK.00646 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1225 | TK.00647 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1226 | TK.00647 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1227 | TK.00648 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1228 | TK.00648 | Xuân Sách | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng: Tiểu thuyết/ Xuân Sách. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1229 | TK.00649 | Đoàn Giỏi | Cá bống mú/ Đoàn Giỏi | Kim đồng | 2000 |
1230 | TK.00649 | Đoàn Giỏi | Cá bống mú/ Đoàn Giỏi | Kim đồng | 2000 |
1231 | TK.00650 | Đoàn Giỏi | Cá bống mú/ Đoàn Giỏi | Kim đồng | 2000 |
1232 | TK.00650 | Đoàn Giỏi | Cá bống mú/ Đoàn Giỏi | Kim đồng | 2000 |
1233 | TK.00651 | Đoàn Giỏi | Cá bống mú/ Đoàn Giỏi | Kim đồng | 2000 |
1234 | TK.00651 | Đoàn Giỏi | Cá bống mú/ Đoàn Giỏi | Kim đồng | 2000 |
1235 | TK.00652 | Phạm Ngọc Tiến | Đợi mặt trời/ Phạm Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2000 |
1236 | TK.00652 | Phạm Ngọc Tiến | Đợi mặt trời/ Phạm Ngọc Tiến | Kim Đồng | 2000 |
1237 | TK.00653 | Phùng Thiên Tân | Lũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên Tân | Kim Đồng | 2001 |
1238 | TK.00653 | Phùng Thiên Tân | Lũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên Tân | Kim Đồng | 2001 |
1239 | TK.00654 | Phùng Thiên Tân | Lũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên Tân | Kim Đồng | 2001 |
1240 | TK.00654 | Phùng Thiên Tân | Lũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên Tân | Kim Đồng | 2001 |
1241 | TK.00655 | Phùng Thiên Tân | Lũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên Tân | Kim Đồng | 2001 |
1242 | TK.00655 | Phùng Thiên Tân | Lũ trẻ ngã ba Bùng: Truyện ngắn/ Phùng Thiên Tân | Kim Đồng | 2001 |
1243 | TK.00656 | Nguyễn Trọng Tạo | Mảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng Tạo | Kim Đồng | 2000 |
1244 | TK.00656 | Nguyễn Trọng Tạo | Mảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng Tạo | Kim Đồng | 2000 |
1245 | TK.00657 | Nguyễn Trọng Tạo | Mảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng Tạo | Kim Đồng | 2000 |
1246 | TK.00657 | Nguyễn Trọng Tạo | Mảnh hồn làng/ Nguyễn Trọng Tạo | Kim Đồng | 2000 |
1247 | TK.00658 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim đồng | 2000 |
1248 | TK.00658 | Nguyên Ngọc | Đất nước đứng lên/ Nguyên Ngọc. T.2 | Kim đồng | 2000 |
1249 | TK.00659 | Lê Lựu | Người cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê Lựu | Kim Đồng | 2001 |
1250 | TK.00659 | Lê Lựu | Người cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê Lựu | Kim Đồng | 2001 |
1251 | TK.00660 | Lê Lựu | Người cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê Lựu | Kim Đồng | 2001 |
1252 | TK.00660 | Lê Lựu | Người cầm súng: Tập truyện ngắn/ Lê Lựu | Kim Đồng | 2001 |
1253 | TK.00661 | Trần Hải Yến | Nam quốc sơn hà: Thơ cổ Việt Nam/ Trần Hải Yến | Kim đồng | 2001 |
1254 | TK.00661 | Trần Hải Yến | Nam quốc sơn hà: Thơ cổ Việt Nam/ Trần Hải Yến | Kim đồng | 2001 |
1255 | TK.00662 | Đỗ Chu | Phù sa: Truyện ngắn/ Đỗ Chu | Kim Đồng | 2001 |
1256 | TK.00662 | Đỗ Chu | Phù sa: Truyện ngắn/ Đỗ Chu | Kim Đồng | 2001 |
1257 | TK.00663 | Trung Trung Đỉnh | Lạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
1258 | TK.00663 | Trung Trung Đỉnh | Lạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
1259 | TK.00664 | Trung Trung Đỉnh | Lạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.2 | Kim Đồng | 2001 |
1260 | TK.00664 | Trung Trung Đỉnh | Lạc rừng: Tiểu thuyết/ Trung Trung Đỉnh. T.2 | Kim Đồng | 2001 |
1261 | TK.00665 | Nguyễn Đông Thức | Ngọc trong đá: Truyện ngắn/ Nguyễn Đông Thức. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
1262 | TK.00665 | Nguyễn Đông Thức | Ngọc trong đá: Truyện ngắn/ Nguyễn Đông Thức. T.1 | Kim Đồng | 2001 |
1263 | TK.00666 | Hồ Dzếnh | Chân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ Dzếnh | Kim Đồng | 2001 |
1264 | TK.00666 | Hồ Dzếnh | Chân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ Dzếnh | Kim Đồng | 2001 |
1265 | TK.00667 | Hồ Dzếnh | Chân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ Dzếnh | Kim Đồng | 2001 |
1266 | TK.00667 | Hồ Dzếnh | Chân trời cũ: Tập truyện ngắn/ Hồ Dzếnh | Kim Đồng | 2001 |
1267 | TK.00671 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2000 |
1268 | TK.00671 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2000 |
1269 | TK.00672 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2000 |
1270 | TK.00672 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2000 |
1271 | TK.00673 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2000 |
1272 | TK.00673 | Lê Vân | Dương Văn Nội/ Lê Vân | Kim Đồng | 2000 |
1273 | TK.00674 | Lê Minh | Khúc hát vườn trầu: Truyện dài/ Lê Minh | Kim Đồng | 2000 |
1274 | TK.00674 | Lê Minh | Khúc hát vườn trầu: Truyện dài/ Lê Minh | Kim Đồng | 2000 |
1275 | TK.00675 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.35 | Kim Đồng | 2000 |
1276 | TK.00675 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường. T.35 | Kim Đồng | 2000 |
1277 | TK.00676 | Đêphô, Đanien | Rô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1278 | TK.00676 | Đêphô, Đanien | Rô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1279 | TK.00677 | Đêphô, Đanien | Rô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1280 | TK.00677 | Đêphô, Đanien | Rô-bin-xơn Cơ-ru-xô/ Đanien Đêphô ; Người dịch: Hoàng Thái Anh. T.1 | Kim Đồng | 2000 |
1281 | TK.00678 | Lê Nhân Đàm | Từ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân Đàm | Giáo dục | 2002 |
1282 | TK.00678 | Lê Nhân Đàm | Từ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân Đàm | Giáo dục | 2002 |
1283 | TK.00679 | Gô lê nhi sep cutu dôp.I | Đan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình Hùng | Văn hóa thông tin | 2001 |
1284 | TK.00679 | Gô lê nhi sep cutu dôp.I | Đan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình Hùng | Văn hóa thông tin | 2001 |
1285 | TK.00680 | Gô lê nhi sep cutu dôp.I | Đan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình Hùng | Văn hóa thông tin | 2001 |
1286 | TK.00680 | Gô lê nhi sep cutu dôp.I | Đan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình Hùng | Văn hóa thông tin | 2001 |
1287 | TK.00681 | Gô lê nhi sep cutu dôp.I | Đan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình Hùng | Văn hóa thông tin | 2001 |
1288 | TK.00681 | Gô lê nhi sep cutu dôp.I | Đan tê/ I.Gô lê nhi sep cutu dôp, Trịnh Đình Hùng | Văn hóa thông tin | 2001 |
1289 | TK.00682 | Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N. | P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch | Văn hóa thông tin | 1001 |
1290 | TK.00682 | Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N. | P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch | Văn hóa thông tin | 1001 |
1291 | TK.00683 | Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N. | P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch | Văn hóa thông tin | 1001 |
1292 | TK.00683 | Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N. | P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch | Văn hóa thông tin | 1001 |
1293 | TK.00684 | Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N. | P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch | Văn hóa thông tin | 1001 |
1294 | TK.00684 | Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A, N. | P.I.Trai-Côp-Xki/ N. Vla-Đư-Kim-Na Ba-trin-Xkai-A; Vũ Việt Nga dịch | Văn hóa thông tin | 1001 |
1295 | TK.00686 | | Khuất Nguyên/ Trần Trọng Sâm biên dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
1296 | TK.00686 | | Khuất Nguyên/ Trần Trọng Sâm biên dịch | Văn hóa thông tin | 2001 |
1297 | TK.00687 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1298 | TK.00687 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 6: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1299 | TK.00688 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1300 | TK.00688 | | Dạy Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 7: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1301 | TK.00689 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1302 | TK.00689 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 8: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1303 | TK.00690 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1304 | TK.00690 | | Dạy mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 9: Vận dụng phương pháp mới trong dạy học mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ/ Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Lê Thuý Quỳnh... | Giáo dục | 2017 |
1305 | TK.00691 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2018 |
1306 | TK.00691 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Ngân Văn Kỳ, Nguyễn Thị Mai... | Giáo dục | 2018 |
1307 | TK.00693 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Đào Phương Thảo... | Giáo dục | 2018 |
1308 | TK.00693 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 8/ Tưởng Duy Hải (tổng ch.b.), Đào Thị Ngọc Minh (ch.b.), Đào Phương Thảo... | Giáo dục | 2018 |
1309 | TK.00694 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý... | Giáo dục | 2018 |
1310 | TK.00694 | | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong các môn học lớp 9/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đào Phương Thảo, Dương Xuân Quý... | Giáo dục | 2018 |
1311 | TK.00695 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
1312 | TK.00695 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
1313 | TK.00696 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
1314 | TK.00696 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
1315 | TK.00697 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2014 |
1316 | TK.00697 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn giáo dục công dân ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Đặng Thuý Anh, Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Hà... | Giáo dục | 2014 |
1317 | TK.00698 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
1318 | TK.00698 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2014 |
1319 | TK.00699 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
1320 | TK.00699 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
1321 | TK.00700 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
1322 | TK.00700 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
1323 | TK.00701 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
1324 | TK.00701 | | Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở/ Phạm Mạnh Hùng, Trần Đình Châu (ch.b.). Phạm Tuấn Anh... | Giáo dục | 2012 |
1325 | TK.00702 | Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở/ Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng | Giáo dục | 2012 |
1326 | TK.00702 | Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở/ Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Trần Thị Long, Ngô Thị Thanh Tùng | Giáo dục | 2012 |
1327 | TK.00703 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương... | Giáo dục | 2012 |
1328 | TK.00703 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương... | Giáo dục | 2012 |
1329 | TK.00704 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương... | Giáo dục | 2012 |
1330 | TK.00704 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương... | Giáo dục | 2012 |
1331 | TK.00705 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương... | Giáo dục | 2012 |
1332 | TK.00705 | | Đổi mới công tác đánh giá: Về kết quả học tập của học sinh trường trung học cơ sở/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương... | Giáo dục | 2012 |
1333 | TK.00706 | | Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: Sách kèm đĩa CD/ Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng... | Giáo dục | 2012 |
1334 | TK.00706 | | Đổi mới phương pháp dạy học và sáng tạo với bản đồ tư duy: Sách kèm đĩa CD/ Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng... | Giáo dục | 2012 |
1335 | TK.00707 | Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở/ Phạm Minh Mục | Giáo dục | 2012 |
1336 | TK.00707 | Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở/ Phạm Minh Mục | Giáo dục | 2012 |
1337 | TK.00708 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Hoa, Đào Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1338 | TK.00708 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Kim Hoa, Đào Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
1339 | TK.00709 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học/ Trần Ngọc Giao (ch.b.), Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2012 |
1340 | TK.00709 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn hiệu trưởng trường trung học/ Trần Ngọc Giao (ch.b.), Nguyễn Hồng Hải, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2012 |
1341 | TK.00710 | | Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành | Giáo dục | 2012 |
1342 | TK.00710 | | Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành | Giáo dục | 2012 |
1343 | TK.00711 | | Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành | Giáo dục | 2012 |
1344 | TK.00711 | | Thư viện câu hỏi kiểm tra/ Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành | Giáo dục | 2012 |
1345 | TK.00712 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu (ch.b.), Đinh Quang Báo, Ngô Hữu Dũng... | Giáo dục | 2012 |
1346 | TK.00712 | | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học/ Trương Đình Mậu (ch.b.), Đinh Quang Báo, Ngô Hữu Dũng... | Giáo dục | 2012 |
1347 | TK.00713 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1348 | TK.00713 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1349 | TK.00714 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1350 | TK.00714 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1351 | TK.00715 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1352 | TK.00715 | | Một số vấn đề về phòng học bộ môn/ Phạm Văn Nam, Đặng Thị Thu Thuỷ, Trần Đức Vượng (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
1353 | TK.00716 | | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2012 |
1354 | TK.00716 | | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2012 |
1355 | TK.00717 | | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2012 |
1356 | TK.00717 | | Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh trung học cơ sở/ Phạm Tất Dong (ch.b.), Nguyễn Đăng Cúc, Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2012 |
1357 | TK.00718 | | Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở/ Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh... | Giáo dục | 2012 |
1358 | TK.00718 | | Ứng dụng công nghệ thông tin trong trường trung học cơ sở/ Đặng Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Phạm Ngọc Bằng, Ngô Văn Chinh... | Giáo dục | 2012 |
1359 | TK.00719 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
1360 | TK.00719 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
1361 | TK.00720 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
1362 | TK.00720 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở: Quỹ tích (tập hợp điểm)/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
1363 | TK.00721 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho | Giáo dục | 2007 |
1364 | TK.00721 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho | Giáo dục | 2007 |
1365 | TK.00722 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho | Giáo dục | 2007 |
1366 | TK.00722 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho | Giáo dục | 2007 |
1367 | TK.00723 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2007 |
1368 | TK.00723 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2007 |
1369 | TK.00724 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
1370 | TK.00724 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
1371 | TK.00725 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường, Vũ Đức Thu.. | Giáo dục | 2007 |
1372 | TK.00725 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn thể dục/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường, Vũ Đức Thu.. | Giáo dục | 2007 |
1373 | TK.00726 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2007 |
1374 | TK.00726 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2007 |
1375 | TK.00727 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1376 | TK.00727 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1377 | TK.00728 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
1378 | TK.00728 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Nguyễn Hữu Dũng. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
1379 | TK.00729 | Nguyễn Quốc Toản | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
1380 | TK.00729 | Nguyễn Quốc Toản | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Lăng Bình, Nguyễn Thị Nhung. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
1381 | TK.00730 | Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s Trần Thị Nhung, Nguyễn Phương Nga, Trần Bá Hoành. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
1382 | TK.00730 | Trần Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s Trần Thị Nhung, Nguyễn Phương Nga, Trần Bá Hoành. Q.1 | Giáo dục | 2007 |
1383 | TK.00731 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1384 | TK.00731 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1385 | TK.00732 | Nguyễn Thị Hạnh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Qúi Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1386 | TK.00732 | Nguyễn Thị Hạnh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn công nghệ/ B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Qúi Hiển, Đỗ Ngọc Hồng.... Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1387 | TK.00733 | Vũ Ngọc Hải | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.: Vũ Ngọc Hải, Đinh Mạnh Cường, Vũ Thị Tư.... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
1388 | TK.00733 | Vũ Ngọc Hải | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.: Vũ Ngọc Hải, Đinh Mạnh Cường, Vũ Thị Tư.... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
1389 | TK.00734 | Hoàng Long | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn âm nhạc/ B.s.:Hoàng Long, Lê Anh Tuấn. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
1390 | TK.00734 | Hoàng Long | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn âm nhạc/ B.s.:Hoàng Long, Lê Anh Tuấn. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
1391 | TK.00735 | Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.:Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông, Vũ Thị Thư. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1392 | TK.00735 | Đinh Mạnh Cường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn thể dục/ B.s.:Đinh Mạnh Cường, Phạm Vĩnh Thông, Vũ Thị Thư. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1393 | TK.00736 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1394 | TK.00736 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1395 | TK.00737 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1396 | TK.00737 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Tiếng anh/ B.s.: Vũ Thị Lợi, Hà Cẩm Tâm, Nguyễn Quốc Tuấn. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1397 | TK.00738 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1398 | TK.00738 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1399 | TK.00739 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1400 | TK.00739 | Đặng Thuý Anh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân/ B.s.: Đặng Thuý Anh, Hà Nhật Thăng, Lưu Thu Thuỷ. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1401 | TK.00740 | Lê Thanh Sử | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1402 | TK.00740 | Lê Thanh Sử | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1403 | TK.00741 | Lê Thanh Sử | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1404 | TK.00741 | Lê Thanh Sử | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ B.s.: Lê Thanh Sử, Phan Nguyên Thái. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
1405 | TK.00742 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008-2009: Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2008 |
1406 | TK.00742 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008-2009: Đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2008 |
1407 | TK.00743 | | Bộ câu hỏi môn ngữ văn cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2012 |
1408 | TK.00743 | | Bộ câu hỏi môn ngữ văn cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hồng Vân, Trần Thị Kim Dung... | Giáo dục | 2012 |
1409 | TK.00744 | | Bộ câu hỏi môn tiếng Anh cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Thị Ngân Hà, Đặng Hiệp Giang... | Giáo dục | 2012 |
1410 | TK.00744 | | Bộ câu hỏi môn tiếng Anh cấp trung học cơ sở: Kèm đĩa CD/ Đào Ngọc Lộc, Nguyễn Thị Ngân Hà, Đặng Hiệp Giang... | Giáo dục | 2012 |
1411 | TK.00745 | | Bộ câu hỏi môn vật lí cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Phương Hồng, Nguyễn Trọng Sửu, Lương Việt Thái... | Giáo dục | 2012 |
1412 | TK.00745 | | Bộ câu hỏi môn vật lí cấp trung học cơ sở/ Nguyễn Phương Hồng, Nguyễn Trọng Sửu, Lương Việt Thái... | Giáo dục | 2012 |
1413 | TK.00746 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
1414 | TK.00746 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
1415 | TK.00747 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
1416 | TK.00747 | Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở/ B.s.: Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Bạch Ngọc Diệp | Giáo dục | 2008 |
1417 | TK.00748 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
1418 | TK.00748 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở/ Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. | Giáo dục | 2008 |
1419 | TK.00749 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
1420 | TK.00749 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
1421 | TK.00750 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
1422 | TK.00750 | Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở/ B.s.: Lê Anh Tâm (ch.b.), Dương Đức Niệm | Giáo dục | 2008 |
1423 | TK.00751 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
1424 | TK.00751 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
1425 | TK.00752 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
1426 | TK.00752 | Vi Văn Đính | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Pháp trung học cơ sở/ Vi Văn Đính, Đào Thế Lân | Giáo dục | 2008 |
1427 | TK.00753 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
1428 | TK.00753 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
1429 | TK.00754 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
1430 | TK.00754 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
1431 | TK.00755 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
1432 | TK.00755 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
1433 | TK.00756 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
1434 | TK.00756 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở/ Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. | Giáo dục | 2008 |
1435 | TK.00757 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
1436 | TK.00757 | Trần Đình Thuận | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn thể dục trung học cơ sở/ Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 2008 |
1437 | TK.00758 | Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1438 | TK.00758 | Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1439 | TK.00759 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
1440 | TK.00759 | Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở/ Tôn Thân, Phan Thị Luyến, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
1441 | TK.00760 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1442 | TK.00760 | Cao Thị Thặng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn hoá học trung học cơ sở/ B.s.: Cao Thị Thặng (ch.b.), Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2008 |
1443 | TK.00761 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen.. | Giáo dục | 2008 |
1444 | TK.00761 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Thu Phương (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thị Sen.. | Giáo dục | 2008 |
1445 | TK.00762 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
1446 | TK.00762 | | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Thuý Hồng.. | Giáo dục | 2008 |
1447 | TK.00763 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
1448 | TK.00763 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
1449 | TK.00764 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
1450 | TK.00764 | Nguyễn Dục Quang | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp trung học cơ sở/ Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử | Giáo dục | 2008 |
1451 | TK.00765 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2002 |
1452 | TK.00765 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2002 |
1453 | TK.00766 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2002 |
1454 | TK.00766 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2002 |
1455 | TK.00767 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2002 |
1456 | TK.00767 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Hóa hoc, Sinh học, Công nghệ/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2002 |
1457 | TK.00768 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1458 | TK.00768 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1459 | TK.00769 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1460 | TK.00769 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1461 | TK.00770 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1462 | TK.00770 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1463 | TK.00771 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1464 | TK.00771 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1465 | TK.00772 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1466 | TK.00772 | Đàm Luyện | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn; Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 7/ Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp... | Giáo dục | 2004 |
1467 | TK.00773 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2002 |
1468 | TK.00773 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2002 |
1469 | TK.00774 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2002 |
1470 | TK.00774 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2002 |
1471 | TK.00775 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng | Giáo dục | 2004 |
1472 | TK.00775 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng | Giáo dục | 2004 |
1473 | TK.00776 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng | Giáo dục | 2004 |
1474 | TK.00776 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn/ Vũ Nho, Nguyễn Thúy Hồng | Giáo dục | 2004 |
1475 | TK.00777 | Phạm Thị Sen | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí... | Giáo dục | 2004 |
1476 | TK.00777 | Phạm Thị Sen | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí... | Giáo dục | 2004 |
1477 | TK.00778 | Phạm Thị Sen | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí... | Giáo dục | 2004 |
1478 | TK.00778 | Phạm Thị Sen | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Địa lí, Lịch sử, Giáo dục công dân/ Phạm Thị Sen, Phạm Thu Phương, Nguyễn Hữu Chí... | Giáo dục | 2004 |
1479 | TK.00780 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2004 |
1480 | TK.00780 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn toán/ Tôn Thân, Lê Văn Hồng, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2004 |
1481 | TK.00781 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2002 |
1482 | TK.00781 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2002 |
1483 | TK.00782 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2002 |
1484 | TK.00782 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2002 |
1485 | TK.00783 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1486 | TK.00783 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1487 | TK.00784 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1488 | TK.00784 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1489 | TK.00785 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1490 | TK.00785 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1491 | TK.00786 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1492 | TK.00786 | Nguyễn Hạnh Dung | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc/ Nguyễn Hạnh Dung, Đào Ngọc Lộc, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2004 |
1493 | TK.00788 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2004 |
1494 | TK.00788 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2004 |
1495 | TK.00789 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2004 |
1496 | TK.00789 | Nguyễn Phương Hồng | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn: Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến, Lê Thị Thu Dinh... | Giáo dục | 2004 |
1497 | TK.00790 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán lớp 7/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2004 |
1498 | TK.00790 | Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Toán lớp 7/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Vũ Hữu Bình... | Giáo dục | 2004 |
1499 | TK.00791 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2004 |
1500 | TK.00791 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2004 |
1501 | TK.00792 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2004 |
1502 | TK.00792 | Vũ Nho | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Ngữ văn lớp 7/ Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Thúy Hồng... | Giáo dục | 2004 |
1503 | TK.00793 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
1504 | TK.00793 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
1505 | TK.00794 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
1506 | TK.00794 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.... Q.2 | Giáo dục | 2004 |
1507 | TK.00795 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. Q.1 | Giáo dục | 2004 |
1508 | TK.00795 | | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. Q.1 | Giáo dục | 2004 |
1509 | TK.00796 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp (ch.b), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2002 |
1510 | TK.00796 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp (ch.b), Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2002 |
1511 | TK.00797 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2002 |
1512 | TK.00797 | | Thiết kế bài giảng toán 6: Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002/ Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,.... T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2002 |
1513 | TK.00798 | Trịnh Chiêm Hà | Thiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
1514 | TK.00798 | Trịnh Chiêm Hà | Thiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
1515 | TK.00799 | Trịnh Chiêm Hà | Thiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
1516 | TK.00799 | Trịnh Chiêm Hà | Thiết kế bài giảng công nghệ 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
1517 | TK.00800 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 6: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương | Nxb. Hà Nội | 2003 |
1518 | TK.00800 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 6: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương | Nxb. Hà Nội | 2003 |
1519 | TK.00801 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Thị Thạch | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
1520 | TK.00801 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ Nguyễn Thị Thạch | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
1521 | TK.00802 | Nguyễn, Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh Hà | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 |
1522 | TK.00802 | Nguyễn, Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh Hà | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 |
1523 | TK.00803 | Nguyễn, Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh Hà | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 |
1524 | TK.00803 | Nguyễn, Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh Hà | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 |
1525 | TK.00804 | Nguyễn, Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh Hà | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 |
1526 | TK.00804 | Nguyễn, Mỹ Hảo | Thiết kế bài giảng Vật lí 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Mỹ Hảo (Chủ biên) ; Lê Minh Hà | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 |
1527 | TK.00805 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
1528 | TK.00805 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
1529 | TK.00806 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
1530 | TK.00806 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
1531 | TK.00807 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
1532 | TK.00807 | Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 6: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Lê Anh Tuấn | Đại học Sư phạm Hà nội | 2003 |
1533 | TK.00808 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
1534 | TK.00808 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
1535 | TK.00809 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
1536 | TK.00809 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở/ Lê Anh Tuấn b.s | Nxb. Hà Nội | 2003 |
1537 | TK.00810 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ Lệ | Đại học Sư phạm | 2003 |
1538 | TK.00810 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ Lệ | Đại học Sư phạm | 2003 |
1539 | TK.00811 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ Lệ | Đại học Sư phạm | 2003 |
1540 | TK.00811 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ Lệ | Đại học Sư phạm | 2003 |
1541 | TK.00812 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ Lệ | Đại học Sư phạm | 2003 |
1542 | TK.00812 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi âm nhạc 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Ngô Mỹ Lệ | Đại học Sư phạm | 2003 |
1543 | TK.00813 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi ngữ văn 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vân Hồng | Đại học Sư phạm | 2003 |
1544 | TK.00813 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi ngữ văn 6/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vân Hồng | Đại học Sư phạm | 2003 |
1545 | TK.00814 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên Phúc | Đại học Sư phạm | 2003 |
1546 | TK.00814 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên Phúc | Đại học Sư phạm | 2003 |
1547 | TK.00815 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên Phúc | Đại học Sư phạm | 2003 |
1548 | TK.00815 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Hồ Nguyên Phúc | Đại học Sư phạm | 2003 |
1549 | TK.00816 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi địa lý 6/ B.s: Trần Xuân Nhĩ (ch.b), Hoàng Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2003 |
1550 | TK.00816 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi địa lý 6/ B.s: Trần Xuân Nhĩ (ch.b), Hoàng Thanh Huyền | Đại học Sư phạm | 2003 |
1551 | TK.00817 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi lịch sử 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Trần Cẩm Hoài | Đại học Sư phạm | 2003 |
1552 | TK.00817 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi lịch sử 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Trần Cẩm Hoài | Đại học Sư phạm | 2003 |
1553 | TK.00818 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh Huyền | Đại học sư phạm | 2003 |
1554 | TK.00818 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh Huyền | Đại học sư phạm | 2003 |
1555 | TK.00819 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh Huyền | Đại học sư phạm | 2003 |
1556 | TK.00819 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh Huyền | Đại học sư phạm | 2003 |
1557 | TK.00820 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh Huyền | Đại học sư phạm | 2003 |
1558 | TK.00820 | | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi giáo dục công dân 6/ Trần Xuân Nhĩ (tổng c,b), Hà Thanh Huyền | Đại học sư phạm | 2003 |
1559 | TK.00821 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị Hội | Đại học Sư phạm | 2003 |
1560 | TK.00821 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị Hội | Đại học Sư phạm | 2003 |
1561 | TK.00822 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị Hội | Đại học Sư phạm | 2003 |
1562 | TK.00822 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi toán 7/ Ch.b.: Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Đào Thị Hội | Đại học Sư phạm | 2003 |
1563 | TK.00823 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 7/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lệ Hằng | Đại học Sư phạm | 2003 |
1564 | TK.00823 | Trần Xuân Nhĩ | Giới thiệu bài giảng của giáo viên giỏi vật lý 7/ Trần Xuân Nhĩ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Lệ Hằng | Đại học Sư phạm | 2003 |
1565 | TK.00824 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1566 | TK.00824 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1567 | TK.00825 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1568 | TK.00825 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1569 | TK.00826 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1570 | TK.00826 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1571 | TK.00827 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1572 | TK.00827 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1573 | TK.00828 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
1574 | TK.00828 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
1575 | TK.00829 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1576 | TK.00829 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1577 | TK.00830 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1578 | TK.00830 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn ngữ văn, lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1579 | TK.00831 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1580 | TK.00831 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1581 | TK.00832 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1582 | TK.00832 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1583 | TK.00833 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
1584 | TK.00833 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 7: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
1585 | TK.00834 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1586 | TK.00834 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1587 | TK.00835 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1588 | TK.00835 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn ngữ văn, lịch sử, đại lí, giáo dục công dân, âm nhạc, mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
1589 | TK.00836 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1590 | TK.00836 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 8: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1591 | TK.00837 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1592 | TK.00837 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1593 | TK.00838 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1594 | TK.00838 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục | Giáo dục | 2007 |
1595 | TK.00839 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn toán, vật lí, hóa học, sinh vật, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
1596 | TK.00839 | | Đề kiểm tra học kì - Cấp trung học cơ sở - Lớp 9: Môn toán, vật lí, hóa học, sinh vật, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
1597 | TK.00840 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2018 |
1598 | TK.00840 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2018 |
1599 | TK.00841 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2018 |
1600 | TK.00841 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2018 |
1601 | TK.00842 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1602 | TK.00842 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1603 | TK.00843 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1604 | TK.00843 | Vũ Dương Thụy (ch.b) | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thụy(Chb), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1605 | TK.00844 | Lê Mậu Thống | Giải bài tập toán 6: Biên soạn theo chương trình SGK năm 2022 của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Lê Mậu Thống. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1606 | TK.00844 | Lê Mậu Thống | Giải bài tập toán 6: Biên soạn theo chương trình SGK năm 2022 của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Lê Mậu Thống. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2002 |
1607 | TK.00845 | | Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2004 |
1608 | TK.00845 | | Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2004 |
1609 | TK.00846 | | Bồi dưỡng toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Đình Thụ, Đặng Văn Tuyến, Nguyễn Thị Thanh Xuân. T.2 | Giáo dục | 2016 |
1610 | TK.00846 | | Bồi dưỡng toán 6/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đặng Đình Thụ, Đặng Văn Tuyến, Nguyễn Thị Thanh Xuân. T.2 | Giáo dục | 2016 |
1611 | TK.00847 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học - đại số 6/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1612 | TK.00847 | | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học - đại số 6/ Nguyễn Toàn Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1613 | TK.00848 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp quận (huyện), thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
1614 | TK.00848 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 6: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp quận (huyện), thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
1615 | TK.00849 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2002 |
1616 | TK.00849 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2002 |
1617 | TK.00850 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2002 |
1618 | TK.00850 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Giáo dục | 2002 |
1619 | TK.00851 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
1620 | TK.00851 | | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Thị Bích Ngọc | Đại học Sư phạm | 2007 |
1621 | TK.00852 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
1622 | TK.00852 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao THCS: Dùng cho học sinh khối lớp 6/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2002 |
1623 | TK.00853 | | Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1624 | TK.00853 | | Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1625 | TK.00854 | | Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1626 | TK.00854 | | Giải bài tập toán 6/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1627 | TK.00855 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
1628 | TK.00855 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6/ B.s.: Tôn Nhân, Phan Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
1629 | TK.00856 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1630 | TK.00857 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2003 |
1631 | TK.00857 | | Bài tập chọn lọc vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2003 |
1632 | TK.00858 | Bùi Quang Hân | Luyện giải bài tập vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền | Giáo dục | 2002 |
1633 | TK.00858 | Bùi Quang Hân | Luyện giải bài tập vật lí 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền | Giáo dục | 2002 |
1634 | TK.00859 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1635 | TK.00859 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1636 | TK.00860 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1637 | TK.00860 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1638 | TK.00861 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1639 | TK.00861 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 6/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1640 | TK.00862 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1641 | TK.00862 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1642 | TK.00863 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1643 | TK.00863 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1644 | TK.00864 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1645 | TK.00864 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1646 | TK.00865 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1647 | TK.00865 | | Thực hành sinh học 6/ B.s: Huỳnh Công Minh, Lê Ngọc Lập, Nguyễn Thiên Đức.. | Giáo dục | 2003 |
1648 | TK.00866 | | Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2003 |
1649 | TK.00866 | | Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2003 |
1650 | TK.00867 | | Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2003 |
1651 | TK.00867 | | Tư liệu sinh học 6/ B.s: Nguyễn Phương Nga, Hoàng Thị Sản | Giáo dục | 2003 |
1652 | TK.00868 | | Bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2006 |
1653 | TK.00868 | | Bài tập trắc nghiệm sinh học 6/ Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2006 |
1654 | TK.00869 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2013 |
1655 | TK.00869 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 6/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị Soạn | Giáo dục | 2013 |
1656 | TK.00870 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1657 | TK.00870 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 6 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1658 | TK.00871 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1659 | TK.00871 | Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1660 | TK.00872 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1661 | TK.00872 | | Tư liệu ngữ văn 6/ B.s và tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn | Giáo dục | 2003 |
1662 | TK.00873 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1663 | TK.00873 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1664 | TK.00874 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1665 | TK.00874 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1666 | TK.00875 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1667 | TK.00875 | Nguyễn Xuân Lạc | Hướng dẫn tự học ngữ văn 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc; Bùi Tất Tươm. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1668 | TK.00876 | | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1669 | TK.00876 | | Hướng dẫn lập dàn bài tập làm văn lớp 6: Theo SGK ngữ văn 6/ Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
1670 | TK.00877 | Phạm Ngọc Thắm | Bồi dưỡng năng khiếu ngữ văn 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Thanh niên | 2003 |
1671 | TK.00877 | Phạm Ngọc Thắm | Bồi dưỡng năng khiếu ngữ văn 6: Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phạm Ngọc Thắm | Thanh niên | 2003 |
1672 | TK.00878 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
1673 | TK.00878 | Thái Quang Vinh | Bồi dưỡng ngữ văn 6/ Thái Quang Vinh, Đoàn Xuân Trường, Trần Khánh Ly | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
1674 | TK.00879 | Huy Huân | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuấn, Hồng Thúy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1675 | TK.00879 | Huy Huân | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6/ Biên soạn, tuyển chọn và giới thiệu: Huy Huân, Thảo Nguyên, Ngô Tuấn, Hồng Thúy | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1676 | TK.00880 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 6: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1677 | TK.00880 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 6: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1678 | TK.00881 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1679 | TK.00881 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1680 | TK.00882 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1681 | TK.00882 | Thái Quang Vinh | Tập làm văn 6: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Lê Văn Tâm, Hoàng Cúc... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1682 | TK.00883 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 6/ Thái Thủy Vân, Thái Thảo My, Lê Lương Tâm... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1683 | TK.00883 | Thái Thủy Vân | 270 đề và bài văn 6/ Thái Thủy Vân, Thái Thảo My, Lê Lương Tâm... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1684 | TK.00884 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1685 | TK.00884 | | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1686 | TK.00885 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2012 |
1687 | TK.00885 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2012 |
1688 | TK.00886 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2004 |
1689 | TK.00886 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh | Giáo dục | 2004 |
1690 | TK.00887 | Nguyễn Thị Côi | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1691 | TK.00887 | Nguyễn Thị Côi | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
1692 | TK.00888 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2002 |
1693 | TK.00888 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2002 |
1694 | TK.00889 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2002 |
1695 | TK.00889 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2002 |
1696 | TK.00890 | Nguyễn Thị Minh Tuệ | Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ chủ biên; Bùi Thị Bích Ngọc | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2009 |
1697 | TK.00890 | Nguyễn Thị Minh Tuệ | Câu hỏi, bài tập trắc nghiệm và tự luận Địa lí 6/ Nguyễn Thị Minh Tuệ chủ biên; Bùi Thị Bích Ngọc | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2009 |
1698 | TK.00891 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1699 | TK.00891 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6/ B.s.: Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Hải Hà | Giáo dục | 2003 |
1700 | TK.00892 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2002 |
1701 | TK.00892 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2002 |
1702 | TK.00893 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2002 |
1703 | TK.00893 | Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Mã số dự thi: GD6-1/ B.s: Vũ Xuân Vinh (ch.b), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2002 |
1704 | TK.00894 | Trần Văn Diệm | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 6: Với nhiều mẫu bài tập đa dạng và nâng cao/ Trần Văn Diệm | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2005 |
1705 | TK.00894 | Trần Văn Diệm | Hướng dẫn học tốt tiếng Anh 6: Với nhiều mẫu bài tập đa dạng và nâng cao/ Trần Văn Diệm | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2005 |
1706 | TK.00895 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1707 | TK.00895 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1708 | TK.00896 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1709 | TK.00896 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1710 | TK.00897 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1711 | TK.00897 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1712 | TK.00898 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1713 | TK.00898 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1714 | TK.00899 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1715 | TK.00899 | | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 6: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: TA 6-1/ B.s.: Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2002 |
1716 | TK.00900 | Bảo Khâm | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
1717 | TK.00900 | Bảo Khâm | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
1718 | TK.00901 | Bảo Khâm | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
1719 | TK.00901 | Bảo Khâm | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
1720 | TK.00902 | Bảo Khâm | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
1721 | TK.00902 | Bảo Khâm | Tự học và thực hành tiếng Anh 6/ Bảo Khâm, Thân Trọng Liên Nhân | Giáo dục | 2004 |
1722 | TK.00903 | Nguyễn Thuần Hậu | Bài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc Hân | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
1723 | TK.00903 | Nguyễn Thuần Hậu | Bài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc Hân | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
1724 | TK.00904 | Nguyễn Thuần Hậu | Bài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc Hân | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
1725 | TK.00904 | Nguyễn Thuần Hậu | Bài tập tiếng Anh bổ sung lớp 6: Soạn theo chương trình cải cách mới, nhiều bài tập mở rộng kiến thức và kỹ năng, đầy đủ chính xác - có giải bài tập/ B.s: Nguyễn Thuần Hậu, Nguyễn Thuần Ngọc Hân | Nxb. Đồng Nai | 2003 |
1726 | TK.00905 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1727 | TK.00905 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1728 | TK.00906 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1729 | TK.00906 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1730 | TK.00907 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1731 | TK.00907 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung tiếng Anh 6/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2003 |
1732 | TK.00908 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1733 | TK.00908 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1734 | TK.00909 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1735 | TK.00909 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1736 | TK.00910 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1737 | TK.00910 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1738 | TK.00911 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1739 | TK.00911 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1740 | TK.00912 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1741 | TK.00912 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1742 | TK.00913 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1743 | TK.00913 | Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 6: Ngữ pháp, bài tập áp dụng, bài tập trắc nghiệm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang | Đại học Sư phạm | 2003 |
1744 | TK.00914 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1745 | TK.00914 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1746 | TK.00915 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1747 | TK.00915 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1748 | TK.00916 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1749 | TK.00916 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 6: Dùng cho giáo viên, phụ huỳnh và học sinh khối lớp 6/ Vĩnh Bá, Hoàng Vân | Nxb.Giáo dục | 2003 |
1750 | TK.00917 | Tôn nhân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2018 |
1751 | TK.00917 | Tôn nhân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2018 |
1752 | TK.00918 | Tôn Nhân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2017 |
1753 | TK.00918 | Tôn Nhân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2017 |
1754 | TK.00919 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1755 | TK.00919 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1756 | TK.00920 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1757 | TK.00920 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1758 | TK.00921 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1759 | TK.00921 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1760 | TK.00922 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1761 | TK.00922 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1762 | TK.00923 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1763 | TK.00923 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1764 | TK.00924 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1765 | TK.00924 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1766 | TK.00925 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1767 | TK.00925 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1768 | TK.00926 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1769 | TK.00926 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2017 |
1770 | TK.00927 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1771 | TK.00927 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1772 | TK.00928 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1773 | TK.00928 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1774 | TK.00929 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1775 | TK.00929 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1776 | TK.00930 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1777 | TK.00930 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1778 | TK.00931 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1779 | TK.00931 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2004 |
1780 | TK.00935 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
1781 | TK.00935 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
1782 | TK.00936 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
1783 | TK.00936 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
1784 | TK.00937 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
1785 | TK.00937 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
1786 | TK.00938 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
1787 | TK.00938 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2003 |
1788 | TK.00939 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2003 |
1789 | TK.00939 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2003 |
1790 | TK.00940 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2003 |
1791 | TK.00940 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2003 |
1792 | TK.00941 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2003 |
1793 | TK.00941 | Hoàng Ngọc Hưng | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2003 |
1794 | TK.00942 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1795 | TK.00942 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1796 | TK.00943 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1797 | TK.00943 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1798 | TK.00944 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1799 | TK.00944 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1800 | TK.00945 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2 | Thanh niên | 2014 |
1801 | TK.00945 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2 | Thanh niên | 2014 |
1802 | TK.00946 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2 | Thanh niên | 2014 |
1803 | TK.00946 | | Giải bài tập Toán 7: Biên soạn cho chương trình lớp 7/ Lê Nhứt. T.2 | Thanh niên | 2014 |
1804 | TK.00947 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1805 | TK.00947 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1806 | TK.00948 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2004 |
1807 | TK.00948 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2004 |
1808 | TK.00949 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2004 |
1809 | TK.00949 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương | Giáo dục | 2004 |
1810 | TK.00950 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Đà Nẵng | 2003 |
1811 | TK.00950 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Đà Nẵng | 2003 |
1812 | TK.00951 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Đà Nẵng | 2003 |
1813 | TK.00951 | Nguyễn Thị Hồng Mỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí THCS 7/ Nguyễn Thị Hồng Mỹ, Phan Thị Hồng Vân | Đà Nẵng | 2003 |
1814 | TK.00952 | Mai Lễ | Học tốt vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào taoh/ Mai Lễ, Phùng Văn Thiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1815 | TK.00952 | Mai Lễ | Học tốt vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào taoh/ Mai Lễ, Phùng Văn Thiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
1816 | TK.00953 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1817 | TK.00953 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 7/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1818 | TK.00954 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
1819 | TK.00954 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
1820 | TK.00955 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
1821 | TK.00955 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
1822 | TK.00956 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
1823 | TK.00956 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s: Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
1824 | TK.00957 | | Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2005 |
1825 | TK.00957 | | Luyện tập sinh học 7/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Giáo dục | 2005 |
1826 | TK.00958 | | Thực hành sinh học 7/ Lê Ngọc Lập, Nguyễn Quỳnh Anh, Trần Thị Huệ, Lê Văn Quang | Giáo dục | 2008 |
1827 | TK.00958 | | Thực hành sinh học 7/ Lê Ngọc Lập, Nguyễn Quỳnh Anh, Trần Thị Huệ, Lê Văn Quang | Giáo dục | 2008 |
1828 | TK.00959 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập sinh học THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đà Nẵng | 2003 |
1829 | TK.00959 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập sinh học THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đà Nẵng | 2003 |
1830 | TK.00960 | Trịnh Nguyên Giao | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Giáo dục | 2009 |
1831 | TK.00960 | Trịnh Nguyên Giao | Ôn luyện và kiểm tra sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Giáo dục | 2009 |
1832 | TK.00962 | Trịnh Việt Anh | Sinh học 7 nâng cao/ Trịnh Việt Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
1833 | TK.00962 | Trịnh Việt Anh | Sinh học 7 nâng cao/ Trịnh Việt Anh | Đại học sư phạm | 2005 |
1834 | TK.00963 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1835 | TK.00963 | | 30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 7/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
1836 | TK.00964 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu Phương | Hải Phòng | 2003 |
1837 | TK.00964 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu Phương | Hải Phòng | 2003 |
1838 | TK.00965 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu Phương | Hải Phòng | 2003 |
1839 | TK.00965 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 7: Chương trình mới/ Phan Thu Phương | Hải Phòng | 2003 |
1840 | TK.00966 | Nguyễn Bích Thuận | Học tốt Ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.2 | Thanh Hóa | 2009 |
1841 | TK.00966 | Nguyễn Bích Thuận | Học tốt Ngữ văn 7/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh. T.2 | Thanh Hóa | 2009 |
1842 | TK.00967 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1843 | TK.00967 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay 7/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
1844 | TK.00968 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2003 |
1845 | TK.00968 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2003 |
1846 | TK.00969 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2003 |
1847 | TK.00969 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2003 |
1848 | TK.00970 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2003 |
1849 | TK.00970 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2003 |
1850 | TK.00971 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1851 | TK.00971 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1852 | TK.00972 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1853 | TK.00972 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1854 | TK.00973 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1855 | TK.00973 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1856 | TK.00974 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1857 | TK.00974 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số: LS7-1/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2003 |
1858 | TK.00975 | | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2007 |
1859 | TK.00975 | | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2007 |
1860 | TK.00976 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
1861 | TK.00976 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
1862 | TK.00977 | Tạ Thị Thuý Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1863 | TK.00977 | Tạ Thị Thuý Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
1864 | TK.00978 | | Một số câu hỏi trắc nghiệm địa lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2003 |
1865 | TK.00978 | | Một số câu hỏi trắc nghiệm địa lí 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2003 |
1866 | TK.00979 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1867 | TK.00979 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1868 | TK.00980 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1869 | TK.00980 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1870 | TK.00981 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1871 | TK.00981 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1872 | TK.00982 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1873 | TK.00982 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1874 | TK.00983 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1875 | TK.00983 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1876 | TK.00984 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1877 | TK.00984 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1878 | TK.00985 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1879 | TK.00985 | Tăng Văn Dom | Bài tập địa lí THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Tăng Văn Dom | Đà Nẵng | 2003 |
1880 | TK.00986 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1881 | TK.00986 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1882 | TK.00987 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1883 | TK.00987 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1884 | TK.00988 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1885 | TK.00988 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1886 | TK.00989 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1887 | TK.00989 | | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Vũ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễn Nghĩa Dân, Trần Kiên | Giáo dục | 2003 |
1888 | TK.00990 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1889 | TK.00990 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1890 | TK.00991 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1891 | TK.00991 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1892 | TK.00992 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1893 | TK.00992 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1894 | TK.00993 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1895 | TK.00993 | Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7/ Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 2003 |
1896 | TK.00994 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thúy Anh | Đà Nẵng | 2015 |
1897 | TK.00994 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7/ Tạ Thị Thúy Anh | Đà Nẵng | 2015 |
1898 | TK.00995 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2003 |
1899 | TK.00995 | | Hướng dẫn thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7/ Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Lê Thanh Sử, Nguyễn Hữu Hợp | Đại học Sư phạm | 2003 |
1900 | TK.00996 | | Giới thiệu các đề kiểm tra học kỳ theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn học - lớp 7 THCS/ Nguyễn Văn Tiến | Nxb. Hà Nội | 2008 |
1901 | TK.00996 | | Giới thiệu các đề kiểm tra học kỳ theo hình thức trắc nghiệm và tự luận các môn học - lớp 7 THCS/ Nguyễn Văn Tiến | Nxb. Hà Nội | 2008 |
1902 | TK.00997 | Nguyễn Thuần Hậu | Hướng dẫn học tiếng Anh 8: Dùng kèm sách giáo khoa tiếng anh 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thuần Hậu | Thanh niên | 2003 |
1903 | TK.00997 | Nguyễn Thuần Hậu | Hướng dẫn học tiếng Anh 8: Dùng kèm sách giáo khoa tiếng anh 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thuần Hậu | Thanh niên | 2003 |
1904 | TK.00998 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên | Đà Nẵng | 2003 |
1905 | TK.00998 | Nguyễn Nam Nguyên | Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Nguyên | Đà Nẵng | 2003 |
1906 | TK.00999 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Đà Nẵng | 2003 |
1907 | TK.00999 | Đỗ Thị Hồng Trinh | Kiến thức cơ bản và bài tập nâng cao tiếng anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đỗ Thị Hồng Trinh, Nhã Phương Viên Thảo | Đà Nẵng | 2003 |
1908 | TK.01000 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đà Nẵng | 2003 |
1909 | TK.01000 | Nguyễn Nam Hạnh Nguyên | Bài tập nâng cao tiếng Anh THCS 7: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Nam Hạnh Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh | Đà Nẵng | 2003 |
1910 | TK.01001 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Trịnh Hoài Dương, Phạm Đức Hiệp.... T.1 | Giáo dục | 2017 |
1911 | TK.01001 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Trịnh Hoài Dương, Phạm Đức Hiệp.... T.1 | Giáo dục | 2017 |
1912 | TK.01002 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2014 |
1913 | TK.01002 | | Phương pháp giải toán 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Trần Hữu Nam, Nguyễn Duy Thuận. T.1 | Giáo dục | 2014 |
1914 | TK.01003 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
1915 | TK.01003 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
1916 | TK.01004 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2015 |
1917 | TK.01004 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2015 |
1918 | TK.01005 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2015 |
1919 | TK.01005 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2015 |
1920 | TK.01006 | Nguyễn Đức Tấn | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 8: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đức Hoà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1921 | TK.01006 | Nguyễn Đức Tấn | 45 bộ đề bài tập trắc nghiệm toán 8: 765 bài tập trắc nghiệm chọn lọc và hướng dẫn giải/ B.s.: Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đức Hoà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
1922 | TK.01007 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1923 | TK.01007 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
1924 | TK.01008 | Nguyễn Đức Tấn | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Nguyễn Anh Hoàng... | Nxb. Đại học quốc gia | 2004 |
1925 | TK.01008 | Nguyễn Đức Tấn | Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Nguyễn Anh Hoàng... | Nxb. Đại học quốc gia | 2004 |
1926 | TK.01009 | | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
1927 | TK.01009 | | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2004 |
1928 | TK.01010 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
1929 | TK.01010 | | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8/ Lê Thị Hương, Nguyễn Kiếm, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
1930 | TK.01011 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
1931 | TK.01011 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.1 | Đà Nẵng | 2004 |
1932 | TK.01012 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đà Nẵng | 2004 |
1933 | TK.01012 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Đà Nẵng | 2004 |
1934 | TK.01013 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
1935 | TK.01013 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
1936 | TK.01014 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
1937 | TK.01014 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
1938 | TK.01015 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
1939 | TK.01015 | Dương Đức Kim | Hướng dẫn làm bài tập toán 8/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Hải Phòng | 2004 |
1940 | TK.01016 | Lê Nhứt | Giải bài tập Toán 8/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1941 | TK.01016 | Lê Nhứt | Giải bài tập Toán 8/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
1942 | TK.01017 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2014 |
1943 | TK.01017 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2014 |
1944 | TK.01018 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2014 |
1945 | TK.01018 | | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2014 |
1946 | TK.01019 | Lê Văng Thông | Phương pháp giải bài tập Vật lí 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Hoàng Tú, Võ Minh Quang, Huỳnh Thị Mỹ Nữ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1947 | TK.01019 | Lê Văng Thông | Phương pháp giải bài tập Vật lí 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Hoàng Tú, Võ Minh Quang, Huỳnh Thị Mỹ Nữ | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
1948 | TK.01020 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1949 | TK.01020 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1950 | TK.01021 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1951 | TK.01021 | Nguyễn Thanh Hải | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
1952 | TK.01022 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2004 |
1953 | TK.01022 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2004 |
1954 | TK.01023 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2017 |
1955 | TK.01023 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập nâng cao vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2017 |
1956 | TK.01024 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng Ý | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
1957 | TK.01024 | Mai Trọng Ý | Đề kiểm tra vật lí 8: 15 phút, 1 tiết, học kì/ Mai Trọng Ý | Nxb. Đại học sư phạm | 2009 |
1958 | TK.01025 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí lớp 8/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2006 |
1959 | TK.01025 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí lớp 8/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2006 |
1960 | TK.01026 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 8/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1961 | TK.01026 | Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 8/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
1962 | TK.01027 | | Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2015 |
1963 | TK.01027 | | Nâng cao và phát triển hoá học 8/ Nguyễn Cương (ch.b.), Trần Thị Kim Liên, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2015 |
1964 | TK.01028 | | Bài giảng và lời giải chi tiết hoá học 8/ Cao Cự Giác (ch.b.), Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1965 | TK.01028 | | Bài giảng và lời giải chi tiết hoá học 8/ Cao Cự Giác (ch.b.), Phan Huy Bão, Văn Thị Diễm Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
1966 | TK.01029 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
1967 | TK.01029 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
1968 | TK.01030 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
1969 | TK.01030 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
1970 | TK.01031 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
1971 | TK.01031 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2004 |
1972 | TK.01032 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Trần Tân Phú, Nguyễn Thảo Nguyên | Giáo dục | 2004 |
1973 | TK.01032 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang sinh học nâng cao 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang (hiệu đính), Trần Tân Phú, Nguyễn Thảo Nguyên | Giáo dục | 2004 |
1974 | TK.01033 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1975 | TK.01033 | Lê Tuấn Ngọc | Sinh học 8 nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
1976 | TK.01034 | | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1977 | TK.01034 | | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1978 | TK.01035 | | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1979 | TK.01035 | | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm sinh học 8/ Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị Ngọc Liên | Đại học Sư phạm | 2007 |
1980 | TK.01036 | Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Sư phạm | 2009 |
1981 | TK.01036 | Hoàng Thị Tuyến | Đề kiểm tra sinh học 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Sư phạm | 2009 |
1982 | TK.01037 | Lê Nguyên Ngọc | Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học sư phạm | 2004 |
1983 | TK.01037 | Lê Nguyên Ngọc | Át Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung | Đại học sư phạm | 2004 |
1984 | TK.01038 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
1985 | TK.01038 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
1986 | TK.01039 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
1987 | TK.01039 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
1988 | TK.01040 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
1989 | TK.01040 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Giáo dục | 2004 |
1990 | TK.01041 | Trần Mai Châu | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1991 | TK.01041 | Trần Mai Châu | Bồi dưỡng lý thuyết và bài tập sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trần Mai Châu | Nxb. Đà Nẵng | 2004 |
1992 | TK.01042 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
1993 | TK.01042 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
1994 | TK.01043 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
1995 | TK.01043 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở lớp 8/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Đào Tiến Thi | Giáo dục | 2014 |
1996 | TK.01044 | Lê Lương Tâm | Rèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Nxb . Hải Phòng | 2017 |
1997 | TK.01044 | Lê Lương Tâm | Rèn luyện kỹ năng tích hợp ngữ văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân | Nxb . Hải Phòng | 2017 |
1998 | TK.01045 | | Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Vân Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2011 |
1999 | TK.01045 | | Các dạng đề và bài làm văn chọn lọc ngữ văn 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Vân Hồng, Trần Thị Thành | Giáo dục | 2011 |
2000 | TK.01046 | | 125 bài và đoạn văn hay 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Phiên bản mới nhất/ Lê Xuân Soan | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2001 | TK.01046 | | 125 bài và đoạn văn hay 8: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Phiên bản mới nhất/ Lê Xuân Soan | Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2002 | TK.01047 | | 207 đề và bài văn 8: Trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn và những người khác | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
2003 | TK.01047 | | 207 đề và bài văn 8: Trung học cơ sở/ Tạ Thanh Sơn và những người khác | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
2004 | TK.01048 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2005 | TK.01048 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2006 | TK.01049 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2007 | TK.01049 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2008 | TK.01050 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2009 | TK.01050 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2010 | TK.01051 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2011 | TK.01051 | Đoàn Công Thương | Bài tập lịch sử THCS 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2012 | TK.01052 | Tạ Thị Thuỳ Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
2013 | TK.01052 | Tạ Thị Thuỳ Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
2014 | TK.01053 | Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
2015 | TK.01053 | Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
2016 | TK.01054 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2014 |
2017 | TK.01054 | Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2014 |
2018 | TK.01055 | Đoàn Công Thương | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2019 | TK.01055 | Đoàn Công Thương | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Thương | Đà Nẵng | 2004 |
2020 | TK.01056 | Nguyễn Văn Mậu | Một số bài toán chọn lọc về dãy số/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2003 |
2021 | TK.01056 | Nguyễn Văn Mậu | Một số bài toán chọn lọc về dãy số/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2003 |
2022 | TK.01057 | | Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Hữu Thảo, Hoàng Xuân Vinh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2023 | TK.01057 | | Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Hữu Thảo, Hoàng Xuân Vinh. T.1 | Giáo dục | 2014 |
2024 | TK.01058 | | Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Ngọc Xuân. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2025 | TK.01058 | | Phương pháp giải toán 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Ngọc Xuân. T.2 | Giáo dục | 2014 |
2026 | TK.01059 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
2027 | TK.01059 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Phan Thị Luyến, Đàm Thị Nhuỵ.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
2028 | TK.01060 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần B | Giáo dục | 2005 |
2029 | TK.01060 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm. Phần B | Giáo dục | 2005 |
2030 | TK.01061 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
2031 | TK.01061 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Đại số/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
2032 | TK.01062 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
2033 | TK.01062 | | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán 9 - Hình học/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Cao Quỳnh Giao, Lê Thị Thanh Hằng | Giáo dục | 2014 |
2034 | TK.01063 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2035 | TK.01063 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh khá, giỏi Hình học 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS. Luyện thi vào lớp 10 chuyên, chọn/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2036 | TK.01064 | Lê Nhứt | Giải toán đại số & hình học 9: Giải toán đại số và hình học THCS/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. Q.1 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2007 |
2037 | TK.01064 | Lê Nhứt | Giải toán đại số & hình học 9: Giải toán đại số và hình học THCS/ Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường. Q.1 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2007 |
2038 | TK.01065 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá Toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2039 | TK.01065 | | Bồi dưỡng năng lực tự kiểm tra - đánh giá Toán 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Nguyễn Đức Hoà... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
2040 | TK.01066 | | Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
2041 | TK.01066 | | Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.1 | Thanh niên | 2015 |
2042 | TK.01067 | | Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.2 | Thanh niên | 2015 |
2043 | TK.01067 | | Giải bài tập Toán 9/ Lê Nhứt. T.2 | Thanh niên | 2015 |
2044 | TK.01068 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2045 | TK.01068 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2046 | TK.01069 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2047 | TK.01069 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9/ S.t., b.s.: Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2048 | TK.01070 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2010 |
2049 | TK.01070 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Giáo dục | 2010 |
2050 | TK.01071 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2051 | TK.01071 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải các dạng Toán 9: Bài tập căn bản và mở rộng/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2052 | TK.01072 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
2053 | TK.01072 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2010 |
2054 | TK.01073 | Nguyễn Chính | Bài tập trắc nghiệm toán 9: Luyện thi vào lớp 10 THPT-Chuyên ban, Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi/ Nguyễn Chính | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
2055 | TK.01073 | Nguyễn Chính | Bài tập trắc nghiệm toán 9: Luyện thi vào lớp 10 THPT-Chuyên ban, Bồi dưỡng học sinh khá-giỏi/ Nguyễn Chính | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
2056 | TK.01074 | | Phân loại & giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2057 | TK.01074 | | Phân loại & giải chi tiết các dạng bài tập toán 9: Có hướng dẫn - nhận xét - ghi chú/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2058 | TK.01075 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2059 | TK.01075 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2060 | TK.01076 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2061 | TK.01076 | | Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán: Luyện thi vào lớp 10 THPT. Luyện thi vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2062 | TK.01077 | Đậu Thế Cấp | Toán nâng cao hình học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Dũng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2063 | TK.01077 | Đậu Thế Cấp | Toán nâng cao hình học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Dũng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2064 | TK.01078 | Đậu Thế Cấp | Toán nâng cao Đại số 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Dũng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2065 | TK.01078 | Đậu Thế Cấp | Toán nâng cao Đại số 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Qúi, Phan Văn Đức, Nguyễn Tiến Dũng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2066 | TK.01079 | Nguyễn Xuân Chánh | Vật lí với khoa học và công nghệ hiện đại/ Nguyễn Xuân Chánh, Lê Băng Sương | Giáo dục | 2003 |
2067 | TK.01079 | Nguyễn Xuân Chánh | Vật lí với khoa học và công nghệ hiện đại/ Nguyễn Xuân Chánh, Lê Băng Sương | Giáo dục | 2003 |
2068 | TK.01080 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
2069 | TK.01080 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
2070 | TK.01081 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
2071 | TK.01081 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Phú Đồng, Mai Văn Xu | Giáo dục | 2013 |
2072 | TK.01082 | | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn vật lí của các sở GD & ĐT: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài : Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
2073 | TK.01082 | | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn vật lí của các sở GD & ĐT: Bồi dưỡng và nâng cao kĩ năng làm bài : Dành cho HS lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10/ Lê Thị Thu Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
2074 | TK.01083 | | Tuyển chọn và giải chi tiết đề thi tuyển sinh vào lớp 10 vật lí/ Nguyễn Phú Đồng, Hoàng Văn Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
2075 | TK.01083 | | Tuyển chọn và giải chi tiết đề thi tuyển sinh vào lớp 10 vật lí/ Nguyễn Phú Đồng, Hoàng Văn Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
2076 | TK.01084 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài tập vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2014 |
2077 | TK.01084 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài tập vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2014 |
2078 | TK.01085 | | Phương pháp giải bài tập vật lí 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2079 | TK.01085 | | Phương pháp giải bài tập vật lí 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2080 | TK.01086 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2081 | TK.01086 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
2082 | TK.01087 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2083 | TK.01087 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2084 | TK.01088 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2085 | TK.01088 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Vật lí 9/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
2086 | TK.01089 | Nguyễn Phú Đồng | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Phú Đồng | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 |
2087 | TK.01089 | Nguyễn Phú Đồng | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 9/ Nguyễn Phú Đồng | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 |
2088 | TK.01090 | | Giải bài tập Vật lí 9/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
2089 | TK.01090 | | Giải bài tập Vật lí 9/ Đoàn Thanh Sơn, Lê Thị Thu Tím | Thanh niên | 2015 |
2090 | TK.01091 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao: Ban Khoa học Tự nhiên/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2091 | TK.01091 | | Bài tập vật lí 10 nâng cao: Ban Khoa học Tự nhiên/ Lê Văn Thông | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
2092 | TK.01092 | | Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi, thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2093 | TK.01092 | | Vật lí nâng cao 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi, thi vào lớp 10/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2094 | TK.01093 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Cương (ch.b.), Phạm Kiều Duyên, Trần Ngọc Huy, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2011 |
2095 | TK.01093 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Nguyễn Cương (ch.b.), Phạm Kiều Duyên, Trần Ngọc Huy, Trần Cẩm Tú | Giáo dục | 2011 |
2096 | TK.01094 | | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2016 |
2097 | TK.01094 | | Bài tập nâng cao hoá học 9/ Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2016 |
2098 | TK.01095 | | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2099 | TK.01095 | | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2100 | TK.01096 | | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2101 | TK.01096 | | 500 bài tập hoá học chuyên trung học cơ sở: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Trung Ninh, Khiếu Thị Hương Chi, Lê Văn Khu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
2102 | TK.01097 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm Hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên - ôn luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
2103 | TK.01097 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm Hóa học trung học phổ thông: Lớp 10 ban khoa học tự nhiên - ôn luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
2104 | TK.01098 | Trần, Thị Phương | Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2009 |
2105 | TK.01098 | Trần, Thị Phương | Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2009 |
2106 | TK.01099 | Trần, Thị Phương | Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2009 |
2107 | TK.01099 | Trần, Thị Phương | Hướng dẫn ôn tập kiến thức sinh học THCS/ Trần Thị Phương, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2009 |
2108 | TK.01100 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Vũ Đức Lưu | Giáo dục | 2010 |
2109 | TK.01100 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 9/ Vũ Đức Lưu | Giáo dục | 2010 |
2110 | TK.01101 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2111 | TK.01101 | Nguyễn Văn Khánh | Sinh học 9 nâng cao/ Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2112 | TK.01102 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2010 |
2113 | TK.01102 | Cao Bích Xuân | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 9/ Cao Bích Xuân | Giáo dục | 2010 |
2114 | TK.01103 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2115 | TK.01103 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 9: Với nhiều câu hỏi mở/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2116 | TK.01104 | | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 9/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
2117 | TK.01104 | | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 9/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2011 |
2118 | TK.01105 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2119 | TK.01105 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2120 | TK.01106 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2121 | TK.01106 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2122 | TK.01107 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2123 | TK.01107 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2124 | TK.01108 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2125 | TK.01108 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9: Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10/ S.t., tuyển chọn, b.s.: Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2126 | TK.01109 | | 171 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Khánh Ly | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
2127 | TK.01109 | | 171 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Thái Quang Vinh, Trần Khánh Ly | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
2128 | TK.01110 | Trần Ngọc Hưởng | Để học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng. Toàn tập | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2129 | TK.01110 | Trần Ngọc Hưởng | Để học tốt ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Trần Ngọc Hưởng. Toàn tập | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
2130 | TK.01111 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2131 | TK.01111 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2132 | TK.01112 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2133 | TK.01112 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2134 | TK.01113 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Thanh niên | 2015 |
2135 | TK.01113 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 9/ Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. T.1 | Thanh niên | 2015 |
2136 | TK.01114 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. Đại học sư phạm | 2012 |
2137 | TK.01114 | Nguyễn Trí | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Nxb. Đại học sư phạm | 2012 |
2138 | TK.01115 | Thái Quang Vinh | Tuyển chọn những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2139 | TK.01115 | Thái Quang Vinh | Tuyển chọn những bài văn hay bồi dưỡng học sinh giỏi 9/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi, Thái Bảo Hạo Nhiên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2140 | TK.01116 | | Trọng tâm kiến thức và các dạng đề ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đoàn Dụng (ch.b.), Quảng Trọng Bạch, Từ Văn Đông... | Giáo dục | 2015 |
2141 | TK.01116 | | Trọng tâm kiến thức và các dạng đề ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đoàn Dụng (ch.b.), Quảng Trọng Bạch, Từ Văn Đông... | Giáo dục | 2015 |
2142 | TK.01117 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
2143 | TK.01117 | | Các đề thi tuyển sinh môn văn vào lớp 10 & những chủ đề thường gặp/ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
2144 | TK.01118 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2014 |
2145 | TK.01118 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2014 |
2146 | TK.01119 | | 22 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích Hường | Giáo dục | 2004 |
2147 | TK.01119 | | 22 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích Hường | Giáo dục | 2004 |
2148 | TK.01120 | | 22 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích Hường | Giáo dục | 2004 |
2149 | TK.01120 | | 22 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích Hường | Giáo dục | 2004 |
2150 | TK.01121 | | 22 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích Hường | Giáo dục | 2004 |
2151 | TK.01121 | | 22 bộ đề trắc nghiệm tiếng Anh trung học phổ thông/ Đỗ Bích Hà, Hà Bích Hường | Giáo dục | 2004 |
2152 | TK.01122 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn Hoàng | Thanh niên | 2007 |
2153 | TK.01122 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấm, Trần Văn Hoàng | Thanh niên | 2007 |
2154 | TK.01123 | | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Hiền Phương | Đại học Sư phạm | 2006 |
2155 | TK.01123 | | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh 9: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi/ Nguyễn Hiền Phương | Đại học Sư phạm | 2006 |
2156 | TK.01124 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới, dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ sở/ Hoàng Thị Lệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2157 | TK.01124 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới, dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ sở/ Hoàng Thị Lệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
2158 | TK.01125 | Ngô Diệu Trang | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Ngô Diệu Trang, Ngô Thanh Xuân | Nxb. Thanh Hóa | 2006 |
2159 | TK.01125 | Ngô Diệu Trang | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới của Bộ GD&ĐT/ Ngô Diệu Trang, Ngô Thanh Xuân | Nxb. Thanh Hóa | 2006 |
2160 | TK.01126 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2161 | TK.01126 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2162 | TK.01127 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2163 | TK.01127 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2164 | TK.01128 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2165 | TK.01128 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2166 | TK.01129 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2167 | TK.01129 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2168 | TK.01130 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2169 | TK.01130 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2170 | TK.01131 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2171 | TK.01131 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2172 | TK.01132 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2173 | TK.01132 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2174 | TK.01133 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2175 | TK.01133 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2176 | TK.01134 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2177 | TK.01134 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2178 | TK.01135 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2179 | TK.01135 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2180 | TK.01136 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2181 | TK.01136 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2182 | TK.01137 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2183 | TK.01137 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 6/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2184 | TK.01138 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2185 | TK.01138 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2186 | TK.01139 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2187 | TK.01139 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2188 | TK.01140 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2189 | TK.01140 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2190 | TK.01141 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2191 | TK.01141 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2192 | TK.01142 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2193 | TK.01142 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2194 | TK.01143 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2195 | TK.01143 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2196 | TK.01144 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2197 | TK.01144 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2198 | TK.01145 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2199 | TK.01145 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2200 | TK.01146 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2201 | TK.01146 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2202 | TK.01147 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2203 | TK.01147 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2204 | TK.01148 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2205 | TK.01148 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2206 | TK.01149 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2207 | TK.01149 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2208 | TK.01150 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2209 | TK.01150 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2210 | TK.01151 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2211 | TK.01151 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2212 | TK.01152 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2213 | TK.01152 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2214 | TK.01153 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2215 | TK.01153 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2216 | TK.01154 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2217 | TK.01154 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2218 | TK.01155 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2219 | TK.01155 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2220 | TK.01156 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2221 | TK.01156 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2222 | TK.01157 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2223 | TK.01157 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2224 | TK.01158 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2225 | TK.01158 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2226 | TK.01159 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2227 | TK.01159 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2228 | TK.01160 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2229 | TK.01160 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2230 | TK.01161 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2231 | TK.01161 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 8/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2232 | TK.01162 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2233 | TK.01162 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2234 | TK.01163 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2235 | TK.01163 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2236 | TK.01164 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2237 | TK.01164 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2238 | TK.01165 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2239 | TK.01165 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2240 | TK.01166 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2241 | TK.01166 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2242 | TK.01167 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2243 | TK.01167 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2244 | TK.01168 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2245 | TK.01168 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2246 | TK.01169 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2247 | TK.01169 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2248 | TK.01170 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2249 | TK.01170 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2250 | TK.01171 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |
2251 | TK.01171 | | Vui học an toàn giao thông: Sách giáo dục khi tham gia giao thông - Khối trung học cơ sở - Lớp 9/ B.s.: Nguyễn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trung | Giao thông Vận tải | 2020 |